Hỏi Đáp

Cấu trúc before trong tiếng Anh [Cách dùng và bài tập] – Step Up English

“Anh ấy đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi đến lớp. Anh ấy đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi đến lớp.” Trong tiếng Anh, cấu trúc before là một trong những cấu trúc đơn giản và được sử dụng phổ biến. Trong bài viết này, step up sẽ tổng hợp lại những kiến ​​thức cơ bản về cấu trúc before, để mọi người có thể dễ dàng hiểu được cấu trúc này.

1. Sơ lược về cấu trúc trước Vị trí của các mệnh đề có chứa trước

Cấu trúc

before rất thông dụng trong giao tiếp hàng ngày. Đồng thời, giáo viên cũng lựa chọn cấu trúc này khi thực hiện các bài kiểm tra trình độ cho học sinh.

Bạn đang xem: Before là dấu hiệu của thì gì

1.1. Định nghĩa (trước đây)

before có nghĩa là “trước đây”.

before được sử dụng trong các câu với các chức năng khác nhau, chẳng hạn như giới từ, trạng từ hoặc liên từ.

Ví dụ:

  • Tôi nhận được tin tức trước khi anh ấy nói. Tôi đã nhận được tin tức trước khi anh ấy nói.
  • Cô ấy rời đi trước khi anh ấy đến. Cô ấy rời đi trước khi anh ấy đến.
  • Anh ấy đã làm bài tập về nhà trước khi đến trường. Anh ấy đã làm bài tập về nhà trước khi đi học. li>

before được sử dụng để mô tả một hành động xảy ra trước một hành động khác.

Ví dụ:

  • Cô ấy rửa tay trước khi nấu ăn. Cô rửa tay trước khi nấu ăn.
  • Anh ấy đã dọn dẹp phòng của mình trước khi ra khỏi nhà. Anh ấy đã dọn dẹp phòng của mình trước khi ra khỏi nhà.

Xem thêm: Cấu trúc If only trong tiếng Anh

1.2. Vị trí của mệnh đề trước trong câu

Một mệnh đề before có thể xuất hiện trước hoặc sau một mệnh đề khác trong câu. Khi mệnh đề trước được đặt ở phía trước, nó được ngăn cách với mệnh đề sau bằng dấu phẩy.

Vị trí của cấu trúc before

Ví dụ:

  • Cô ấy là một cô gái rất vui vẻ trước khi gặp anh ấy. Trước khi gặp anh, cô là một cô gái rất vui vẻ.
  • Anh ấy xem xét một vấn đề rất cẩn thận trước khi quyết định nó. Trước khi xem xét một vấn đề, anh ấy cân nhắc rất kỹ lưỡng.
  • Cô ấy khóa cửa cẩn thận trước khi đi làm. Cô ấy khóa cửa cẩn thận trước khi đi làm.

2. Cách sử dụng cấu trúc trước tiếng Anh

Tùy thuộc vào ngữ cảnh, người ta cân nhắc cách sử dụng cấu trúc before một cách thích hợp. Chung. Có 3 cấu trúc thường được sử dụng trước. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết ở phần tiếp theo dưới đây.

2.1. Nó đã từng là quá khứ

Ở thì quá khứ, cấu trúc before có các dạng sau;

trước + quá khứ đơn, quá khứ hoàn hảo quá khứ hoàn hảo + trước đây + quá khứ đơn

Cấu trúc before trong quá khứ được sử dụng để mô tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.

Nếu before before là một mệnh đề ở quá khứ hoàn thành thì mệnh đề theo sau before sẽ ở dạng thì quá khứ .

Ví dụ:

  • Anh ấy đã phải làm việc rất chăm chỉ trước khi có thể thành công. Anh ấy đã phải làm việc rất chăm chỉ trước khi có thể thành công.
  • Tôi đã gặp anh ấy trước khi tôi đến đây. Tôi đã gặp anh ấy trước khi tôi đến đây.
  • Cô ấy rất mệt trước khi kết thúc giờ học. Trước khi giờ học kết thúc, cô ấy đã rất mệt mỏi.

2.2. Trước bây giờ

Ở thì hiện tại, cấu trúc before có dạng sau:

Trước + Đơn giản Bây giờ, Đơn giản Bây giờ Đơn giản Bây giờ + Trước + Đơn giản Bây giờ

Cấu trúc này thường được dùng để nói về thói quen của ai đó trước khi làm việc gì đó.

Nếu mệnh đề trước before before được chia thành thì hiện tại đơn , thì mệnh đề before before cũng ở trong thì hiện tại đơn .

Ví dụ:

  • Mẹ tôi thường kể cho tôi nghe những câu chuyện trước khi tôi đi ngủ. Trước khi đi ngủ, mẹ kể chuyện cho tôi nghe.
  • Tôi thường ăn sáng ở nhà trước khi đi học. Tôi thường ăn sáng ở nhà trước khi đến trường.
  • Tôi thường luyện tập rất chăm chỉ trước khi bắt đầu bản demo. Tôi thường luyện tập rất chăm chỉ trước khi bắt đầu bản demo.

Xem thêm: Với cấu trúc tiếng Anh và các ví dụ cụ thể

2.3. Trước tương lai

Cấu trúc thì tương lai trước có dạng sau:

Trước + Đơn giản Bây giờ, Tương lai Đơn giản Tương lai Đơn giản + Trước + Đơn giản Bây giờ

Cấu trúc before trong ví dụ này được sử dụng để nói về một hành động sẽ xảy ra trước một hành động sự kiện.

Nếu mệnh đề trước before được chia thành thì tương lai đơn , thì mệnh đề sau before được chia thành hiện tại đơn .

