Phản ứng oxi hóa khử là gì? Ví dụ về phản ứng oxi hóa khử lớp 10
Phản ứng oxi hóa khử là gì? Ví dụ về phản ứng oxi hóa khử bậc 10? Đây là hai trong số những câu hỏi vietchem thường gặp nhất từ các bạn học sinh trong tuần qua. Vì vậy hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu chủ đề về phản ứng oxi hóa khử trong bài viết sau.
1. Phản ứng oxi hóa khử là gì?
Phản ứng oxi hóa khử là một phản ứng hóa học trong đó các electron được chuyển giữa các loài tham gia phản ứng. Nói một cách đơn giản, đó là một phản ứng làm cho một số nguyên tố thay đổi số oxi hóa của chúng.
Bạn đang xem: Phản ứng oxi hóa khử la gi
Chất khử và chất oxi hóa trong phản ứng oxi hóa khử
Phản ứng này bao gồm những điều sau:
- Chất khử (nhường electron)
- chất oxi hóa
- nhường electron (oxi hóa)
- nhận electron (khử))
Ví dụ về phản ứng oxi hóa sau: fe + cuso4 -> cu + feso4
Quá trình thay đổi số oxi hóa: fe0 → fe2 + + 2e, fcu2 ++ + 2e → cu0
Trong phản ứng này, các chất đóng các vai trò sau:
- Nguyên tử sắt là chất khử (sự oxi hóa nguyên tử sắt)
- Số oxi hóa của đồng bị giảm từ +2 xuống 0 (ion đồng là chất oxi hóa)
- >
= & gt; Kết luận: Phản ứng này được gọi là phản ứng oxi hóa khử vì quá trình oxi hóa và khử xảy ra đồng thời.
2. Đặc điểm của phản ứng oxi hóa khử là gì?
Quá trình quang hợp của cây xanh cũng là một phản ứng oxi hóa khử
& gt; & gt; & gt; Xem thêm: Thành phần nguyên tử là gì?
Các phản ứng oxi hóa khử trong đời sống được biểu hiện thông qua quá trình hô hấp của cây. Chúng hấp thụ carbon dioxide, giải phóng oxy và các quá trình trao đổi chất khác nhau.
Quá trình đốt cháy nhiên liệu trong động cơ, quá trình điện phân và các phản ứng diễn ra trong pin đều là quá trình oxy hóa khử
Ngoài ra, hàng loạt quá trình sản xuất như luyện kim, nhựa, thuốc, phân bón đều là biểu hiện của quá trình oxy hóa – khử.
3. Các bước viết phương trình phản ứng oxi hóa khử
Ba bước để cân bằng phương trình oxy hóa khử
Bước 1: Đầu tiên, xác định số oxi hóa của nguyên tố để xác định chất nào bị oxi hóa và chất nào bị khử.
Bước 2: Viết phương trình oxi hóa khử, phương trình phản ứng cân bằng
Bước 3: Viết hệ số của chất oxi hóa và chất khử trong sơ đồ phản ứng và cân bằng các phương trình.
4. Phản ứng oxy hóa khử
- Các phản ứng oxi hóa khử thường gặp: Phản ứng oxi hóa xảy ra trong phân tử của hai chất khác nhau
c + 4hno3 rắn → co2 + 4no2 + 2h2o
cu + dày 2h2so4 → cuso4 + so2 + 2h2o
- Phản ứng oxi hóa khử nội tại: phản ứng trong đó chất khử và chất oxi hóa khử thuộc cùng một phân tử nhưng ở hai nguyên tử khác nhau
agno3 → ag + no2 + o2
cu (no3) 2 → cuo + no2 + o2
- Phản ứng oxi hóa khử tự nhiên: Trong phản ứng này, chất khử đồng thời là chất oxi hóa
cl2 + 2koh → kcl + kclo + h2o
4kclo3 → 3kclo4 + kcl
5. Ví dụ về 10 loại phản ứng oxy hóa khử
Ví dụ về chất khử và chất oxi hóa trong phản ứng oxi hóa khử
5.1. Một ví dụ về phản ứng oxy hóa khử al + hno3
Trong phương trình oxi hóa khử al + hno3, hãy xác định số oxi hóa của nguyên tử bị thay đổi
5.2. Ví dụ trong phản ứng oxy hóa khử kmno4
Trong phương trình oxi hóa khử kmno4 + hcl, hãy xác định số oxi hóa của nguyên tử thay đổi.
