Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nhà hàng – Khách sạn cần phải biết
Có vốn từ vựng tiếng Anh nhà hàng, khách sạn thành thạo sẽ mang lại cho bạn nhiều lợi thế khi muốn phát triển và tiến xa hơn trong lĩnh vực đầy cạnh tranh này. Còn chần chừ gì mà không có từ điển cho riêng mình mà không ghi lại đầy đủ Từ vựng tiếng Anh Nhà hàng-Khách sạn dưới đây? Chỉ cần tìm hiểu chủ đề trong bài viết dưới đây.
Xem thêm:
Bạn đang xem: Chủ nhà hàng tiếng anh là gì
- Tổng hợp tiếng Anh từ a đến z dành cho nhà hàng, khách sạn
- Mẫu câu hội thoại tiếng Anh thông dụng nhất dành cho nhà hàng, khách sạn
- 5 ngôi làng tiếng Anh chuyên về nhà hàng vàng địa điểm và khách sạn
1. Từ vựng tiếng Anh nhà hàng
Không chỉ người phục vụ hay quản lý nhà hàng mà ngay cả thực khách cũng cần biết một số từ vựng dành riêng cho nhà hàng sau đây để gọi thêm món ăn hoặc dao kéo dễ dàng hơn. Dưới đây là một số từ vựng thông dụng về nhà hàng khách sạn:
Từ ngữ về đồ vật
- Fork: Fork
- Spoon: Muỗng
- Dao: Dao
- Spoon: Muỗng
- Bát: Bát
- plate: đĩa
- đũa: đũa
- ấm trà: ấm trà
- cốc: tách trà
- ly: thủy tinh
- Rơm: Rơm
- Bình đựng: Ấm đun nước
- Bình: Ly thủy tinh có tay cầm
- Bình lắc hạt tiêu: Bình lắc hạt tiêu có đục lỗ rắc hạt tiêu lên đĩa
- Napkins: Khăn ăn
- Khăn trải bàn: Khăn trải bàn
- Kìm: Kìm đựng thức ăn
- Thực đơn: Thực đơn
- khay : khay
- rơm: ống hút
- bảng giá: bảng giá
- cốc giấy: cốc giấy
- Món ăn: Món ăn
- Đĩa trưng bày: Món chính
- Đĩa bánh mì: Đĩa bánh mì
- Đĩa bơ: Đĩa bơ
- Bát súp: Bát súp
- Dao để bàn: Dao chính
- Dao cắt bơ: Dao cắt bơ
- Dao: Dao trộn salad
- Nĩa: Nĩa chính
- Nhỏ Nĩa: Nĩa trộn salad
- Ly nước: Một cốc nước lọc
- Ly rượu: Ly rượu đỏ
- Bình pha: Ấm đun nước
- Cốc : Ly nhỏ có tay cầm
- Bình lắc hạt tiêu: Vali hạt tiêu
- Bình lắc muối hạt lựu
- Khăn giấy: Khăn ăn
- Khăn trải bàn: Khăn trải bàn
- Clip: Clip to Eat
- Bếp điện từ: Bếp điện từ
- Bộ đồ ăn: Bộ đồ ăn
- Bộ đồ ăn: Bộ đồ ăn
li>
Từ ngữ về thực phẩm
- Ba món: Ba món (khai vị, món chính, tráng miệng)
- Năm món: năm món (thịt nguội, súp, món chính, pho mát và bánh quy giòn, tráng miệng)
- Món khai vị / Món khai vị: Món khai vị
- Các khóa học chính: Các khóa học chính
- Món ăn phụ: Món ăn phụ
- Món tráng miệng / Pudding: Món tráng miệng
- Bắt đầu lạnh: Đồ uống trước bữa tối
li>
Từ vựng về đồ uống
- Rượu: Rượu
- Bia: Bia
- Soda: Soda
- Coke: Soda
- Nước trái cây: Nước trái cây
- Smoothie: Smoothie
- Lemonade: Nước chanh
- Cà phê: Cà phê
- Cocktail: Coke-tai
- Trà: Trà
- Sữa: Sữa
Từ ngữ về vị trí nhà hàng
- Restaurant Manager: Quản lý nhà hàng
- f & b (Food & Beverage) Manager: Quản lý dịch vụ ăn uống
- Giám sát: Giám sát
- Chef: Bếp trưởng
- Đầu bếp: Bếp trưởng