Ví dụ:

  • Anh ấy sẽ tỏ tình với cô ấy trước khi cô ấy rời đi. Anh ấy sẽ tỏ tình với cô ấy trước khi cô ấy rời đi.
  • Anh ấy sẽ về nhà trước khi mẹ anh ấy ăn tối xong. Anh ấy sẽ về nhà trước khi mẹ anh ấy ăn tối xong.
  • Chúng tôi sẽ gửi khóa học trước khi về nhà. Chúng tôi sẽ nộp khóa học trước khi về nhà.

3. Phân biệt cấu trúc before và after trong tiếng Anh

Nhắc đến cấu trúc trước, người ta thường nghĩ đến cấu trúc sau để so sánh. after có nghĩa ngược lại với before.

If before có nghĩa là “trước”, thì after có nghĩa là “sau”.

Phân biệt cấu trúc before và cấu trúc after

Sau đây là cấu trúc của after trong tiếng Anh.

Cấu trúc của biểu mẫu 1:

Sau + Đơn giản trong quá khứ + Đơn giản trong hiện tại

Cấu trúc này được sử dụng để mô tả một sự kiện hoặc hành động đã xảy ra trong quá khứ và có ảnh hưởng đến hiện tại.

Ví dụ:

  • Cuộc sống của chúng tôi thoải mái hơn khi ngôi nhà được xây dựng. Cuộc sống của chúng tôi thoải mái hơn khi ngôi nhà được xây dựng.
  • Tôi cảm thấy tỉnh táo hơn sau khi uống cà phê. Tôi cảm thấy tỉnh táo hơn sau khi uống cà phê.

Sau cấu trúc 2:

Sau + hiện tại hoàn thành / hiện tại đơn giản + tương lai đơn giản

Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt một hành động sẽ được thực hiện sau một hành động.

Ví dụ:

  • Xem TV sau khi nấu ăn Xem TV sau khi nấu ăn
  • Tôi sẽ đi xem phim sau bữa tối. Tôi sẽ đi xem phim sau bữa tối.

Sau cấu trúc 2

Quá khứ Đơn giản + Quá khứ Đơn giản

Trong cấu trúc after này, hành động đã xảy ra trong quá khứ và kết quả vẫn ở trong quá khứ.

Ví dụ:

  • Phim được giới chuyên môn đánh giá rất cao ngay từ khi phát hành. Phim đã được giới chuyên môn đánh giá rất cao ngay từ khi công chiếu.
  • Cô ấy đã khóc rất nhiều sau khi anh ấy rời đi. Cô đã khóc rất nhiều sau khi anh ra đi.

Xem thêm: Đồng ý với cấu trúc và nhận xét tiếng Anh

4. Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc before trong tiếng Anh

Dưới đây là một số lưu ý nhỏ nhưng quan trọng để giúp bạn sử dụng cấu trúc before chính xác hơn.

  • before không chỉ được dùng làm liên từ trong mệnh đề mà còn được dùng trong các cấu trúc đảo ngữ. Ví dụ: Trước khi học xong, cô ấy gặp rất nhiều vấn đề về tài chính. trước khi cô ấy học xong, cô ấy đã gặp rất nhiều vấn đề về tài chính.
  • Nếu mệnh đề before ở đầu câu, hãy tách nó ra. Các mệnh đề còn lại cách nhau bằng dấu phẩy.
  • Khi hai chủ ngữ giống nhau, mệnh đề sau có thể lược bỏ chủ ngữ và động từ và đổi thành v-ing.
  • Khi sử dụng cấu trúc before, hãy chú ý đến việc sử dụng thì. Các hành động đã xảy ra trước đó sẽ được đảo ngược (mệnh đề trước đó sẽ được chuyển ngược lại so với mệnh đề trước đó).

Xem Thêm: Cấu trúc Đối tượng Tiếng Anh và Các Ví dụ Minh họa

5. Trước khi thực hành cấu trúc tiếng Anh

Dưới đây là một số bài tập nhỏ để giúp bạn luyện tập cấu trúc before trong tiếng Anh.

Bài tập: Hoàn thành các câu sau với dạng đúng của từ.

  1. Cô ấy đến gặp tôi trước khi (lên) máy bay _____ về nhà.
  2. Anh ấy (đã chuyển đi) _____ trước khi chúng tôi tìm thấy anh ấy.
  3. Cô ấy (đến) _____ trước tôi.
  4. Bạn nên rửa tay trước khi (ăn) _____.
  5. Học sinh cần (học) _____ bài học cũ trước khi bắt đầu học.
  6. Lấy quần áo của bạn (đi bộ) _____ trước khi trời mưa.
  7. Anh ấy (đã hoàn thành) _____ chiếc bánh trước khi cô ấy quay lại.
  8. Ngôi nhà sẽ được dọn dẹp trước khi bạn (chuyển) vào đó.
  9. Trước khi (chọn) ___ một trường đại học, bạn cần xác định sở thích và đam mê của mình.
  10. Thay đổi những thói quen tiêu cực trước khi cuộc sống của bạn (tiêu diệt) _____.

Trả lời:

  1. Lên máy bay
  2. Di chuyển
  3. Đến / Sẽ đến / Sẽ đến
  4. Ăn uống
  5. Học hỏi
  6. Xong
  7. Di chuyển
  8. Chọn
  9. Đã hủy

Trên đây, chúng tôi đã mang đến cho bạn kiến ​​thức đầy đủ về cấu trúc before trong tiếng Anh. Hy vọng với những kiến ​​thức này, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt hơn, đặc biệt là các cấu trúc trước và ngữ pháp tiếng Anh tổng quát.

Nhận xét

Nhận xét

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button