Hỏi Đáp

Phát triển bền vững dựa trên cơ sở bình đẳng giới trong doanh nghiệp

Phát triển bền vững đang trở thành xu thế chung và yêu cầu cấp thiết của thế giới, đây cũng được coi là định hướng chiến lược của cả Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp. Để đạt được các mục tiêu phát triển bền vững, các công ty cần tập trung vào một số hoạt động nhất định, và bình đẳng giới, với một số tiêu chí đánh giá cụ thể, là một trong những vấn đề được quan tâm và chú trọng. Mời các bạn đọc bài viết dưới đây để biết thêm thông tin chi tiết.

1. Phát triển bền vững là gì?

1.1 Nội dung Bền vững

Tính bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng các nhu cầu hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng của các thế hệ tương lai để đáp ứng những nhu cầu đó. Tương lai được xây dựng dựa trên tăng trưởng kinh tế, giải quyết các vấn đề xã hội và bảo vệ môi trường.

Bạn đang xem: Doanh nghiệp phát triển bền vững là gì

Đối với một doanh nghiệp, tính bền vững có nghĩa là áp dụng các chiến lược và hoạt động kinh doanh để đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp và các bên liên quan hiện có (ví dụ: khách hàng, nhân viên). đồng thời bảo vệ, duy trì và nâng cao nguồn nhân lực và tài nguyên thiên nhiên cần thiết cho tương lai. (theo iisd.org)

Phát triển bền vững là gì?

Tính bền vững là một trong những mục tiêu dài hạn và thể hiện tầm nhìn chiến lược của công ty. Có nhiều hướng đi để các công ty đạt được mục tiêu này, chẳng hạn như tập trung vào bình đẳng giới, thực hiện trách nhiệm xã hội, quản lý sức khỏe và an toàn môi trường, quản lý chuỗi cung ứng có trách nhiệm …

Mỗi ngành, lĩnh vực đều có những giải pháp bền vững riêng, nhưng cốt lõi chung của kinh doanh bền vững là cân bằng ba yếu tố phát triển kinh tế, xã hội và môi trường. Tất cả các kế hoạch và hoạt động kinh doanh phải được thực hiện dựa trên yêu cầu cân đối này, không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn đảm bảo xử lý các rủi ro về an toàn xã hội, sức khỏe và an toàn môi trường. Trường học.

1.2 Bộ tiêu chí đánh giá sự phát triển bền vững của doanh nghiệp

Hiện nay có nhiều bộ tiêu chí để đánh giá sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Tất cả các tiêu chuẩn quốc tế và tiêu chuẩn Việt Nam đều có một điểm chung là đánh giá doanh nghiệp từ 3 góc độ: kinh tế, xã hội và môi trường, bao gồm cả tiêu chí định tính và định lượng. Doanh nghiệp có thể sử dụng bộ tiêu chí này để đánh giá mức độ phát triển bền vững của doanh nghiệp, từ đó có các biện pháp điều chỉnh nhằm thích ứng với xu hướng phát triển của đất nước và quốc tế.

Tại Việt Nam, các doanh nghiệp bền vững được đánh giá chủ yếu thông qua các tiêu chuẩn csi do Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (vcci) đưa ra trong 4 lĩnh vực. Bộ chỉ số này được cập nhật và cập nhật hàng năm để phù hợp với bối cảnh phát triển của đất nước. Bộ chỉ số đánh giá tính bền vững mới nhất của vcci (csi 2021) có tổng cộng 119 chỉ số, bao gồm 12 chỉ số hoạt động bền vững, 22 chỉ số quản trị, 25 chỉ số môi trường và 60 chỉ số lao động và xã hội. Điểm nhấn mới của Dự án Đánh giá và Công bố Doanh nghiệp bền vững Việt Nam năm nay là Giải thưởng Bình đẳng giới năm 2021, cũng là cơ hội để các doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận gần hơn với các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng, bình đẳng giới, xây dựng, v.v. Môi trường làm việc bình đẳng, đa dạng và bền vững. vbcwe tự hào là đơn vị tư vấn và đánh giá cho giải thưởng phụ bình đẳng giới của chương trình csi 2021, với mong muốn lan tỏa thông điệp bình đẳng giới trong doanh nghiệp, từ đó thúc đẩy nâng cao hiệu quả doanh nghiệp, có chính sách bảo vệ bình đẳng giới, thu hút nhân tài bền vững, bình đẳng trong môi trường kinh doanh.

