Hỏi Đáp

At this time of the year là gì

phần 2. Cách sử dụng các thì trong tiếng Anh Lưu ý: Chữ viết tắt của chủ ngữ s verb (động từ) v object (object) Viết tắt o tobe (động từ) tobe) am, is, are 2.1: Simple Now: Bây giờ đơn giản -Công dụng: được dùng để nói về một sự việc hiển nhiên, một sự việc có thật. + diễn đạt một thói quen, một hành động thường xuyên xảy ra hiện tại + thể hiện khả năng của một người + nói về lịch trình, thủ tục, lịch trình trong tương lai + hình thức (công thức) – động từ (với động từ thường thức) + khẳng định: s + v_s / es + o + câu phủ định: s + do / does + not + v (inf) + o + câu nghi vấn: do / does + s + v (inf) + o? – verb tobe (động từ công thức) + câu khẳng định: s + am / is / are + o + phủ định: s + am / is / are + not + o + câu nghi vấn: am / is / are + s + o?

Ví dụ: Mặt trời mọc ở phía đông và lặn ở phía tây. – Sáng nào tôi cũng dậy sớm.

Bạn đang xem: At this time of the year là gì

2.2: Hiện tại liên tục: Hiện tại liên tục -sử dụng (cách sử dụng) + cho biết một hành động đang diễn ra và tiếp tục cho đến hiện tại. + Dùng để khuyên nhủ, cảnh báo, mệnh lệnh + Dùng để diễn đạt một hành động sẽ xảy ra trong tương lai theo một kế hoạch định trước + Để bày tỏ sự không hài lòng hoặc phàn nàn về điều gì đó, khi nó luôn hiện diện trong câu.

-form: công thức + khẳng định: s + am / is / are + v_ing + o + phủ định: s + am / is / are + not + v_ing + o + interrogative: am / is / are + s + v_ing + o? ex: She is going to school now. -Hãy yên lặng! Em bé đang ngủ trong phòng ngủ. – Ngày mai tôi sẽ bay đến Moscow. Lưu ý: Không sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ thể hiện nhận thức và cảm nhận, chẳng hạn như: được, thấy, nghe, cảm thấy, nhận ra, dường như, nhớ, quên, hiểu , biết, thích, muốn, liếc nhìn, suy nghĩ, ngửi, yêu, ghét (Ví dụ: Anh ấy muốn đi xem phim ngay bây giờ.)

2.3: Quá khứ đơn: Quá khứ đơn -sử dụng (cách sử dụng) + nói về các hành động bắt đầu và kết thúc trong quá khứ. + chỉ một hành động xảy ra liên tục trong quá khứ + dùng trong câu điều kiện loại 2+ chỉ một hành động làm gián đoạn một hành động đang diễn ra trong quá khứ -dạng (công thức) + động từ (đối với động từ thường) + khẳng định: s + vp2 / ed + o + phủ định: s + did + not + v (inf) + o + nghi vấn: did + s + v (inf) + o? -tobe (công thức của động từ tobe) [dạng bị động trong trường hợp quá khứ đơn giản, bạn có thể sử dụng công thức sau]:

+ Có: s + were / was + v_ed / vp2 + Phủ định: s + were / was + v_ed / vp2 + Câu hỏi: were / was + s + v_ed / vp2? ví dụ: Tôi đã tiếp tục Zhou đã đi đến một buổi hòa nhạc; tôi đã gặp anh ấy ngày hôm qua. – Cô ấy về nhà, uống một cốc nước rồi bước vào phòng không nói một lời. – Nếu tôi có tiền, tôi đã không sống cuộc đời này.