- Phụ bếp: Phụ bếp
- Người phục vụ: Người phục vụ
- Người phục vụ: Người phục vụ nam
- Nhân viên phục vụ nữ: Nhân viên phục vụ bàn
- Giao hàng: Nhân viên phục vụ
- Nhân viên pha chế: Nhân viên pha chế
- Chủ nhà / Nữ tiếp viên: Nhân viên lễ tân (khi đến), nhân viên điều phối
- Housekeeper: Máy rửa bát
- Cashier: Thu ngân
- Security: Bảo vệ
- Maid / Housekeeper: Dịch vụ Phòng khách
- Lễ tân: lễ tân
- porter / bellow: người khuân vác giúp việc
- người hầu: người phục vụ đậu xe
li>
li>
Một số từ khác
Tiếng Anh cho khách sạn và nhà hàng là một chủ đề từ vựng rất rộng. Do đó, ngoài những chủ đề từ vựng tiếng Anh khách sạn quen thuộc đã được tổng hợp trên đây, các bạn cũng có thể tham khảo thêm một số từ vựng tiếng Anh nhà hàng khác.
- chiên: chiên
- hấp: hấp
- luộc: luộc
- ninh: hầm
- soong: hầm trong nước sốt
- chiên: nhúng qua dầu sôi
- rang: rang
- rang: rang
- chiên: chiên
- Mash: Mash
- Fry: Fry
- Nướng: Lò nướng
- Dịch vụ phòng: Dịch vụ phòng
- Báo thức: Đồng hồ báo thức
- Dịch vụ Đánh thức: Dịch vụ Đánh thức
- Tiện nghi: Các tiện nghi trong và xung quanh khách sạn
- Sức chứa tối đa: Số lượng người tối đa cho phép
- rate: tỷ lệ lấp đầy phòng tại một thời điểm nhất định
- view: xem bên ngoài phòng
- phí trễ giờ: phí làm thêm giờ
- đậu xe: vé đậu xe
li>
Từ vựng tiếng Anh về nhà hàng và khách sạn thông dụng nhất trong túi bạn hiện nay
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn
Tương tự như vốn từ vựng về ngành ăn uống, trong khách sạn không chỉ cấp quản lý và phục vụ phòng cần biết tiếng Anh chuyên nghiệp mà bản thân khách hàng cũng cần trang bị một số từ vựng, điều này không chỉ đảm bảo lợi ích của bản thân mà còn giúp giao tiếp với nhân viên dễ dàng hơn. Một số từ tiếng Anh về nhà hàng – khách sạn bạn có thể tham khảo như:
Xem Thêm: 4000 Từ Tiếng Anh Thông dụng Nhất
Từ ngữ về dịch vụ khách sạn
- Phòng tập thể dục: Phòng tập thể dục
- Hồ bơi: Hồ bơi
- Quầy bar: Quầy bar
- Dịch vụ phòng: Dịch vụ phòng
- Bồn tắm nước nóng / Bồn tạo sóng: Bồn tắm nước nóng
- Thẩm mỹ viện: Thẩm mỹ viện
- Nhà hàng: Phòng ăn
- Giặt là: Dịch vụ giặt là
- Sauna: Sauna
- Phòng trò chơi: Phòng trò chơi
li>
Bảng chú giải thuật ngữ về loại phòng
- Twin: Twin
- Single: Đơn
- Single: Single: Single
- Suite: Phòng Tiêu chuẩn
- Phòng 3 người: Phòng 3 người
- Phòng đôi: Phòng đôi
- Giường đôi: Giường đôi
- Giường cỡ King: Giường cỡ lớn
- Giường cỡ King : Lớn hơn giường đôi, phù hợp cho gia đình gồm 2 cặp vợ chồng và 1 trẻ em
- Giường đôi: phòng có 2 giường đôi
- Căn hộ: Căn hộ nhỏ
- Phòng thông nhau: Phòng thông nhau
- Phòng Murphy: Phòng có giường sofa
- Phòng dành cho người khuyết tật: Phòng đơn dành cho người khuyết tật