2. Tại sao phải phát triển một doanh nghiệp bền vững

Tính bền vững là một hướng đi tích cực mà các doanh nghiệp thuộc mọi quy mô đều muốn thực hiện. Trên thực tế, lợi ích của phát triển bền vững đối với doanh nghiệp phải kể đến như sau.

2.1 Tính bền vững góp phần tạo nên thương hiệu và lợi thế cạnh tranh

Biểu hiện của một doanh nghiệp kinh doanh nhưng vẫn quan tâm và tôn trọng các yếu tố môi trường và xã hội giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín thương hiệu và tăng niềm tin với đối tác và cộng đồng. cộng đồng xã hội. Thông qua chiến lược phát triển bền vững, các công ty sẽ có nhiều cơ hội thu hút vốn và nguồn nhân lực để phục vụ cho việc mở rộng kinh doanh, đóng góp và phát triển nền kinh tế xanh

2.2. Tính bền vững góp phần phát triển tài nguyên hiệu quả, tăng năng suất và giảm chi phí.

Doanh nghiệp theo đuổi mục tiêu phát triển bền vững luôn có chiến lược và kế hoạch cụ thể về sử dụng tài nguyên và bảo tồn tài nguyên … Về lâu dài, doanh nghiệp bền vững có thể giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí điện, nước và các đầu vào khác, giải quyết các vấn đề mang tính hệ thống trong khi cải thiện chất lượng môi trường làm việc và năng suất của nhân viên.

2.3. Tính bền vững thúc đẩy trách nhiệm của doanh nghiệp đối với các vấn đề môi trường và xã hội.

Để đối phó và giảm thiểu tác động của nền kinh tế đến môi trường, nhiều quốc gia và khu vực đang ban hành và cập nhật các chính sách, luật pháp liên quan đến bảo vệ môi trường trong nền kinh tế. Theo đuổi mô hình kinh doanh bền vững càng sớm càng tốt sẽ giúp doanh nghiệp chủ động hoạch định chiến lược phát triển, linh hoạt thích ứng với sự thay đổi của luật pháp, chủ động hội nhập thị trường và tiến xa hơn. trường học quốc tế.

3. Các xu hướng bền vững toàn cầu nổi bật vào năm 2021.

Hiện nay, các doanh nghiệp trên thế giới đang từng bước cập nhật các chiến lược phát triển bền vững để thích ứng với những khó khăn của đại dịch covid 19 và sự nghiêm ngặt của luật pháp và chính sách mới ở mỗi quốc gia và khu vực. Cụ thể, các doanh nghiệp toàn cầu có 4 xu hướng phát triển bền vững điển hình sau đây.

3.1 Các công ty hàng đầu với các cam kết mạnh mẽ về khí hậu

Các công ty trong lĩnh vực này đang kêu gọi hành động về biến đổi khí hậu, hạn chế mức tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu không quá 1,5 độ C và đạt được mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Nhiều công ty đang đặt ra và đạt được các mục tiêu đầu tư đầy tham vọng vào năng lượng sạch hoặc giao thông vận tải và thúc đẩy các giải pháp bền vững trên toàn doanh nghiệp, bản thân họ và chuỗi cung ứng toàn cầu.

3.2 Các nhà đầu tư toàn cầu đăng ký đầu tư xanh

Cộng đồng đầu tư ngày nay đang trải qua một làn sóng ngày càng quan tâm đến các công ty bền vững – những công ty chứng tỏ sự tiến bộ hướng tới một thế giới 1,5c. Một số giám đốc điều hành của các công ty lớn cho biết các công ty của họ sẽ tránh đầu tư vào các công ty có “rủi ro cao liên quan đến tính bền vững”.

