Creatrip: Học tiếng Hàn qua 16 tục ngữ, thành ngữ thú vị của Hàn Quốc
Xin chào! Chúng tôi là createrip , một cộng đồng gồm các chuyên gia Hàn Quốc. Chúng tôi sẽ luôn cố gắng gửi cho bạn những thủ thuật và thông tin hữu ích mới nhất về Hàn Quốc mỗi ngày.
Bạn đang xem: 고생 끝에 낙이 온다 nghĩa là gì
Việt Nam có rất nhiều câu tục ngữ và thành ngữ được mọi người sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, vậy bạn có biết những câu tục ngữ này khi dịch sang tiếng Hàn sẽ như thế nào không? Tôi sẽ nói cho bạn biết trong bài viết này!
1.
가는 말이 고와야 오는 말이 (ganeun mal-i gowaya oneun mal-i gobda) có nghĩa là “lời nói tốt sẽ đến”. Hay như ở Việt Nam chúng ta vẫn thường nói “lời ăn tiếng nói không trả lời”.
2.
고생 끝에 낙이 온다 (gosaeng kkeut-e nag-i onda) có nghĩa là “Hạnh phúc sẽ đến khi công việc khó khăn kết thúc”, tương đương với câu “chịu đựng đến cùng”.
3.
소귀 에 경 읽기 (sogwie gyeong-ilg-gi) có nghĩa là “tụng kinh bằng tai bò”. Ở Việt Nam, chúng ta vẫn nói “Trâu ngoáy tai”.
4.
고양이 한테 생선 을 맡기다 (goyang-ihante saengseon-eul matgida) có nghĩa là “đưa cá cho mèo”, tương đương với “đưa trứng cho ác” trong tiếng Việt.
5.
고래 싸움 에 새우 등 터진다 (golae ssaum-e saeu deung teojinda) nghĩa là “cá voi đánh nhau nên tôm gãy lưng, tương đương với chọi trâu, ruồi muỗi chết”.
6.
가는 날 이 장날 (ganeun nal-i jangnal) có nghĩa là “ngày chợ ngày vía”, tương đương với một câu “tính người không bằng tính trời”.
7.
남의 떡 이 더 커 (nam-ui tteog-i deo gel boinda) có nghĩa là “cái tteok của người khác trông to hơn” và tương đương với câu “đứng núi này trông núi nọ”.
8.
금강산 도 식후경 (geumgangsando Breatugyeong) có nghĩa là “phải ăn cả núi vàng mới thấy được”, tương đương với câu “thực tế chỉ có thể giúp đỡ”.
9.
haeundaegu.com
꼬리 가 길면 잡힌다 (kkoliga gilmyeon jabhinda) có nghĩa là “cái đuôi dài giúp bạn dễ lấy hơn”, tương đương với câu “cái kim trong bọc lâu ngày sẽ lòi ra”.
10.
병 주고 약 준다 (byeong jugo yag junda) có nghĩa là “bệnh và thuốc” và tương đương với câu “vừa nhào vừa đập”
11.
도둑 이 제 발 저리다 (dodug-i je bal jeolida), có nghĩa là “tên trộm cảm thấy tê chân”, tương đương với câu “có thói quen ngạc nhiên”.
12.
Bắc Triều Tiên
싼 게 비지떡 (ssan ge bijitteog) có nghĩa là “rẻ là bột đậu”, tương đương với “rẻ là của tôi”.
13.
옷 이 날개 다 (os-i nalgaeda) có nghĩa là “quần áo là đôi cánh” và tương đương với cụm từ “lụa đẹp”.
14.
먹을 때는 개도 안 건드린다 (meog-eul ttaeneun gaedo an geondeulinda) có nghĩa là “dù con chó đang ăn cũng đừng đụng vào nó”, tương đương với câu “ngày đánh nó không ăn”.
15.
누워서 떡 먹기 (nuwoseo tteog meoggi) có nghĩa là “nằm xuống và ăn tteok”, tương đương với câu “dễ như trở bàn tay”.
16.
Rainbow Youth
누워서 침 뱉기 (nuwoseo chim baetgi) có nghĩa là “khạc nhổ khi đang nằm”, tương đương với “anh ta dùng gậy đánh vào lưng mình”.
Đây là một số câu nói thú vị mà bạn có thể sử dụng trong cuộc sống hàng ngày của mình. Hy vọng bài viết này mang lại thông tin hữu ích cho bạn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng để lại nhận xét hoặc gửi email cho createrip tại [email protected] . Hẹn gặp lại các bạn trong những bài viết tiếp theo! Theo dõi createrip để cập nhật những tin tức mới nhất!
instagram: createrip.vn
facebook: createrip: thông tin chung về Hàn Quốc