- Cabin: phòng có hồ bơi hoặc hồ bơi liền kề với phòng
li>
Xem thêm: 5 Nhà hàng và Khách sạn Ít được biết đến để Học tiếng Anh
Bảng chú giải thuật ngữ về thiết bị trong phòng
Các thiết bị hoặc vật dụng trong phòng khách sạn được gọi là “thiết bị phòng khách sạn” hoặc đơn giản là “cơ sở vật chất của khách sạn”. Tương tự như từ vựng về đồ nội thất, các từ tiếng Anh dành riêng cho thiết bị phòng trong khách sạn phổ biến nhất bao gồm:
- Pillow: Pillow
- Vòi hoa sen: Vòi hoa sen
- Internet: Internet
- Pillowcase: Pillowcase
- Giường sofa: Có Sofa as Bed
- Két an toàn: An toàn
- Chìa khóa: Chìa khóa phòng
- Máy lạnh: Máy lạnh
- Khăn mặt: Khăn tắm
- minibar: minibar
- bồn tắm: bồn tắm
- áo choàng tắm: áo choàng tắm
- giường: giường
- phòng tắm riêng: phòng ngủ Phòng tắm
- Chăn: Chăn
- Rèm: Tấm
- Gối: Gối
- Giỏ: Giỏ rác
- Điện thoại: Điện thoại cố định
- Cửa: Cửa
- Máy nước nóng: Máy nước nóng
- TV: TV
- Tủ quần áo: Tủ
- Đèn: Đèn
- Tủ lạnh: Tủ lạnh
- Thiết bị pha trà & cà phê: Thiết bị pha trà & cà phê
- Máy làm đá: Máy làm đá
- Điều khiển từ xa: Bộ điều khiển
- Key Strap: Key Card Lock
- Đèn đọc sách: Đèn bàn
- Dép: Dép
- Giường phụ: Giường ụ
- Siêu vua: Siêu vua
- Vua: Vua
- Nữ hoàng: Vua
- Đôi: Đôi
- Đơn: Đơn
Từ vựng về vị trí của khách sạn
- Bồi bàn: Nhân viên phục vụ phòng
- Quản gia: Phục vụ Phòng
- Nhân viên phục vụ: Người dọn dẹp khu vực chung
- Nhân viên lễ tân: Lễ tân
- Nhân viên phục vụ: Bellman
- Nhân viên hỗ trợ: Nhân viên Tiền sảnh
- Quan hệ Khách hàng: Quan hệ Khách hàng
- Điều hành viên: Điều hành viên
- Người giám hộ / Cô gái: Người gác cửa
- Bán hàng: Nhân viên bán hàng
- Người quản lý có trách nhiệm: Nhân viên Phòng chờ
li>
Bảng chú giải thuật ngữ về thủ tục nhận và trả phòng của khách sạn
- Đặt chỗ: Đặt chỗ
- Nhận phòng: Nhận phòng
- Trả phòng: Trả phòng
- Thanh toán: Thanh toán
- Giá: Giá
- Giá trên kệ: Giá niêm yết
- Thẻ tín dụng: Thẻ tín dụng
- Hóa đơn: Hóa đơn
- Thuế: Thuế
- Deposit: Đặt cọc
- Phí thiệt hại: Phí bồi thường
- Phí thanh toán chậm: Phí thanh toán trễ
- Đặt phòng được đảm bảo: Đặt phòng được đảm bảo
Một số từ khác
Về chủ đề từ vựng tiếng Anh ngành khách sạn, ngoài các chủ đề đã được tích hợp ở trên, các bạn cũng có thể tham khảo thêm các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn sau:
- Fire Escape: Thoát khỏi đám cháy
- Fire Alarm: Báo cháy
- Hành lý / Hành lý: Hành lý, Hành lý
- Đầy đủ / Không có Phòng trống: Không còn chỗ trống
- Đặt chỗ: Đặt chỗ trước
- Thang máy: Cầu thang
- Thang máy: Thang máy
- Sách giới thiệu: Sách giới thiệu khách sạn & du lịch
- ban công: ban công
- bãi đậu xe: bãi đậu xe
- số phòng: số phòng
- giấy phép đậu xe: thẻ đậu xe
- Tình trạng sẵn có: Phòng trống