3.3. Kinh tế tròn

Ngày càng nhiều công ty bắt đầu xác định các cơ hội có thể có để áp dụng các mô hình kinh doanh vòng tròn. Không giống như các mô hình tuyến tính chính thống, các mô hình tròn sử dụng các chiến lược tái chế và kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Trong quá khứ, các sáng kiến ​​như vậy đã tập trung vào việc giảm thiểu và tái chế nhựa và bao bì, vì những lo ngại của công chúng về cuộc khủng hoảng nhựa ở đại dương đã thúc đẩy người tiêu dùng và chính phủ hành động.

So sánh nền kinh tế tuần hoàn và kinh tế tuyến tính

3.4. Hành động trong chuỗi cung ứng trở thành chủ đạo

Nhiều công ty cam kết giảm lượng khí thải carbon trong chuỗi cung ứng của họ. Cụ thể, các công ty này có thể tích cực đặt ra các mục tiêu kinh doanh xanh; thu hút các đối tác cung cấp năng lượng tái tạo và tham gia các chương trình R&D để loại bỏ dần các công nghệ sử dụng nhiều carbon. Ngoài ra, còn có các chiến dịch tiếp thị nhằm nâng cao nhận thức của khách hàng về các vấn đề môi trường và tăng uy tín và sự phổ biến của sản phẩm và thương hiệu.

4. Làm thế nào để doanh nghiệp phát triển bền vững?

4.1. Bảo đảm các điều kiện phát triển kinh tế

  • Xác định rõ ràng các mục tiêu kinh doanh

Mọi doanh nghiệp phải trả lời câu hỏi “Tại sao tôi đang làm những gì tôi đang làm?” khi thực hiện một dự án hoặc hoạt động mới. Đây là hướng dẫn của công ty cho mọi thứ từ tuyển dụng đến tiếp thị, bán hàng hoặc phát triển sản phẩm mới.

  • Thiết lập Hệ thống Quản trị Doanh nghiệp Hiệu quả

Để phát triển bền vững, các doanh nhân, nhà quản lý và chủ doanh nghiệp phải phù hợp với chiến lược dài hạn này ở mọi giai đoạn phát triển. Tuy nhiên, nhu cầu của doanh nghiệp ở mỗi giai đoạn là khác nhau, do đó, các nhà lãnh đạo phải thay đổi tầm nhìn ngắn hạn theo từng thời điểm, theo môi trường nội bộ, tình hình thực tế của môi trường vi mô và quy mô của doanh nghiệp. .

Ngoài ra, để đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp, công tác quản trị công ty phải được thực hiện đồng thời và hiệu quả nhằm tạo ra lợi thế cạnh tranh cao hơn trên thị trường.

  • Xây dựng và duy trì văn hóa doanh nghiệp

Văn hóa doanh nghiệp phản ánh chiến lược của công ty và duy trì sự bền vững bằng cách tạo động lực cho nhân viên và gắn kết các giá trị của công ty. Đồng thời, văn hóa doanh nghiệp cũng là yếu tố góp phần tạo nên năng suất và chất lượng công việc. Vì vậy, việc thiết lập và duy trì văn hóa doanh nghiệp là hết sức quan trọng và cần thiết đối với mọi doanh nghiệp.

Đảm bảo các điều kiện để phát triển kinh tế

  • Chăm sóc và bảo vệ thương hiệu sản phẩm

Thương hiệu là một giá trị vô hình, nhưng nó lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc tạo ra lợi nhuận và giá trị cho một doanh nghiệp. Để điều hành một doanh nghiệp phát triển bền vững, các nhà lãnh đạo phải hiểu được tầm quan trọng của việc xây dựng hình ảnh thương hiệu và sự kết nối tình cảm giữa thương hiệu với khách hàng. Chính sự kết nối này đã rút ngắn khoảng cách giữa khách hàng và sản phẩm của công ty, thậm chí còn trở thành sợi dây kết nối giữa khách hàng và sản phẩm. Xây dựng thương hiệu chính là phát triển và nuôi dưỡng những mối quan hệ đó.

