Hỏi Đáp

Tất Cả Các Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Anh Thông Dụng Nhất | JED.edu.vn

Xem video để nắm vững 12 thì trong tiếng Anh – Lady Water Kissing trong tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, bạn cần ghi nhớ tất cả các cấu trúc câu tiếng Anh thông dụng nhất. Mang đến cho bạn sự linh hoạt để giao tiếp, tạo tài liệu và thực hiện các bài kiểm tra đánh giá trình độ một cách dễ dàng và linh hoạt. Bài viết này sẽ giúp bạn tổng hợp tất cả các cấu trúc câu tiếng Anh thông dụng.

Bạn đang xem: Cấu trúc câu trong tiếng anh là gì

Tất cả các cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng nhất

Tất cả các cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng nhất

Để học tốt tiếng Anh, nắm vững ngữ pháp là một trong những trong những việc làm cần thiết và quan trọng. Hiểu cặn kẽ các cấu trúc câu sẽ giúp bạn nhanh chóng đạt được hiệu quả cao. Bài viết này sẽ giới thiệu đến các bạn tất cả các cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng nhất. Và bạn sẽ thấy, giỏi tiếng Anh thật không khó một chút nào.

Các cấu trúc câu tiếng Anh thông dụng là gì?

Cấu trúc câu tiếng Anh thông dụng là gì

Cấu trúc câu tiếng Anh thông dụng là gì

Cấu trúc câu tiếng Anh là các trật tự được quy định để tạo câu có nghĩa. Trong tiếng Anh có rất nhiều cấu trúc câu khác nhau. Các cấu trúc câu thông dụng là những cấu trúc được người bản ngữ thường xuyên sử dụng. Bạn sẽ thường gặp chúng trong giao tiếp và các bài kiểm tra. Vì thế, nắm được các cấu trúc tiếng Anh thông dụng giúp bạn học tập có lựa chọn, vừa tiết kiệm thời gian vừa hiệu quả.

Dưới đây, chúng tôi sẽ tóm tắt và giới thiệu cho bạn tất cả các cấu trúc câu tiếng Anh thông dụng nhất .

Các cấu trúc câu tiếng Anh phổ biến nhất

Tổng hợp các cấu trúc câu tiếng Anh thông dụng nhất

Tổng hợp các cấu trúc câu tiếng Anh thông dụng nhất

1. S + V + too + adj/adv + (for someone) + to do something

Ý nghĩa: cũng … bắt người khác làm …

Ví dụ: Anh ấy chạy quá nhanh khiến tôi không theo kịp. (Anh ấy chạy quá nhanh để tôi đuổi kịp)

2. s + v + so + adj / adv + that + s + v

Ý nghĩa: Sau đó … sau đó …

Ví dụ: Anh ấy nói nhỏ đến mức chúng tôi không thể nghe thấy gì. (Giọng anh ấy trầm đến mức chúng tôi không thể nghe thấy gì)

3. s + v + adj / adv + enough + (for someone) + to do something

nghĩa là: đủ … cho ai đó …

Ví dụ: Cô ấy đủ tuổi kết hôn. (Cô ấy đủ tuổi để kết hôn)

4. have / get + something + done (quá khứ phân từ)

Ý nghĩa: Để nhờ ai đó hoặc thuê ai đó làm việc gì đó …

Ví dụ: Tôi đã cắt tóc vào ngày hôm qua. (Tôi vừa mới cắt tóc hôm qua)

5. it + be + time + s + v (-ed, cột 2)

Ý nghĩa: Đã đến lúc ai đó làm điều gì đó …

Ví dụ: Đã đến lúc đi tắm. (đến lúc đi tắm)

6.Nó + nhu cầu / chi phí + ai đó + thời gian + làm việc gì đó

nghĩa là: phải làm gì … mất bao nhiêu thời gian …

Ví dụ: Tôi cần 5 phút để đến trường. (Tôi cần 5 phút để đến trường)

7. Ngăn chặn / chặn + ai đó / điều gì đó + từ + v-ing

Ý nghĩa: để ngăn ai đó / điều gì đó … đang làm điều gì đó ..

Ví dụ: Anh ấy đã ngăn chúng tôi đậu xe ở đây. (Anh ấy đã ngăn chúng tôi đậu xe ở đây)

8. s + find + it + adj làm gì đó

Ý nghĩa: xem … cho …

Ví dụ: Tôi thấy rất khó học tiếng Anh. (Tôi cảm thấy khó khăn khi học tiếng Anh)

9. would better (‘d thay) + v (infinitive) + than + v (infinitive)

Ý nghĩa: làm … không làm …

Ví dụ: Anh ấy chơi trò chơi thay vì đọc sách. (anh ấy thích chơi game hơn đọc sách)

10. Ngạc nhiên

Ý nghĩa: Ngạc nhiên …

Ví dụ: Tôi ngạc nhiên trước biệt thự lớn tuyệt đẹp của anh ấy. (Tôi ngạc nhiên trước ngôi biệt thự rộng lớn tuyệt đẹp của anh ấy)

11. Tức giận với + n / v-ing

nghĩa là: tức giận vì

Ví dụ: Mẹ cô ấy tức giận vì điểm kém của cô ấy. (Mẹ cô ấy tức giận vì điểm thấp của cô ấy)

12. Tốt / xấu + n / v-ing

nghĩa là: giỏi … / không giỏi …

Ví dụ: Tôi giỏi bơi lội. (Tôi bơi giỏi)

13. Mệt mỏi + n / v-ing

Ý nghĩa: Mệt mỏi vì …

Ví dụ: Mẹ tôi cảm thấy mệt mỏi vì phải làm quá nhiều việc nhà mỗi ngày. (Mẹ mệt mỏi vì phải làm quá nhiều việc nhà mỗi ngày)

