Hỏi Đáp

Mệnh đề là gì? Tổng hợp các mệnh đề trong tiếng Anh đầy đủ?

Thực tế, chúng ta có thể thấy mệnh đề là một chủ điểm ngữ pháp vô cùng quan trọng và thiết yếu trong hành trình học tiếng Anh. Đây là một trong những dạng câu khẳng định xuất hiện trong các kỳ thi, bài kiểm tra trình độ tiếng Anh.

Tư vấn Pháp luật Trực tuyến Miễn phí qua Tổng đài: 1900.6568

Bạn đang xem: Mệnh đề chính trong tiếng anh là gì

1. Mệnh đề phụ là gì?

Mệnh đề phụ trong câu được hiểu là một trong những mảng kiến ​​thức tiếng Anh cơ bản nhưng lại vô cùng quan trọng khi học tiếng Anh. Câu là một trong những dạng bài thường gặp trong các đề thi tiếng Anh.

Một mệnh đề trong tiếng Anh thực chất là một nhóm từ chứa chủ ngữ và động từ đã được chia nhưng không phải lúc nào cũng được coi là một câu hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp. Các loại mệnh đề trong câu có thể là mệnh đề độc lập (còn gọi là mệnh đề chính) hoặc mệnh đề phụ thuộc (gọi là mệnh đề phụ).

Ví dụ:

– Khi tôi sống ở ngôi làng này, chúng tôi đã từng thả diều rất nhiều. (Tạm dịch: Chúng tôi từng thả diều khi tôi sống ở ngôi làng này.)

Câu trên có 2 mệnh đề: mệnh đề in đậm là mệnh đề chính và mệnh đề còn lại là mệnh đề phụ

– Tôi ở nhà vì bố tôi bị ốm. (Tôi ở nhà vì bố tôi bị ốm.)

Câu trên có 2 mệnh đề: mệnh đề in đậm là mệnh đề chính, mệnh đề còn lại là mệnh đề phụ.

Ngôn ngữ tiếng Anh của mệnh đề là: mệnh đề.

Xem thêm: Tổng hợp những khoản phải trả khi mua nhà chung cư, ở nhà chung cư

2. Loại mệnh đề tiếng Anh:

Mỗi loại mệnh đề trong tiếng Anh có các đặc điểm khác nhau và chúng cũng bao gồm các loại mệnh đề khác. Chi tiết như sau:

– thứ nhất: mệnh đề độc lập

Mệnh đề độc lập là một cụm từ có chứa chủ ngữ và vị ngữ, có thể đứng riêng như một câu đơn hoặc một bộ phận của câu nhiều mệnh đề. Các liên từ như “but”, “và”, “for”, “hoặc”, “nor”, “so”, hoặc “yet” thường được sử dụng để kết nối các mệnh đề bằng nhau như hai mệnh đề độc lập. Chúng thường bắt đầu bằng dấu phẩy.

Ví dụ cụ thể:

+ Tôi đến Huế vào tháng 8 và chúng tôi đến Sài Gòn vào tháng 9.

(Tôi đến Huế vào tháng 8 và chúng tôi đến Sài Gòn vào tháng 9.)

+ Hôm nay trời mưa to nhưng em vẫn đi học.

(Hôm nay trời mưa to nhưng tôi vẫn đi học.)

Xem thêm: Nhiều quy tắc kết án

– Thứ hai: Điều khoản phụ thuộc:

Mặc dù mệnh đề cấp dưới chứa chủ ngữ và động từ, nó không thể đứng một mình như một câu và phụ thuộc về mặt ngữ nghĩa.

+ mệnh đề trạng ngữ:

Mệnh đề trạng ngữ là một loại mệnh đề phụ bắt đầu bằng liên kết phụ: bởi vì, mặc dù, nếu, khi nào, cho đến khi, như thể … Mệnh đề này thường trả lời các câu hỏi như: Làm thế nào? khi? Tại sao? Trong điều kiện nào?