  • Liên tục đổi mới và sáng tạo

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế thế giới, nhất là hiện nay khi làn sóng Cách mạng Công nghiệp 4.0 diễn ra vô cùng mạnh mẽ, thì đổi mới và sáng tạo đóng vai trò then chốt đối với sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp.

Sự đổi mới và sáng tạo của doanh nghiệp không chỉ là việc tạo ra sản phẩm mới, công nghệ mới mà còn là sự thay đổi cách thức giao tiếp của công ty với khách hàng, cách thức chăm sóc khách hàng hay đơn giản là cách thức giao tiếp giữa các nhân viên. xí nghiệp.

4.2. Quan tâm đến sức khỏe và an toàn môi trường

Quản lý tác động môi trường tốt là thước đo để đánh giá mức độ hiệu quả của doanh nghiệp đối với các thách thức chiến lược và hoạt động. Do đó, các nhà đầu tư cũng bắt đầu chú ý hơn đến thông tin môi trường để dự đoán tốt hơn rủi ro kinh doanh và phản ánh kết quả cam kết bền vững trong danh mục đầu tư của họ.

Để đưa ra định hướng chiến lược chính xác và phù hợp, các doanh nghiệp cần xác định các xu hướng ảnh hưởng đến môi trường và hệ sinh thái, bao gồm các vấn đề toàn cầu chung, thách thức và các cơ hội hoặc vấn đề liên quan trong môi trường kinh doanh của tổ chức … và do đó, trong Trong quá trình hoạt động, công ty đảm bảo môi trường làm việc xanh, sạch, an toàn cho người lao động và cộng đồng xung quanh bằng những hành động thiết thực như quan tâm đến cảnh quan, không gian xanh, …

Quan tâm đến an toàn sức khỏe môi trường

4.3. Tập trung vào các vấn đề xã hội – phấn đấu đạt được bình đẳng giới

Trong một xã hội bình đẳng giới, cả nam và nữ đều được tiếp cận với giáo dục, các dịch vụ chăm sóc sức khỏe, học nghề, tạo việc làm, tăng thu nhập, tham gia kinh tế, văn hóa, xã hội, chính trị … không còn phân biệt giới phân biệt đối xử, nam nữ bình đẳng về địa vị và cơ hội phát triển trong xã hội. Bình đẳng ở đây không có nghĩa là nam và nữ hoàn toàn giống nhau, mà là những điểm giống và khác nhau của họ vẫn được công nhận và tôn trọng.

Các doanh nghiệp cam kết bền vững hiểu rằng thúc đẩy bình đẳng giới khi thực hiện các chính sách nhân sự là yếu tố chính giúp tăng năng suất, hiệu quả của lực lượng lao động và sự gắn kết. Bó tay và kết nối nhân viên và doanh nghiệp.

Theo đánh giá của quốc tế, cam kết bình đẳng giới hoặc trao quyền kinh tế cho phụ nữ sẽ mang lại lợi ích toàn diện cho các công ty Việt Nam về hiệu quả hoạt động, thương hiệu, mức độ thu hút của nhân viên, tài năng, v.v. và gia tăng ảnh hưởng của họ trong cộng đồng doanh nghiệp toàn cầu.

& gt; & gt; Tìm hiểu thêm: Bình đẳng giới tại nơi làm việc mang lại lợi ích cho doanh nghiệp

5. Tính bền vững của doanh nghiệp cần đảm bảo các tiêu chuẩn bình đẳng giới

5.1. Tỷ lệ lao động nam và nữ cân bằng

Trên thực tế, những đóng góp to lớn và đáng kinh ngạc của phụ nữ cho nền kinh tế về trí tuệ, cường độ và số giờ làm việc đã khiến nhiều người thay đổi suy nghĩ về vai trò của phụ nữ.

