Hỏi Đáp

Câu đặc biệt là gì? Cấu tạo và tác dụng của câu đặc biệt?

Câu và từ, ngữ pháp đóng vai trò rất lớn trong việc tạo ra ý nghĩa và có thể diễn tả những điều bạn muốn diễn đạt giữa người với người, có rất nhiều kiểu câu, mỗi kiểu đều có những đặc điểm và ý nghĩa riêng. được sử dụng riêng biệt. Một trong những câu này, như tên cho thấy, là một câu đặc biệt. Vậy chúng ta hãy xem câu lệnh đặc biệt là gì? Cấu tạo và chức năng của câu đặc biệt là gì?

Bạn đang xem: Câu đặc biệt là gì ví dụ

Luật sư Tư vấn pháp luật miễn phí Điện thoại 24/7: 1900.6568

1. Câu đặc biệt là gì?

Câu đặc biệt là câu không được xây dựng theo mô hình chủ ngữ – vị ngữ. Ví dụ: “Ôi, tôi là thuy! Tiếng hét của cô giáo làm tôi giật mình. Anh trai tôi bước vào lớp.” – Kyung Hoi. Có thể thấy “Ôi, bạn nước!” Là một câu đặc biệt vì nó không thể có chủ ngữ và vị ngữ.

Câu thông thường là câu có chủ ngữ và động từ hoàn chỉnh.

hay cũng có thể hiểu câu đặc biệt, là những câu không được xây dựng theo mô hình chủ ngữ-vị ngữ, mà nó có trung tâm cú pháp chủ ngữ-vị ngữ-bất khả tri. ngôn ngữ):

Ví dụ: mưa và lạnh! Bóp rừng! Đoàn quân băng qua con lạch xuyên rừng và tiếp tục lên đường. Người dân tranh nhau chạy theo …

(Nguyễn Đình)

“Mưa và lạnh! Vắt rừng!” là hai câu đặc biệt trong đó không xác định được câu nào là chủ ngữ, câu nào là vị ngữ.

Về hình thức, cấu trúc thành phần chủ ngữ – vị ngữ của câu đặc biệt chưa hoàn chỉnh nên cũng giống với dạng câu rút gọn, vì vậy cần phân biệt rõ hai loại câu này. .

So sánh hai ví dụ sau:

– Câu đặc biệt: Curse. âm thanh. Đục lỗ. đá. thình thịch. Cái túi.

– Câu rút gọn: Cô ấy đã bỏ chạy. mắng mỏ. âm thanh. Đục lỗ. đá. thình thịch. Cái túi.

Bằng cách so sánh, chúng tôi thấy:

– Câu đặc biệt là câu không có chủ ngữ – vị ngữ, tức là câu không thể khôi phục chủ ngữ – vị ngữ.

– Câu viết tắt là câu mà phần rút gọn có thể được khôi phục lại một cách chính xác tùy theo tình huống giao tiếp. Sử dụng câu ngắn ở trên, chúng ta có thể rút gọn nó thành một câu hoàn chỉnh như sau:

Câu in đậm là câu không thể có chủ ngữ và vị ngữ. Đây là một câu đặc biệt.

2. Câu đặc biệt tiếng anh là gì?

Câu đặc biệt trong tiếng Anh là “câu đặc biệt”.

3. Cấu trúc và chức năng của câu đặc biệt:

Các câu đặc biệt thường bao gồm một từ

Ví dụ:

Lời nguyền. âm thanh. Đục lỗ. đá. thình thịch. Cái túi.

(Ruan Gonghuan)

Các câu đặc biệt cũng có thể bao gồm một nhóm từ.

Ví dụ:

Thẻ thống nhất mã.

(Nam cao)

không được xây dựng theo mô hình chủ ngữ – vị ngữ, câu đặc biệt có nhiều cách diễn đạt khác nhau. Tuy nhiên, tất cả chúng đều có những tác động chung sau:

Các câu đặc biệt thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và trong các tác phẩm văn học với mục đích cụ thể:

+ cho biết thời gian và địa điểm chính xác của sự kiện:

Ví dụ: “Đêm giáng sinh. Cái lạnh như” cắt da cắt thịt “vẫn không đủ xua đi nỗi cô đơn trong lòng.

=> “Silent Night” là một câu đặc biệt dùng để xác định thời gian.

+ được sử dụng để thể hiện cảm xúc:

Ví dụ: “Chúc may mắn! Điểm của tôi vừa đủ để vượt qua khóa học!”

= & gt; “Lucky!” là câu đặc biệt dùng để diễn tả cảm giác hạnh phúc của người nói khi vừa vượt qua chủ đề mà không lặp lại bài học.

+ Câu lệnh đặc biệt được sử dụng để gọi hàm phản hồi:

Ví dụ: “Hoa! Ôi hoa! – kêu lên màu hồng khi cô ấy nhìn thấy một người có cùng kích thước với bạn mình”.

= & gt; “Ôi hoa! Ôi hoa!” là câu đặc biệt có chức năng gọi và đáp.