- Tiền sảnh: Tiền sảnh
- Hành lang: Hành lang
- Nhà bếp: Khu vực nấu ăn chung
- Giá cả: Giá thuê phòng là một- thời gian
- Phí trễ: tính thêm giờ làm thêm
- Tiện nghi: Trong khách sạn và các tiện nghi xung quanh
- Miễn phí: Dịch vụ miễn phí
- Gửi hành lý Giỏ hàng: Giỏ hành lý
- Cầu thang: Cầu thang
- Danh sách đến: Danh sách đến
- Giờ đến: ETA
- tài khoản gue st: khách hồ sơ tiêu thụ
- khách nhận phòng: số ngày lưu trú của khách
- trả phòng trễ: trả phòng trễ
- trả phòng sớm: trả phòng sớm
- no – show: khách chưa đặt trước
- đại lý du lịch: đại lý du lịch
- nâng cấp: nâng cấp
- bán thêm: bán quá mức
- Đã ở: Phòng
- Còn trống: Phòng đã sẵn sàng
li >
li>
3. Các câu ví dụ sử dụng từ vựng tiếng Anh dành riêng cho khách sạn
Nếu bạn là nhân viên khách sạn, bước đầu tiên khi chào đón khách là rất quan trọng. Đừng để ấn tượng đầu tiên là một câu tiếng Anh run rẩy. Cùng tham khảo một số câu giao tiếp đơn giản, quen thuộc và sử dụng những từ vựng tiếng Anh cần biết trong giao tiếp nhà hàng khách sạn sau đây:
- Xin chào và chào mừng bạn đến với [tên khách sạn của bạn]! (Xin chào và chào mừng bạn đến với [tên khách sạn của bạn]!)
- Hôm nay tôi có thể giúp gì cho bạn không? (Tôi có thể giúp gì cho bạn không?)
- Bạn có một cuộc hẹn không? (Bạn đã đặt chỗ chưa?)
- Tên đặt chỗ là gì? (Bạn đặt phòng với tên gì?)
- Bạn muốn ở loại phòng nào? (Bạn muốn loại phòng nào?)
- Bạn muốn phòng đơn hay phòng đôi? (Bạn muốn đặt phòng đơn hay phòng đôi?)
- Bạn sẽ ở lại bao nhiêu đêm? (Bạn đặt phòng bao nhiêu đêm?)
- Bạn ở lại bao lâu? (Bạn ở trong bao lâu?)
- Bạn có cần giường phụ không? (Cần thêm giường?)
- Số phòng của bạn là 204. (Số phòng của bạn là 204.)
- Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc yêu cầu nào, vui lòng quay số “0” từ phòng của bạn. (Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc yêu cầu nào khác, vui lòng quay số 0 trên điện thoại trong phòng của bạn.)
- Bạn có muốn ăn sáng không? (Bạn có muốn ăn sáng không?)
- Bạn có thể cho tôi ID và thẻ tín dụng của bạn không? (Tôi có thể xem chứng minh thư hoặc thẻ tín dụng của bạn không?)
- Tôi có thể cho tôi số phòng và chìa khóa của bạn không? (Tôi có thể hỏi lại số phòng và chìa khóa phòng không?)
- Tổng số tiền của bạn là…. Bạn sẽ trả phí như thế nào? (Tổng chi phí của bạn là … bạn muốn thanh toán như thế nào?)
- Xin lỗi, chúng tôi đã đầy đủ. = Xin lỗi, tôi không có chỗ. (Xin lỗi, chúng tôi không có chỗ cho bạn.)
- Bạn có tận hưởng kỳ nghỉ của mình với chúng tôi không? (Bạn có hài lòng với kỳ nghỉ của mình tại khách sạn của chúng tôi không?)
- Chúng tôi cung cấp dịch vụ đưa đón sân bay miễn phí. (Chúng tôi có dịch vụ đưa đón sân bay miễn phí.)
