Hỏi Đáp

&quotỐc Vít&quot trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Chúng ta cùng nhau tìm hiểu qua nhiều chủ đề khác nhau và trong bài viết hôm nay, tôi sẽ mang đến cho bạn một cụm từ chắc chắn bạn sẽ quen thuộc và sử dụng thường xuyên trong cuộc sống. Biết nhiều hơn sẽ giúp bạn hiểu thêm về cuộc sống và công việc. Từ này có nghĩa trong nhiều ngữ cảnh, và nó đáng được cùng nhau khám phá sâu. Không cần nói thêm, đây là tất cả mọi thứ về cụm từ “vít” trong tiếng Anh. Cùng tham khảo cấu trúc và cách sử dụng của từ này để có thể nắm vững hơn những kiến ​​thức quan trọng trong tiếng Anh nhé. Bắt đầu học tiếng anh ốc vít nào! ! !

1. Con vít tiếng anh là gì?

ốc vít tiếng anh là gì

Con vít tiếng Anh là gì?

Bạn đang xem: Con ốc vít tiếng anh là gì

Trong tiếng Anh, vít thường được sử dụng.

Vít: Một miếng kim loại mỏng, nhọn có cạnh nhô lên cong dọc theo chiều dài của nó và một vết cắt ở đỉnh phẳng dùng để nối các vật lại với nhau, đặc biệt là các mảnh gỗ. strong> p>

Các bộ phận của bài phát biểu: Danh từ.

Phát âm: / skruː /.

Định nghĩa: là một dây buộc, thường được làm bằng titan hoặc kim loại và có thiết kế với các rãnh xoắn, được gọi là ren ngoài. Dùng để giữ các vật liệu với nhau bằng cách luồn vào các rãnh ren tương tự trong ống nối.

Từ vựng được sử dụng rộng rãi trong các ngành nghề liên quan đến xây dựng và bảo trì, đồng thời cũng thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.

2. Một số ví dụ liên quan đến vít tiếng Anh:

Chúng ta hãy cùng nhau nghiên cứu một số ví dụ liên quan đến vít trong tiếng Anh để hiểu rõ hơn chi tiết về cấu tạo từ và ý nghĩa của từ vít khi áp dụng trực tiếp vào các câu tiếng Anh. Ngoài ra, nó được thiết kế để tránh nhầm lẫn khi bạn sử dụng các từ cho các mục đích khác nhau trong cuộc sống hàng ngày của bạn.

  • Cung cấp cho nó một con vít khác để đảm bảo rằng nắp không bị bung ra khi tôi di chuyển.

    Hãy cho tôi thêm một con vít nữa để đảm bảo nắp không bị bung ra khi tôi di chuyển.

    Vít là một vật thể giống như titan có hình xoắn ốc nhô lên xung quanh.

    Đinh vít là một vật thể bằng titan giống như một chiếc đinh với một đường xoắn ốc nhô ra xung quanh nó.

    Anh ấy sử dụng một tuốc nơ vít để vặn một con vít qua hai vật, chẳng hạn như hai mảnh gỗ và giữ chúng lại với nhau.

    Anh ấy sử dụng một tuốc nơ vít để vặn một con vít qua hai thứ, chẳng hạn như hai mảnh gỗ và nối chúng lại.

    Mỗi giá đỡ gắn vào tường chỉ bằng năm vít.

    Mỗi giá treo tường chỉ yêu cầu năm vít.

    ốc vít tiếng anh là gì

    Một số ví dụ liên quan đến vít tiếng Anh.

    • Vít là một dụng cụ siết bằng kim loại có một chuôi côn với ren xoắn và một đầu có rãnh ở trên, đặc biệt được điều khiển bằng tuốc nơ vít vào gỗ hoặc các loại tương tự quay lên.

      Vít là một dụng cụ siết chặt kim loại có chuôi côn có ren xoắn và một đầu có rãnh để vặn vào gỗ hoặc các vật quay tương tự, đặc biệt là với tuốc nơ vít.

      Bạn nên giữ khung tại chỗ và siết chặt các vít.

      Bạn nên giữ khung tại chỗ và siết chặt các vít.

      Vít là một miếng kim loại mỏng, nhọn mà bạn đẩy và xoay để giữ miếng kim loại hoặc gỗ với nhau.

      Vít là một trục kim loại có đầu nhọn mà bạn đẩy và quay để giữ kim loại hoặc gỗ với nhau.

      Bố tôi cần rất nhiều ốc vít để sửa xe, vì vậy tôi phải mua nó ngay bây giờ.

      Bố tôi cần rất nhiều ốc vít để sửa xe, vì vậy tôi phải mua chúng ngay bây giờ.

      Hãy cho tôi một số ốc vít có trục côn có ren xoắn.

      Hãy cho tôi một số ốc vít với một chuôi côn có ren xoắn và một đầu có rãnh.

      3. Một số cụm từ tiếng Anh đặc biệt liên quan đến ốc vít:

      Trong tiếng Anh có rất nhiều cụm từ trùng tên với từ vặn nhưng nghĩa lại khác với nguyên văn, hãy cùng tìm hiểu để tránh những sai lầm không đáng có khi sử dụng, ngoài ra bạn còn có thể thu thập thêm một số kiến ​​thức liên quan. Từ đó, bạn có thể cải thiện việc học ngoại ngữ của mình nhanh hơn.

      ốc vít tiếng anh là gì

      Có một số cụm từ đặc biệt cần lưu ý trong tiếng Anh.

      • Quan hệ tình dục: Được trả lương cao.
      • Quan hệ tình dục với ai đó: Quan hệ tình dục với ai đó.
      • li>

      • Hãy là một người hiểu biết tốt: Một đối tác tốt.
      • Đặt vít: Áp suất.
      • Vít bị lỏng: lệch tâm.
      • Choáng váng: Nheo mắt.
      • Choáng váng:
      • mạnh> mím môi.

      • Rẽ phải: Rẽ phải.
      • Siết đầu: Những người nhạy cảm.

      Bài viết trên đã tổng hợp cơ bản về từ vặn trong tiếng Anh là gì, đồng thời tóm tắt định nghĩa và cấu trúc của các từ dùng trực tiếp trong tiếng Anh thông qua một số ví dụ cơ bản và trực quan nhất. Ngoài ra, studytienganh còn cung cấp thêm một số cụm từ mới, giúp người đọc có thể tích thêm một số kiến ​​thức tiếng Anh mới vào túi của mình, từ đó đẩy nhanh quá trình học ngoại ngữ. Để ghi nhớ từ vựng nhanh chóng, bạn cần đọc kỹ bài văn, kết hợp luyện tập giao tiếp và luyện tập hàng ngày. Cảm ơn bạn đã quan tâm đến bài viết này. Chúc các bạn một ngày học tập và làm việc thật nhiều niềm vui!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button