Hay: “thanh! Xuống và thưa mẹ! – vâng”

=> “Này, rõ ràng!” là một câu đặc biệt được sử dụng với các lời gọi hàm. “Có!” Là một câu đặc biệt có chức năng trả lời.

+ được sử dụng để liệt kê hoặc thông báo sự tồn tại của một hiện tượng hoặc sự vật:

Ví dụ: “Buổi sáng ở quê thật trong lành. Chim chóc. Tiếng người.”

= & gt; “Tiếng chim. Tiếng người” là một câu đặc biệt dùng để liệt kê những âm thanh buổi sớm mai ở nông thôn.

4. Các dạng bài tập cho câu đặc biệt:

Số 1: trong một câu

Đối với loại câu này, có nhiều cách để yêu cầu bạn đặt 1 câu, 2 câu đặc biệt hoặc nhiều hơn về một chủ đề hoặc tự chọn. Loại bài tập này sẽ giúp củng cố các kiến ​​thức cơ bản của học sinh.

Loại số 2: Xác định câu rút gọn và câu đặc biệt trong một đoạn văn đã cho và cho biết tác dụng của chúng.

Vì vậy, khi làm các dạng bài tập như thế này, chúng ta cần nắm được khái niệm câu rút gọn, câu đặc biệt là gì và sự khác nhau giữa hai loại câu này, tránh nhầm lẫn khi phân biệt. ..

Ngoài ra, chỉ ra ảnh hưởng của họ có thể giúp nâng cao khả năng cảm thụ văn học.

Dạng số 3: Viết một đoạn văn ngắn có sử dụng câu đặc biệt. Chỉ rõ và giải thích tác dụng của chúng.

Để làm tốt phần này, bạn cần khai thác tối đa kiến ​​thức viết và kiến ​​thức về câu đặc biệt.

Bài tập cụ thể có lời giải:

Bài tập 1: Tìm các câu đặc biệt và câu rút gọn trong các ví dụ dưới đây.

a) Lòng yêu nước và những điều đáng quý. Đôi khi được trưng bày trong tủ kính, lọ pha lê, có thể nhìn thấy rõ. Nhưng đôi khi nó cũng ẩn trong hộp, ẩn trong hộp. Nhiệm vụ của chúng ta là phải tiết lộ những kho báu ẩn giấu này. Đó là cố gắng hết sức mình để giải thích, công khai, tổ chức và hướng dẫn công tác yêu nước và cuộc kháng chiến chống Nhật, để tinh thần yêu nước của mọi người được thực hiện.

(Hồ Chí Minh)

b) Con ong xanh đứng trước tổ dế, vỗ nhẹ cánh, cúi xuống, há ra hàm răng rộng và nhọn như gọng kìm rồi chui nhanh vào hang sâu. Ba giây … bốn giây … năm giây … quá lâu!

(Utu nam)

c) Sóng vỗ vào những tảng đá lớn trên bờ. Gió biển thổi qua. Bên ngoài là ánh sáng rực rỡ của một con tàu. còi.

(Ruan Zhihuan)

d) Con sâu hỏi chiếc lá:

– Rời đi! Hãy kể cho tôi nghe câu chuyện cuộc đời của bạn!

– Đó là điều bình thường, không có gì to tát.

(Chen Huaiyang)

Trả lời:

Các câu đặc biệt và rút gọn có trong câu:

a) Không có câu đặc biệt.

Các câu ngắn bao gồm:

– Đôi khi được trưng bày trong tủ kính, lọ pha lê, có thể nhìn thấy rõ.

– nhưng đôi khi được giấu trong rương, trong rương.

– Có nghĩa là cố gắng giải thích, công khai, tổ chức và lãnh đạo, để tinh thần yêu nước của mọi người được thực hành vào công việc yêu nước và công cuộc kháng chiến chống Nhật.

b) Không có câu ngắn nào

Câu đặc biệt: Ba giây … bốn giây … năm giây … lâu quá!

c) Không có câu ngắn nào

Câu đặc biệt: còi.

d) Câu đặc biệt: Ôi những chiếc lá!

Các câu ngắn:

– Hãy kể cho tôi câu chuyện cuộc đời bạn!

– Đó là điều bình thường, không có gì to tát.

Bài tập 2: Mỗi câu đặc biệt và câu rút gọn vừa tìm được trong bài tập trên có tác dụng gì?

Trả lời:

Các câu đặc biệt và câu rút gọn trong bài tập 1 có tác dụng sau:

– Tác dụng của việc rút gọn câu là làm cho văn bản ngắn gọn hơn và chống lặp từ ở các câu trước.

– Câu đặc biệt:

+ Ba giây … bốn giây … năm giây …: Mục đích là để xác định thời gian.

+ Thật lâu! – Bộc lộ cảm xúc của nhân vật.

+ Một tiếng còi. – Mục đích là để tường thuật những gì đã xảy ra: tàu đã ra khơi.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button