14. Không thể chịu đựng / giúp đỡ / chịu đựng / chống lại + v-ing

nghĩa là: không thể chịu nổi …

Ví dụ: Cô ấy không thể chịu được khi cười với chú cún cưng của mình. (Cô ấy không thể nhịn cười với con chó của mình)

15. Đam mê / Thích + n / v-ing

nghĩa là: thích làm điều gì đó …

Ví dụ: Em gái tôi thích chơi với búp bê của cô ấy. (Em gái thích chơi với búp bê)

16. Quan tâm đến + n / v-ing

Ý nghĩa: quan tâm đến …

Ví dụ: Bà Brown muốn đi mua sắm vào Chủ nhật. (Bà Brown muốn đi mua sắm vào Chủ nhật)

17. Lãng phí + thời gian / tiền bạc + v

nghĩa là: lãng phí tiền bạc hoặc thời gian / tiền bạc …

Ví dụ: Mỗi ngày chúng ta đều lãng phí thời gian để chơi trò chơi trên máy tính. (Chúng tôi luôn dành thời gian chơi trò chơi trên máy tính mỗi ngày)

18. Chi phí + lượng thời gian / tiền bạc + v-ing

Ý nghĩa: Cần bao nhiêu thời gian / tiền bạc để làm …

Ví dụ: Ông Jim đã chi rất nhiều tiền để đi du lịch khắp thế giới vào năm ngoái. (Ông Jim đã tiêu rất nhiều tiền để đi du lịch khắp thế giới vào năm ngoái)

19. từ bỏ + v-ing / n

nghĩa là: từ bỏ việc làm / điều gì đó …

Ví dụ: Bạn nên bỏ thuốc lá càng sớm càng tốt. (Bạn nên bỏ thuốc lá bất cứ khi nào có thể)

20. Muốn / muốn / muốn + làm gì đó

Ý nghĩa: phải làm gì …

Ví dụ: Tôi muốn đi xem phim với bạn tối nay. (Tôi muốn đi xem phim với bạn tối nay)

21. Best + v (infinitive)

Ý nghĩa: Làm gì….

Ví dụ: Tốt hơn bạn nên đi khám bác sĩ. (bạn nên đi khám bác sĩ)

22. Quan tâm đến + n / v-ing

nghĩa là: thích một cái gì đó …

Ví dụ: Chúng tôi thích đọc sách lịch sử. (Chúng tôi thích đọc sách lịch sử)

23. Nhàm chán

Ý nghĩa: Chán làm gì đó …

Ví dụ: Chúng tôi cảm thấy mệt mỏi khi phải làm những việc giống nhau mỗi ngày. (Chúng tôi cảm thấy mệt mỏi khi phải làm những việc giống nhau mỗi ngày)

24. too + tính từ + to do something

nghĩa là: quá nhiều … phải làm …

Ví dụ: Tôi còn quá trẻ để kết hôn. (Tôi còn quá trẻ để kết hôn)

25. Ai đó không cần làm điều gì đó = smb không cần làm điều gì đó

Ý nghĩa: Không cần phải làm gì cả …

Ví dụ: Bạn không phải làm bài tập này. (Bạn không cần thực hiện bài tập này)

26. Mong được v-ing

Ý nghĩa: mong đợi, mong đợi để làm …

Ví dụ: Chúng tôi rất mong được đi nghỉ mát. (Chúng tôi mong đợi những ngày lễ)

27. Cung cấp smb từ v-ing

nghĩa là: tặng ai đó thứ gì đó …

Ví dụ: Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một số sách lịch sử không? (Bạn có thể cho chúng tôi một số cuốn sách lịch sử được không?)

28. Ngăn người khác nhìn trộm

nghĩa là: cản trở ai đó làm điều gì đó …

Ví dụ: Cơn mưa đã ngăn chúng tôi đi dạo. (Trời mưa, chúng tôi không thể đi bộ)

29. Không làm gì đó

nghĩa là: đã không làm điều gì đó … / đã không làm điều gì đó …

Ví dụ: Chúng tôi đã không làm bài tập này. (Chúng tôi không thể làm bài tập này)

30. V-ing thành công

Ý nghĩa: làm điều gì đó thành công …

Ví dụ: Chúng tôi đã vượt qua kỳ thi thành công. (Chúng tôi đã vượt qua kỳ thi thành công)

31. Làm điều gì đó để trở thành một người (rất) tử tế

Ý nghĩa: Ai thật tốt bụng / tốt bụng …

Ví dụ: Rất vui nếu bạn giúp tôi. (Bạn thật tốt khi giúp tôi)

32. Không biết gì về điều gì đó = không biết gì về điều gì đó

Ý nghĩa: Không biết / không biết điều gì …

Ví dụ: I don’t know the word = Tôi không biết từ. (Tôi không biết từ này)

33. Đề nghị ai đó làm điều gì đó

Ý nghĩa: Để khuyên ai đó làm điều gì đó …

Ví dụ: Giáo viên của chúng tôi khuyên chúng tôi nên học tập chăm chỉ. (Cô giáo khuyên chúng tôi học hành chăm chỉ)

Tiếng Anh ngày càng trở nên phổ biến và cần thiết trong học tập, công việc và cuộc sống hàng ngày. Nắm vững các cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh là một lợi thế quan trọng giúp bạn sử dụng ngôn ngữ tốt hơn.

Tôi hy vọng những bài viết trên có thể giúp bạn hiểu tổng quát về các cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh, để nâng cao kỹ năng ngoại ngữ của mình.

Xem Video: Cấu trúc câu “I’m Good at” – Cô Thủy Hôn Tiếng Anh

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button