2.4: Quá khứ tiếp diễn: Quá khứ tiếp diễn -cử dụng: Cách dùng + nghĩa là một hành động xảy ra tại một thời điểm nhất định trong quá khứ + nghĩa là hai hành động xảy ra cùng một lúc thời gian trong quá khứ + khi người khác Khi một hành động cản trở, có nghĩa là hành động đó đang xảy ra + hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ và làm phiền người khác -form (công thức) + tích cực: s + was / were + v_ing + o + phủ định: s + was / were + not + v_ing + o + câu hỏi: was / were + s + v_ing + o? ví dụ: Đã 8 giờ tối khi em gái tôi đến đó – cô ấy đang sử dụng máy tính trong khi tôi. đang tắm. – Tôi đang nghe tin thì cô ấy gọi. 2.5. Now Perfect: Hiện tại hoàn hảo -Công dụng: Cách dùng + Nói về một hành động đã xảy ra trong quá khứ, tiếp diễn đến hiện tại và có thể xảy ra trong tương lai. + Nói về những hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng không có thời gian cố định, chỉ nhìn vào kết quả. -form (công thức) + khẳng định: s + have / has + v3 / ed + o + phủ định: s + have / has + not + v3 / ed + o + question: have / has + s + v3 / ed + o? ex: john đã làm việc với công ty này từ năm 2005. – Tôi đã nhìn thấy anh ấy một vài lần 2.6: Now Perfect Continuous: Now Perfect Continuous -Cách sử dụng: Sử dụng + để nói về một hành động đã xảy ra trong quá khứ liên tục, tiếp diễn đến thời điểm hiện tại. + Được sử dụng để mô tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả của nó vẫn còn ở hiện tại. -form (công thức) + positive: s + have / has + be + v_ing + o + negative: s + haven / hasnt + be + v-ing + question: have / has + s + be + v-ing? Ví dụ: Tôi đã làm việc 3 giờ. -Em đang mệt vì đã làm việc vất vả suốt 10 tiếng đồng hồ. 2.7: PAST PERFECT: HOÀN THÀNH QUÁ KHỨ -USE: Cách dùng + biểu thị một hành động đã xảy ra, hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. -form: (công thức) – dương: s + had + v3 / ed + o – negative: s + had + not + v3 / ed + o-question: had + s + v3 / ed + o ? ex: Tôi đã đi học trước khi nhung đến. 2.8: Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Quá khứ hoàn thành tiếp diễn quá khứ khác. + Nói về những hành động xảy ra liên tiếp trước thời gian xác định trong quá khứ. -form (công thức) + khẳng định: s + had + be + v-ing + o + phủ định: s + had + not + be + v-ing + question: had + s + be + v- ing? ví dụ: Tôi đã nhập 3 giờ trước khi hoàn thành công việc của mình. -Pho đã chơi game 5 tiếng trước 12 giờ đêm qua

2.9: simple future: tương lai đơn giản -use: cách dùng + biểu thị ý định tạm thời xảy ra tại thời điểm nói. + Nói về những suy đoán vô căn cứ về một dự án. + Khi được hỏi, được đề nghị. -form (công thức) + câu khẳng định: s + shall / will + v (nguyên thể) + o + phủ định: s + shall / will + not + v (infinitive) + o + câu nghi vấn: shall / will + s + v (infinitive) + o? ex: Bạn sắp đi xem phim? Tôi sẽ đi với bạn. – Tôi nghĩ anh ấy sẽ đến dự tiệc. – bạn có thể mang điện thoại di động cho tôi được không

2.10: Future Sequential: Tuần tự trong tương lai -sử dụng: Sử dụng + để nói về một hành động xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. + Dùng để nói về -form (công thức) + Khẳng định: s + shall / will + be + v-ing + o + Phủ định: s + shall / will + not + be + v-ing + Nghi vấn câu: shall / will + s + be + v-ing? ex: My friends and I going to the Museum at 10 tomorrow. – Khi bạn đến vào ngày mai, họ sẽ chơi bóng đá. 2.11: Future Perfect: Future Perfect -use: Cách sử dụng + được sử dụng để nói về một hành động được thực hiện trước một thời điểm xác định trong tương lai. + được sử dụng để nói về một hành động được thực hiện trước một hành động khác trong hành động trong tương lai. -dạng (phương thức làm việc): + khẳng định: s + sẽ / sẽ + có + v3 / ed + phủ định: s + sẽ / sẽ + không + có + v3 / ed + nghi vấn: sẽ / sẽ + s + have + v3 / ed? ex: Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước 7 giờ tối nay. -Em sẽ hoàn thành bài tập của mình trước khi cô giáo đến vào ngày mai.

2.12: Tương lai hoàn thành tiếp diễn: Tương lai hoàn thành tiếp tục -sử dụng: cách dùng + được sử dụng để nói về các sự kiện, hành động đã xảy ra trong quá khứ tiếp diễn trong tương lai -form (công thức): + dương: s + shall / will + have + v-ing + o + âm: s + shall / will not / wont + have + be + v -ing + question: should / will + s + have been + v -ing + o? ex: Tôi sẽ làm việc với công ty 10 năm vào cuối năm sau.

Học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả. Mời các bạn theo dõi phương pháp học ngữ pháp voca để học.

voca Grammar sử dụng quy trình học 3 bước bài bản bao gồm: Học lý thuyết, thực hành và kiểm tra cung cấp cho người học kiến ​​thức ngữ pháp tiếng Anh đầy đủ từ cơ bản. Phiên bản cao cấp. Một phương pháp học thú vị kết hợp giữa hình ảnh, âm thanh và hành động để kích thích tư duy của não bộ và giúp người học chủ động ghi nhớ, hiểu và nắm vững các chủ điểm ngữ pháp.

Cuối mỗi bài học, người học có thể tự đánh giá những gì mình đã học được thông qua các trò chơi vui nhộn và hấp dẫn, tạo cảm giác thoải mái cho người học khi tham gia. Bạn có thể tìm hiểu phương pháp này tại: www.g rammar.vn nha!

voca mong rằng những kiến ​​thức ngữ pháp này có thể được hệ thống hóa để bổ sung thêm kiến ​​thức tiếng Anh cho các bạn! Chúc may mắn với các nghiên cứu của bạn! ^^

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button