Tuy nhiên, vẫn còn một khoảng cách lớn giữa vai trò của phụ nữ và địa vị xã hội. Phụ nữ chiếm 49% lực lượng lao động (gần bằng nam giới), nhưng họ thường làm những công việc lương thấp, nặng nhọc, hoặc có mặt nhiều trong khu vực kinh tế phi chính thức (tùy thuộc vào kết quả). Tổng điều tra dân số và nhà ở năm 2019). Ngoài ra, tỷ lệ thất nghiệp của lao động nữ cao hơn nhiều so với lao động nam do hạn chế về sức khỏe, thời gian chăm sóc gia đình, nghỉ thai sản và chăm sóc con cái. Trong thế giới kinh doanh, chỉ có 30% chủ doanh nghiệp – hầu hết là các doanh nghiệp vừa và nhỏ – là phụ nữ.

Tỷ lệ cân bằng giữa số lượng nam nữ lao động

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập ngày càng sâu rộng hiện nay, đặc biệt với việc Việt Nam đang triển khai các hiệp định thương mại song phương giữa Việt Nam với các nước cptpp và các nước EU, các nhà lãnh đạo doanh nghiệp phải đánh giá đúng vai trò và đưa ra một tỷ lệ nhất định nữ trong ban lãnh đạo công ty có thuận lợi trong việc thuyết phục các cổ đông, nhà đầu tư và thậm chí cả nhân viên công ty về khả năng của họ trong việc gia tăng giá trị cho công ty và đạt được các mục tiêu phát triển bền vững của công ty. Duy trì tỷ lệ cân bằng giữa lao động nam và nữ giúp các doanh nghiệp cải thiện bình đẳng giới tại nơi làm việc, góp phần vào tăng trưởng kinh tế, năng suất và sự hài lòng trong công việc của người lao động (theo nghiên cứu của wgea Australia).

5.2. Bình đẳng giới về tiền lương, tiền thưởng và phúc lợi

Hiến pháp Việt Nam đảm bảo quyền được trả công bình đẳng cho công việc bình đẳng, không phân biệt giới tính. Ngoài ra, luật lao động còn tôn trọng nguyên tắc trả công bình đẳng cho các công việc như nhau và yêu cầu người sử dụng lao động phải trả lương như nhau cho tất cả người lao động trong từng vị trí công việc cụ thể. cơ thể, không phân biệt giới tính.

Hơn nửa thế kỷ trôi qua, cuộc chiến vì bình đẳng giới trong tiền lương và tiền thưởng ngày càng diễn ra tích cực. Giờ đây, giới tính không còn là yếu tố quyết định lương, thưởng nữa, có thể thấy các nhà tuyển dụng đang đánh giá rất công bằng và khách quan, chú trọng nhiều hơn đến năng lực và mức đóng góp thực tế. Thực tế, kỹ năng, kinh nghiệm thực tế và thái độ là những yếu tố quan trọng khi đánh giá nhân viên.

Thu nhập là động lực để người lao động làm việc và đóng góp vào lợi ích kinh tế. Bảo đảm bình đẳng giới trong thu nhập không chỉ giải phóng sức lao động, tận dụng nguồn lực, lành mạnh hóa thị trường lao động mà còn góp phần thúc đẩy hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp và sự tăng trưởng lâu dài của toàn bộ nền kinh tế.

5.3. Bình đẳng giới trong chính sách phát triển nguồn nhân lực

Tại Đại hội, Đảng ta luôn đề cao vai trò của phụ nữ đối với sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước. Nghị định mới nhất của quốc hội quy định rằng người sử dụng lao động có trách nhiệm thực hiện các quyền bình đẳng cho nam và nữ trong tuyển dụng, sử dụng và đào tạo. Ngoài ra, nhà nước cũng khuyến khích người sử dụng lao động: “Ưu tiên thuê và sử dụng phụ nữ làm việc nếu đáp ứng đủ các điều kiện và tiêu chuẩn đối với công việc kiêm nhiệm” (Điều 1, Điều 5).