Một ví dụ cụ thể: Chúng tôi đi chơi tại một nhà hàng nơi đầu bếp yêu thích của tôi nấu ăn. (Chúng tôi đi chơi tại một nhà hàng nơi đầu bếp yêu thích của tôi nấu ăn.) Hoặc Mike và tôi đến thăm Anna cuối tuần trước vì cô ấy sẽ đi du học. (Mike và tôi đã đến thăm Anna vào cuối tuần trước vì cô ấy sẽ đi du học.)

+ mệnh đề danh từ:

Mệnh đề danh từ có chức năng giống như danh từ. Một mệnh đề danh từ có thể là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Mệnh đề này thường bắt đầu bằng những từ như “ai”, “cái nào”, “khi nào”, “điều đó”, “ở đâu”, “tại sao”, “làm thế nào”, “nếu”.

Một ví dụ cụ thể như sau: Những gì tôi thấy ở Bảo tàng Hồ Chí Minh thật tuyệt vời. (Những gì tôi thấy ở Bảo tàng Hồ Chí Minh thật tuyệt vời.) Hay một cô gái Huế xinh đẹp mà tôi gặp ở Hà Nội. (Người tôi gặp ở Hà Nội là một phụ nữ Huế xinh đẹp.)

Xem thêm: Phương pháp và tiêu chí đánh giá tổng gói thầu

+ Mệnh đề quan hệ (mệnh đề tính từ):

Một mệnh đề tương đối (hoặc mệnh đề tính từ) giống như một tính từ bổ sung ý nghĩa cho danh từ hoặc đại từ (còn được gọi là tiền tố) đứng trước nó. Mệnh đề quan hệ bắt đầu bằng đại từ quan hệ, ví dụ: which, who, that, when, who, where, who, someone … cũng là chủ ngữ của mệnh đề.

3. Phân biệt mệnh đề tiếng Anh với các yếu tố liên quan:

Các mệnh đề phụ có xu hướng là sự kết hợp của các cụm từ và câu khi ý nghĩa đầy đủ được diễn đạt. Trong hầu hết các trường hợp, mệnh đề cũng có thể được coi là một câu, tuy nhiên, các cụm từ không thể được coi là một câu vì chúng không có đầy đủ các yếu tố cần thiết để tạo thành một câu hoàn chỉnh.

Ví dụ: Cụm từ: Hát hay. Mệnh đề: She sings beautiful (cô ấy hát rất hay).

Trong ví dụ được đưa ra ở trên, mệnh đề trên được coi là một mệnh đề độc lập, nó có thể đứng riêng như một câu độc lập hoặc nó có thể là một phần của một câu phức, như trong ví dụ sau:

Giọng hát của cô ấy rất hay vì cô ấy đã luyện tập trong nhiều tuần. (Cô ấy hát rất hay vì cô ấy đã luyện tập trong nhiều tuần).

4. Tóm tắt các mệnh đề tương đối bằng tiếng Anh:

Các mệnh đề họ hàng trong tiếng Anh được hiểu như sau:

Mệnh đề tương đối trong tiếng Anh là mệnh đề được nối với mệnh đề chính bằng một đại từ tương đối hoặc trạng từ tương đối, được đặt sau danh từ / đại từ và bổ nghĩa cho danh từ / đại từ đó. Mệnh đề quan hệ đóng vai trò như tính từ nên còn được gọi là mệnh đề tính từ.

Xem thêm: Báo cáo mới nhất về tình hình tai nạn lao động hiện nay

Cấu trúc mệnh đề quan hệ: mệnh đề chính + đại từ tương đối / trạng từ tương đối + mệnh đề tương đối

Các loại mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh:

– Xác định mệnh đề quan hệ:

Xác định mệnh đề quan hệ là mệnh đề cần thiết để xác định danh từ đứng trước, nếu bỏ qua thì mệnh đề chính không có nghĩa rõ ràng.

Định nghĩa mệnh đề quan hệ có thể được sử dụng với tất cả các đại từ và trạng từ tương đối trong tiếng Anh (với một vài trường hợp ngoại lệ.)

– Mệnh đề tương đối không xác định:

Mệnh đề tương đối không xác định là mệnh đề giải thích thêm cho danh từ đứng trước, nếu bỏ mệnh đề chính thì nó vẫn có nghĩa xác định.