4. Nhà hàng – một số phương pháp học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn hiệu quả
Chuyên ngành F & B-Hospitality là lĩnh vực kinh doanh có triển vọng nhất hiện nay và là một ngành đòi hỏi nhiều nhân lực. Đối với những người muốn thăng tiến trong ngành này, việc có khả năng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng – khách sạn sẽ là một lợi thế lớn để thăng tiến nhanh chóng. Vì vậy topica sẽ hướng dẫn các bạn một số cách học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng – khách sạn hiệu quả nhất.
Tập trung vào kỹ năng giao tiếp
Tiếng Anh của ngành khách sạn và phục vụ ăn uống không mạnh về mặt học thuật và chủ yếu được sử dụng để giao tiếp. Vì vậy, thay vì dành quá nhiều thời gian cho việc học ngữ pháp và từ vựng “xoay vòng” và luyện các bài đọc hiểu dài, hãy tập trung áp dụng những gì đã học vào giao tiếp. Quan trọng nhất, hãy cố gắng tìm một môi trường để thực hành giao tiếp, đặc biệt là nói chuyện với người bản ngữ để học cách phát âm và cách diễn đạt của họ. Sau một quá trình tập trung vào giao tiếp, bạn chắc chắn sẽ tự tin giao tiếp với khách hàng nước ngoài trong nhà hàng hoặc khách sạn.
Tích lũy vốn từ vựng cần thiết
Tập trung vào các kỹ năng nghe và nói không có nghĩa là bạn nên bỏ qua việc nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình cho ngành khách sạn và phục vụ ăn uống. Để có thể giao tiếp thành thạo, trước tiên bạn cần có vốn từ vựng. Vốn từ vựng phong phú sẽ giúp bạn thích học tiếng Anh hơn. Ban đầu, bạn nên học từ vựng dựa trên các nhóm chủ đề cụ thể và áp dụng chúng thường xuyên nhất có thể để tránh học thuộc lòng cùng một lúc.
Triển khai tích cực
Ngoài việc học từ các tài liệu cụ thể, bạn cũng có thể nghe lại cách nói, cách phát âm của khách hàng … Nếu bạn không hiểu, hãy ghi lại và kiểm tra lại. Khi bạn học các mẫu câu mới, đừng ngại áp dụng chúng vào cuộc sống thực. Do đó, bạn có thể học các mẫu câu tiếng Anh nhà hàng khách sạn thông dụng theo từng tình huống công việc cụ thể (quy trình nhận phòng, trả phòng, đặt phòng, gọi món…). Từ đó, bạn áp dụng chúng vào công việc của chính mình, điều này sẽ giúp bạn có được sự tự tin ngay từ đầu.
5. Lợi ích của việc học từ vựng tiếng Anh nhà hàng – khách sạn
Tiếng Anh chuyên nghiệp rất quan trọng trong bất kỳ ngành nào, nhưng còn hơn thế nữa đối với ngành nhà hàng – khách sạn. Thành thạo tiếng Anh là chìa khóa để tự tin giao tiếp với khách hàng nước ngoài, đặc biệt là khách du lịch. Ngoài ra, tiếng Anh chuyên môn chính là yếu tố giúp bạn gia tăng cơ hội việc làm với mức lương hấp dẫn hơn. Hiện nay, các nhà hàng, khách sạn cao cấp đều yêu cầu nhân viên phải thông thạo tiếng Anh.
Tiếng Anh nhà hàng khách sạn cũng đóng một vai trò rất quan trọng nếu bạn muốn thăng tiến trong sự nghiệp và thăng tiến lên các vị trí cấp cao. Nếu bạn có kỹ năng giao tiếp tốt với khách hàng và đối tác nước ngoài, lãnh đạo sẽ tin tưởng bạn và giao cho bạn những vị trí cao hơn.
Hy vọng rằng Từ vựng tiếng Anh nhà hàng-khách sạn toàn diện ở trên sẽ làm phong phú thêm vốn từ điển ngoại ngữ của bạn. Hãy áp dụng những từ này vào giao tiếp hàng ngày để có thể nhớ nhanh và sử dụng thành thạo nhất.
Bạn có gặp khó khăn khi nhớ từ vựng tiếng Anh không? topica native vượt qua nỗi sợ “học thuộc lòng”, được hơn 80.000 sinh viên trên 20 quốc gia tin dùng!