Nam giới và phụ nữ phải có cơ hội và điều kiện bình đẳng trong việc tiếp cận việc làm, đặc biệt là những công việc đòi hỏi trình độ chuyên môn cao; cơ hội phát triển lên các vị trí lãnh đạo; nguồn lực; thị trường; công nghệ thông tin. Sự bình đẳng phải được thể hiện ở hai tiêu chí là độ tuổi được tuyển dụng vào làm việc trong các cơ quan, tổ chức và đối xử bình đẳng giữa phụ nữ và nam giới trong phân phối việc làm, bảo hộ lao động và tiền lương. Không chỉ vậy, bình đẳng giới trong doanh nghiệp còn thể hiện ở việc tạo điều kiện cho người lao động cân bằng giữa công việc và cuộc sống thông qua chính sách làm việc linh hoạt và chính sách nghỉ thai sản, và lợi ích của việc đạt được bình đẳng giới trong vấn đề này là không thể phủ nhận. Một báo cáo chung của Intel và Dalberg cho thấy các công ty công nghệ có ít nhất một nữ lãnh đạo có giá trị doanh nghiệp cao hơn 13% -16% so với các công ty chỉ có một nam giám đốc điều hành. Vòng khảo sát vốn đầu tiên cũng cho thấy họ đầu tư vào các công ty có nhà sáng lập là nữ nhiều hơn 63% so với các công ty có nhà sáng lập là nam. Các nghiên cứu và khảo sát của Goldman Sachs, Morgan Stanley và Diễn đàn Kinh tế Thế giới đã đưa ra kết luận tương tự.

5.4. Văn hóa doanh nghiệp đa dạng và bao trùm

Công nhân nam và nữ phải được đối xử bình đẳng tại nơi làm việc. Tất cả người lao động, nam và nữ, đều có quyền làm việc và tự do lựa chọn công việc và nghề nghiệp mình muốn. Họ cũng được tự do lựa chọn ngành nghề đào tạo mà mình mong muốn theo học và có quyền nâng cao kỹ năng nghề nghiệp của mình. Các hành vi phân biệt đối xử tại nơi làm việc dựa trên giới tính, chủng tộc, màu da, tình trạng hôn nhân, tôn giáo, tín ngưỡng, nhiễm HIV, khuyết tật hoặc công đoàn cũng cần được loại bỏ hoàn toàn.

Văn hóa doanh nghiệp đa dạng và bao trùm

Trên thực tế, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng có những lợi ích to lớn trong việc xây dựng một nền văn hóa doanh nghiệp đa dạng và bao trùm. Một nghiên cứu của McKinsey cho thấy các công ty đa dạng giới có khả năng làm tốt hơn các đối thủ cạnh tranh của họ 15%. Tôn trọng sự đa dạng và sự khác biệt của từng cá nhân. Giá trị của sự khác biệt không chỉ được ghi nhận mà còn được khuyến khích, từ đó mang đến một môi trường làm việc lý tưởng, nơi các cá nhân có thể khẳng định bản thân và thăng tiến trong sự nghiệp.

Đa dạng và hòa nhập là hai yếu tố cần được thực hiện song song và đồng hành cùng sự phát triển của doanh nghiệp nhằm tối đa hóa sự hài lòng của nhân viên, từ đó tăng hiệu quả kinh doanh và tính bền vững lâu dài. Khi muốn có được nguồn nhân lực đa dạng và tiềm năng, điều tiếp theo các doanh nghiệp cần làm là tập trung giúp họ hòa nhập với môi trường làm việc, sẵn sàng đầu tư và tự vệ.

& gt; & gt; Tìm hiểu thêm: Công cụ Đánh giá Bình đẳng giới, Công cụ Kết quả và Chiến lược

6. Thực trạng phát triển bền vững trên cơ sở bình đẳng giới trong các doanh nghiệp Việt Nam hiện nay

Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới, vì vậy việc thực hiện phát triển bền vững là xu hướng tất yếu mà các doanh nghiệp theo đuổi.

