Hỏi Đáp

Em yêu trong tiếng Hàn là gì? TOP cách gọi người yêu thân mật trong tiếng Hàn

Mật ong trong tiếng Hàn có nghĩa là gì? Tình yêu trong tiếng hàn là gì? … là câu hỏi được nhiều người học hỏi. Nếu bạn cũng muốn hiểu rõ về câu hỏi này, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu cách xưng hô thân mật với người yêu bằng tiếng Hàn qua bài chia sẻ dưới đây nhé!

Mật ong

trong tiếng Hàn có nghĩa là gì? Tình yêu trong tiếng hàn là gì?

Mật ong

trong tiếng Hàn có nghĩa là gì?

Có nhiều bạn nam được người yêu gọi là oppa (오빠), nhưng không biết gọi lại thế nào. Vậy là tôi đang yêu, con gái gọi tôi là oppa, con trai gọi bạn là gì?

Bạn đang xem: Em yêu trong tiếng hàn gọi là gì

Trên thực tế, không có từ tiếng Hàn nào cho “mật ong”. Vì vậy, bạn có thể sử dụng một số từ thay thế khác như: cha-ki-ya (자기야) hoặc yobo-ya (여보야) để thể hiện tình cảm của mình và xưng hô thân mật với nhau (đối với mối quan hệ yêu đương). cặp đôi).

자기 (cha0ki) và 여보 (yobo) đều được sử dụng cho nam và nữ, có nghĩa là: Tôi, tôi yêu bạn …

Mật ong trong tiếng Hàn là gì?

oppa (오빠) là một đại từ tiếng Hàn có nghĩa là “anh ấy” hoặc “thân yêu”. Tùy vào trường hợp sử dụng, không phải bất kỳ ai, hoàn cảnh nào chúng ta cũng có thể gọi là oppa. Vậy dùng từ oppa như thế nào cho đúng?

& gt; & gt; & gt; Bạn gọi oppa trong tiếng Hàn như thế nào

Có hai cách để gọi “bro” trong tiếng Hàn:

  • Em gái được gọi là anh trai, và em trai được gọi là oppa (오빠).
  • Em trai tôi được gọi là anh trai, và bây giờ em trai tôi được gọi là anh trai (형).

Vì vậy, cách bạn xưng hô với anh chị em khi xưng hô với anh em là khác nhau.

Từ oppa có nghĩa là “anh trai” trong tiếng Việt, có thể là anh trai hoặc đàn ông lớn tuổi. Mặc dù trong tiếng Việt, danh xưng “anh” thường được dùng trong trường học, xã hội hoặc nơi làm việc để chỉ những người đàn ông lớn tuổi hơn mình. Nhưng ở tiếng Hàn thì khác. Người Hàn Quốc rất nhạy cảm và các cô gái Hàn Quốc rất bảo thủ với oppa (오빠) này. Vì đó là một cách thể hiện sự thân thiết và gần gũi. Ở Hàn Quốc, nếu một cô gái gặp mọi người được gọi là oppa (오빠), cô ấy được coi là một chút “dễ tính”. Đây là lý do tại sao các cô gái Hàn Quốc chỉ dùng từ oppa để chỉ anh trai, em họ, người yêu, chồng và những người thực sự thân thiết (như thần tượng).

Một biệt hiệu hay cho những người yêu thích tham khảo

Đối với các cặp đôi đang yêu, một số cặp đôi không muốn gọi nhau là anh em – thường là tôi, nhưng họ muốn có những tên cặp đôi độc đáo, độc lập hơn mà họ có thể sử dụng để có một cách gọi dễ thương người yêu của bạn và lưu tên người yêu của bạn trong danh bạ của bạn theo cách đặc biệt nhất.

Sử dụng biệt hiệu trong tiếng Hàn như một cách xưng hô với người yêu sẽ giúp thể hiện tình cảm giữa hai người, vì biệt hiệu giống như một điểm đánh dấu riêng trong mối quan hệ. hai.

Tên hay cho người yêu là gì? Tên hay cho người yêu là gì? Hãy cùng tìm hiểu những gợi ý sau đây để hiểu về tình yêu trong tiếng Hàn, người yêu trong tiếng Hàn, dễ thương trong tiếng Hàn và giúp bạn chọn được biệt danh cho người yêu, bạn gái của mình nhé!

  • 자기야 / ja-gi-ya /: anh yêu
  • 뚱뚱이 / ttong-ttong-i /: mũm mĩm
  • 내 사랑 / nae sa-rang /: my tình yêu
  • 애인 / ae-in /: người yêu
  • 애기 야 / ae-ki-ya /: baby
  • 내꺼 / nae-kkeo /: My
  • 공주님 / chiêng-ju-nim /: công chúa
  • 여보 / yeo-bo /: vợ yêu
  • 여친 / yeo-jin /: bạn nữ
  • 예쁘 / ye-bbeu /: xinh
  • 이쁘 / i-bbeu /: xinh
  • 사랑 스러워 / sa-rang-seu-reo-wo /: dễ thương
  • 자그마 / ja-keu-ma /: nhỏ nhắn
  • 우리 아이 / u-ri-a-i /: my baby
  • 꼬마 / kko -ma /: em bé
  • 고양이 / ko-yang-i /: cat
  • 나비 / na-bi /: cat
  • 아가씨 / a – ga-ssi / : lady
  • 아내 / a-nae /: wife
  • 빚 / bich /: con nợ
  • 천사 / jeon-sa /: angel
  • 허니 / heo-ni /: anh yêu
  • 딸기 / ddal-ki /: dâu
  • 매니저 / mae-ni-jeo /: manager
  • 강아지 / kang- a-ji /: chó con
  • 바보 / ba-bo /: đồ ngốc
  • 곰돌이 / kom-dol-i /: gấu
  • 배우자 / bae- u-ja /: ​​mate
  • 내 아가씨 / nae a-ga-ssi /: my queen
  • 내 여자 / nae yeo-ja /: ​​ng my woman
  • 꺼벙이 / kko-bong-i /: người hâm mộ
  • 소유자 / so-yu-ja /: ​​người sở hữu
  • 내 첫사랑 / cheos-sa- rang /: người đầu tiên của tôi tình yêu
  • 여자 친구 / yeo-ja jin-gu /: bạn gái
  • 미인 / mi-in /: vẻ đẹp, vẻ đẹp
  • 내 이상형 / nae i-sang-hyung /: mẫu người lý tưởng của bạn
  • 달인 / dal-in /: the best
  • 독불 장군 / sok-bul-jang-gun /: kẻ cứng đầu