Các mệnh đề quan hệ không xác định thường được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy. Mệnh đề quan hệ thường được đặt trước danh từ riêng hoặc danh từ thường có các từ xác định như: this, that, these, those, my, his, her…

Xem thêm: Tóm tắt các Hình phạt theo Luật Hình sự

Đại từ tương đối “that” không được sử dụng trong mệnh đề quan hệ không xác định.

– Các mệnh đề tương đối liên tục:

Mệnh đề quan hệ thứ tự được sử dụng để giải thích toàn bộ mệnh đề trước đó và bổ sung ý nghĩa. Trong trường hợp này, chỉ sử dụng đại từ tương đối và dấu phẩy để ngăn cách hai mệnh đề.

Các mệnh đề liên tục luôn xuất hiện ở cuối câu.

Đại từ tương đối trong tiếng Anh:

– who: là đại từ chỉ người, “who” có thể được dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề hệ thống.

Khi “ai” là chủ ngữ của mệnh đề tương đối, nó được theo sau bởi một động từ.

Khi “ai” là tân ngữ trong mệnh đề tương đối, nó được theo sau bởi chủ ngữ của động từ.

Xem thêm: Tổng hợp các mức phạt xe quá tải mới nhất

– Ai:

Who là đại từ tương đối, chỉ người là tân ngữ, “ai” đóng vai trò tân ngữ trong mệnh đề tương đối, theo sau là chủ ngữ của động từ.

Ví dụ:

Người phụ nữ xinh đẹp mà chúng ta đã thấy ngày hôm qua là một bác sĩ.

(Người phụ nữ xinh đẹp mà chúng tôi gặp hôm qua là một bác sĩ.)

Mệnh đề tương đối “người mà chúng ta đã thấy hôm qua” bổ nghĩa cho danh từ “người phụ nữ xinh đẹp”. Đại từ “ai” là tân ngữ của động từ “saw” theo sau là chủ ngữ “we”.

Lưu ý: Chúng tôi có thể sử dụng “ai” thay vì “ai”

– ở đâu:

Xem thêm: Hình phạt tổng hợp là gì? Hình phạt của nhiều bản án cộng lại được quy định như thế nào?

là một đại từ tương đối và “which” có thể là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề có hệ thống.

Khi “which” là chủ ngữ của mệnh đề tương đối, nó được theo sau bởi một động từ.

Khi “which” đóng vai trò là tân ngữ trong mệnh đề tương đối, nó được theo sau bởi chủ ngữ của động từ.

-thì:

đó là một đại từ tương đối chỉ người và vật, và có thể được sử dụng thay cho ai, ai và cái gì khi xác định các mệnh đề tương đối.

Ví dụ:

Đây là một trong những cuốn sách yêu thích của tôi. => Đây là cuốn sách yêu thích của tôi.

(Đây là cuốn sách yêu thích của tôi.)

Xem thêm: Danh sách tổng hợp bí mật nhà nước trên mọi lĩnh vực

Anh ấy là người tôi ngưỡng mộ nhất. => Anh ấy là người được ngưỡng mộ nhất.

(Anh ấy là người tôi ngưỡng mộ nhất.)

Bạn có thể thấy cô gái đang chạy với một con chó lớn không? => Bạn có thể nhìn thấy cô gái đang chạy với con chó lớn không?

(Bạn có thấy cô gái đang chạy với con chó lớn không?)

– Của ai:

mà thực sự là một đại từ tương đối chỉ người, không phải là một tính từ sở hữu, luôn là một danh từ. Chúng ta có thể thay “who” bằng “of which” mà không làm thay đổi nghĩa của câu.

Ví dụ:

Cậu bé mà bạn đã mượn bút hôm qua là Harry.

Xem Thêm: Bản tóm tắt mẫu của báo cáo đánh giá tòa nhà gần đây nhất được gửi

(Người bạn đã mượn bút hôm qua là Harry.)

Lưu ý: Có thể lược bỏ đại từ tương đối (ngoại trừ ai) (không có dấu phẩy trước nó và không có giới từ) khi đại từ tương đối đóng vai trò tân ngữ trong việc xác định mệnh đề tương đối.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button