Một loạt chỉ tiêu phát triển, trong đó có tiêu chí đánh giá mức độ phát triển bền vững của doanh nghiệp do Bộ Kế hoạch và Đầu tư ban hành tại Thông tư số 03/2019 / tt-bkhĐt, mỗi doanh nghiệp sẽ tự động đánh giá mức độ phát triển bền vững của mình trong dài hạn. trạng thái như các Bước tiếp theo cung cấp hướng. Để đạt được bộ chỉ tiêu này, mỗi doanh nghiệp cần thực hiện đầy đủ các hoạt động đảm bảo phát triển kinh tế, chú trọng lợi ích xã hội và bảo vệ môi trường. Theo một cuộc khảo sát gần đây, 60% công ty cho biết khi thực hiện bộ chỉ số này, họ đã cải thiện năng suất lao động, đồng thời bảo vệ hạnh phúc của nhân viên và đạt được kết quả kinh doanh tốt hơn. Đồng thời, chỉ có 27% công ty không thực hiện chỉ số cho biết khác.

Bình đẳng giới là một trong những chủ đề được nói đến và thảo luận nhiều nhất trong bộ chỉ số này. Theo Diễn đàn Doanh nghiệp Việt Nam 2020, hơn 71% phụ nữ Việt Nam đang tham gia tích cực vào thị trường lao động và tỷ lệ phụ nữ có trình độ đại học cao hơn 5% so với nam giới. Tuy nhiên, nhìn chung, phụ nữ Việt Nam vẫn có nhiều bất bình đẳng trong công việc, chẳng hạn như mức lương của họ thấp hơn 12% so với nam giới.

Hiện tại, phụ nữ chiếm 48,5% tổng lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên. Phụ nữ chiếm 42,1% tổng số lao động trong các doanh nghiệp cả nước (trong đó có 32,1% trong doanh nghiệp nhà nước, 36,3% trong doanh nghiệp ngoài nhà nước và 66 doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, chiếm 8%). Các doanh nghiệp do phụ nữ lãnh đạo thường có tốc độ tăng trưởng bền vững, bao trùm hơn và tham gia tích cực hơn vào công tác xã hội. Thu nhập bình quân đầu người hàng tháng của hộ do nữ làm chủ hộ cao hơn 22,4% so với hộ do nam làm chủ hộ.

Thực tế cho thấy, trong bối cảnh của covid-19, tình hình kinh doanh của các doanh nghiệp hoạt động theo mô hình quản lý theo hướng bền vững, chú trọng một thế giới bình đẳng, tỏ ra có sức bật và khả năng phục hồi cao hơn so với các doanh nghiệp khác. Định vị này giúp các công ty chủ động hơn khi đối mặt với những khó khăn và thách thức. Trên thực tế, có rất nhiều doanh nghiệp đã thành công và duy trì hoạt động dưới tác động tiêu cực của đại dịch. Không chỉ vậy, nhiều doanh nghiệp cũng đã tìm ra cơ hội để bứt phá, vượt qua khó khăn, mở rộng thị trường, đóng góp vào ngân sách quốc gia.

Chú trọng phát triển bền vững và bình đẳng giới là xu hướng tất yếu trong phát triển kinh tế của tất cả các quốc gia trên thế giới. Đặc biệt trong bối cảnh ngày càng phức tạp của đại dịch 19 hiện nay, đòi hỏi các doanh nghiệp Việt Nam phải không ngừng thay đổi chiến lược, chính sách, đồng hành khắc phục khó khăn, từng bước hội nhập, bắt kịp các nền kinh tế mạnh trong khu vực và thế giới.

& gt; & gt; Tìm hiểu thêm: 03 Thách thức đối với doanh nghiệp trong giai đoạn phục hồi

& gt; & gt; & gt; Tham gia mạng vbcwe để thu hẹp khoảng cách giới, tạo môi trường làm việc hạnh phúc và nền kinh tế bền vững: http://vbcwe.com/dang-ky-join

& gt; & gt; & gt; Liên hệ với [email protected] để được tư vấn thêm về các giải pháp xây dựng và thúc đẩy bình đẳng, đa dạng và hòa nhập tại nơi làm việc.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button