Cách xưng hô thân mật với người yêu bằng tiếng Hàn

Người Hàn Quốc thường gọi nhau bằng nhiều tên gọi khác nhau, tùy thuộc vào mức độ thân thiết và lâu dài của mối quan hệ. Có nhiều từ dùng để chỉ cả nam và nữ, nhưng cũng có một số từ dùng để chỉ người yêu là con gái. Dưới đây là một số cách xưng hô thân mật với người yêu bằng tiếng Hàn, bạn có thể tham khảo:

& gt; & gt; & gt;

Thông thường các cặp đôi mới cưới gọi nhau là “여보” có nghĩa là “anh yêu”, “anh yêu” và “em” và đây là cách các cặp đôi xưng hô với nhau thường xuyên nhất. Kể cả thời của những cặp đôi đã kết hôn lâu năm.

& gt; & gt; & gt;

Từ này có nghĩa là “em bé” và đó là một cách thân mật để một người đàn ông xưng hô với người yêu của mình một cách thân thương. Tôi thích cách xưng hô này của các cô gái vì họ cảm thấy mình trở thành một đứa trẻ dễ thương trong mắt người yêu.

& gt; & gt; & gt;

Tên này được người Hàn Quốc dùng để xưng hô với trẻ em một cách thân mật, gần gũi và cũng có thể dùng để xưng hô với người yêu của họ, có nghĩa là “em yêu”, “em yêu”. Đây là một cách xưng hô rất ngọt ngào và đáng yêu, không phân biệt giới tính, tuổi tác hay mối quan hệ hôn nhân.

& gt; & gt; & gt;

Đây là một thuật ngữ chung được sử dụng để chỉ cả nam và nữ. Biểu hiện này cũng có thể được hiểu là “mật ong” trong tiếng Hàn, nhưng không phải theo cách thân mật nhất.

Trong nhiều trường hợp, người Hàn Quốc cũng sử dụng từ này khi nói về ngôi thứ ba có nghĩa là “anh ấy”, “cô ấy”, “người đó”.

& gt; & gt; & gt;

Đối với những cặp vợ chồng đã kết hôn lâu và lớn tuổi, người ta thường gọi nhau là “할멈” – “bà già”, “영감” – “ông già”, đó là cách xưng hô tôn trọng. nhưng vẫn đóng cửa.

& gt; & gt; & gt;

Hơn nữa, giữa các cặp vợ chồng (đã kết hôn) thường có cách xưng hô với nhau là “남편” – “chồng” hoặc “부인” – “vợ”. Giới trẻ Hàn Quốc ngày nay, có rất nhiều cặp đôi dù chưa kết hôn nhưng họ vẫn gọi nhau theo cách này, rất giống với giới trẻ Việt Nam.

& gt; & gt; & gt;

Bạn đã nghe ca khúc “Người hãy quên em đi” phiên bản tiếng Hàn của nữ ca sĩ chưa? Câu đầu tiên trong tiếng Hàn là “그대여, 우리 헤어져 버려”, có nghĩa là “Những người yêu nhau, chúng ta vẫn đang xa cách”. “그대여” là cách xưng hô thân mật của hai người đang yêu, có nghĩa là “người yêu”, “người yêu của tôi”, “người yêu”.

& gt; & gt; & gt;

Phong cách này chỉ được sử dụng bởi những người đàn ông gọi các cô gái là người yêu, có nghĩa là “cô gái xinh đẹp”, “bạn / bạn thật đẹp”. Có lẽ phụ nữ nào cũng muốn được người mình yêu gọi như vậy đúng không? Có thể được sử dụng giữa những người bạn thân trong một số trường hợp.

Qua những chia sẻ trên, thanh giang hy vọng đã cung cấp những thông tin hữu ích giúp bạn giải đáp thắc mắc “Con yêu trong tiếng Hàn là gì?”. Và học thêm những cách xưng hô thân mật với người yêu bằng tiếng Hàn. Đôi khi, một vài cuộc điện thoại dễ thương sẽ khiến tình yêu của bạn trở nên dễ thương và ngọt ngào hơn!

Nhấp ngay để được tư vấn và hỗ trợ miễn phí

Trò chuyện trực tiếp với thanh giang

Liên kết Facebook: https://www.facebook.com/thanhgiang.jsc

& gt; & gt; & gt; liên kết zalo: https://zalo.me/0964502233

& gt; & gt; & gt; Liên kết trang của người hâm mộ

<3 /www.facebook.com/xkldthanhgiangconincon

Nguồn: https://duhoc.thanhgiang.com.vn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button