5.3. Ví dụ về phản ứng oxy hóa khử cu + h2so4
Trong phương trình oxi hóa khử cu + h2so4, hãy xác định số oxi hóa của nguyên tử thay đổi.
6. 5 loại 10 phản ứng oxi hóa khử
Dung dịch phản ứng oxi hóa khử 10
Bài tập 1: Đối với các phương trình phản ứng sau, hãy xác định phương trình nào là phản ứng oxi hóa khử
a: 2h đến 2hg + o2
b: caco3cao + co2
c: 2al (ồ) 3al2o3 + 3h2o
d: 2nahco3na2co3 + co2 + h2o
Lời giải: Câu trả lời đúng là a, các câu trả lời khác không phải là phản ứng oxi hóa khử.
2h đến 2hg + o2.
hg2 + + 2e → hg0
2o2- → o2 + 4e
Bài tập 2: Cho các phương trình phản ứng sau, xác định phản ứng trong đó nh3 đóng vai trò chất khử
a: 4h3 + 5o2 → 4no + 6h2o.
b: 2nh3 + 3cl2 → n2 + 6hcl.
c: 2nh3 + 3cuo → 3cu + n2 + 3h2o.
d: 2nh3 + h2o2 + mnso4 → mno2 + (nh4) 2so4.
Lời giải: Câu trả lời đúng là d vì n không thay đổi số oxi hóa trước và sau phương trình phản ứng
Bài tập 3: Cho các phương trình phản ứng sau, hãy xác định phản ứng nào là phản ứng oxi hóa khử
a: hno3 + naoh → nano3 + h2o.
b: n2o5 + h2o → 2hno3.
c: 2hno3 + 3h2s → 3s + 2no + 4h2o.
d: 2fe (oh) 3 → fe2o3 + 3h2o.
Đáp án: Câu trả lời đúng là c, các câu trả lời khác không phải là phản ứng oxi hóa khử.
Bài tập 4: Phản ứng oxi hóa khử là gì, cho 3 ví dụ
Trả lời: Phản ứng oxi hóa khử là phản ứng hóa học trong đó các loài chuyển electron giữa các loài
Ví dụ:
h2 + cl2 -> 2hcl
fe + 2hcl-> phân + h2
fecl2 + cl2 -> 2fecl3
Bài tập 5: Cần bao nhiêu gam đồng để khử hoàn toàn lượng ion bạc trong 85ml dung dịch agno3 0,15m.
Giải pháp:
vagno3 = 85 ml = 85/1000 lít
-> cm = n / v => n = (0,15 x 85) / 1000 = 0,01275 mol
Phương trình phản ứng:
cu + 2agno3 → cu (no3) 2 + 2ag
Theo phương trình của chúng tôi:
ncu = nagno3 = 0,01275 / 2 = 0,006375 mol
Vậy mcu = 0,006375 x 64 = 0,408g.
Ngoài ra, còn rất nhiều dạng bài tập phản ứng oxi hóa khử 10 nâng cao khác, tùy từng chuyên đề mà chúng ta đưa ra cách giải phù hợp.
Hy vọng bạn đã có những chia sẻ gần đây về phản ứng oxi hóa khử là gì? Các ví dụ về phản ứng oxi hóa khử lớp 10 và một số dạng bài tập thường gặp trên đây sẽ giúp các em vận dụng vào thực tế một cách hiệu quả nhất. Xem các dạng bài tập hóa học khác trên website vietchem.com.vn. Nếu bạn quan tâm và thú vị, hãy chia sẻ bài viết.