Tin tức

97 lệnh AutoCAD cơ bản dành cho mọi kỹ sư xây dựng & thiết kế

autocad có thể coi là cánh tay trái của tất cả các kỹ sư xây dựng, thiết kế nội thất, kiến ​​trúc … Qua 39 năm phát triển và nhiều lần cập nhật, phần mềm của Autodesk đã đặt nền móng cho hàng triệu công trình trên thế giới. tiến độ thi công và tính toán các chỉ số liên quan đến khối lượng, khoảng cách thông qua bản vẽ kỹ thuật vector 2d hoặc 3d. Trong bài viết này, gitiho sẽ giúp bạn đọc tìm hiểu hơn 90 câu lệnh thông dụng mà kỹ sư xây dựng cần biết khi sử dụng autocad.

Tóm tắt các lệnh autocad bắt đầu bằng một số

3a – 3darray: Sao chép chuỗi vào không gian 3 chiều.

Bạn đang xem: Lệnh cad

3do – 3dorbit: Xoay một đối tượng theo 3 chiều (3d).

3f – 3dface: Tạo khuôn mặt 3d

3p – 3dpoly: Vẽ đường 3D.

.

Tóm tắt các lệnh autocad bắt đầu bằng một chữ cái

a – lệnh autocad bắt đầu bằng

a – arc: Tạo một cung tròn.

aa – area: Tính diện tích và chu vi.

al – align: căn chỉnh, xoay, di chuyển, đo lường.

ar – Array: Sao chép đối tượng vào một mảng hai chiều.

att – attdef: Chỉnh sửa các thuộc tính khối.

b – lệnh autocad bắt đầu bằng chữ b

b – Block: Tạo một khối.

b – Đường ranh giới: Tạo một đường đa giác khép kín.

br – break: Ngắt một phần của đường giữa hai điểm chọn.

c – lệnh autocad bắt đầu bằng c

c – circle: vẽ đường tròn.

ch – properties: Chỉnh sửa các thuộc tính của đối tượng.

cha – chamer: Vát mép.

co, cp – copy: sao chép đối tượng,

d – lệnh autocad bắt đầu bằng d

d – dimstyle: Tạo thứ nguyên.

dal – dimaligned: Chỉ định kích thước xiên.

dan – dimangular: Chỉ định kích thước góc.

dba – dimabaseline: ghi các kích thước song song.

dco – dimcontinue: Tạo kích thước trình tự.

ddi – dimdiameter: Tạo kích thước đường kính.

deb – dimedit: thay đổi kích thước.

di – dist: Xác định khoảng cách và góc giữa hai điểm.

div – chia: Chia một đối tượng thành các phần bằng nhau.

dli – dimlinear: Tạo kích thước dọc hoặc ngang.

do – donut: Vẽ hình bánh donut.

dor – dimosystem: tọa độ điểm.

dra – dimradiu: Xác định kích thước của bán kính.

dt – dtext: viết văn bản.

Xem thêm: Ứng dụng của hàm – ứng dụng của hàm tự tạo trong các công trình xây dựng

e- lệnh autocad bắt đầu bằng chữ e

e – Erase: Xóa đối tượng.

ed – ddedit: kích thước tùy chỉnh.

el – ellipse: Vẽ một hình elip.

ex – expand: Mở rộng đối tượng.

Exit – Thoát: Thoát autocad.

ext – extrude: Tạo khối từ các hình dạng 2D.

f – lệnh autocad bắt đầu bằng chữ f

f – Fillet: Tạo miếng phi lê hoặc phi lê.

fi – Bộ lọc: Chọn đối tượng theo thuộc tính.

h – các lệnh autocad bắt đầu bằng chữ h

h – Hatch: Vẽ một phần.

he-hatchhedit: Chỉnh sửa phần.

hi – hide: Tạo lại mô hình 3d với các đường ẩn.

i – lệnh autocad bắt đầu bằng chữ i

i – insert: chèn khối, chỉnh sửa khối đã chèn.

trong – giao nhau: Tạo giao điểm giữa hai đối tượng.

l – lệnh autocad bắt đầu bằng l

l – line: Tạo một đường thẳng.

la – layer: Thêm các lớp và thuộc tính.

la – layer: Chỉnh sửa các thuộc tính của từng lớp.

le – Leader: Tạo một tiêu đề.

len – lengthen: kéo dài, rút ​​ngắn chiều dài của đối tượng.

lw – lweight: Khai báo sự thay đổi độ dày nét vẽ.

lo – Bố cục: Tạo bố cục.

lt – Kiểu đường: Hiển thị hộp thoại để tạo và thiết lập đường.

lts-Regicale: Đặt tỷ lệ của đường viền.

m – các lệnh autocad bắt đầu bằng m

m – move: Di chuyển đối tượng.

ma – matchdrop: Sao chép thuộc tính từ một đối tượng sang nhiều đối tượng khác.

mi – mirror: Đối xứng quanh một trục.

ml – mline: Tạo các đường thẳng song song.

mo – thuộc tính: Điều chỉnh thuộc tính.

ms – mspace: Chuyển từ không gian giấy sang không gian mô hình.

mt – mtext: Tạo văn bản từ autocad.

mv – mview: Tạo cửa sổ động.

o – lệnh autocad bắt đầu bằng chữ o

o – offset: sao chép song song.

p – lệnh autocad bắt đầu bằng p

p – pan: Di chuyển toàn bộ bản vẽ từ điểm này sang điểm khác.

pe – pedit: Chỉnh sửa polyline.

pl – pline: vẽ một polyline.

pol – point: vẽ một điểm.

pol – Polygon: Vẽ một đa giác khép kín.

ps – pspace: Chuyển từ mô hình sang không gian giấy.

r – lệnh autocad bắt đầu bằng r

r – Vẽ lại: làm mới màn hình.

rec – chữ nhật: Vẽ một hình chữ nhật.

reg – Region: Tạo một miền.

rev – revovle: Tạo một khối xoay 3d.

ro – xoay: Xoay đối tượng xung quanh một điểm.

rr – Kết xuất: Thao tác đồ họa về vật liệu, cây cối, ánh sáng, …

Đọc thêm: Autocad là gì? Ứng dụng và ưu điểm của autocad trong thiết kế

s- lệnh autocad bắt đầu bằng chữ s

s – Stretch: Kéo dài, rút ​​ngắn, hợp nhất các đối tượng.

sc – scale: Chia tỷ lệ đối tượng trong và ngoài.

sha – shadow: Tạo bóng cho đối tượng 3d.

sl – slice: cắt một hình khối 3d.

so – solid: Tạo các đường đa giác được lấp đầy.

spl – Spline: vẽ một đường cong.

Spe – splineit: Điều chỉnh dòng.

st-style: Đặt kiểu văn bản.

su – Subtract: Phép trừ.

t – lệnh autocad bắt đầu bằng t

t – mtext: Tạo văn bản trong autocad.

th – Độ dày: Thêm độ dày cho đối tượng.

tor – torus: vẽ các cạnh tròn.

tr – trim: Cắt đối tượng.

u – lệnh autocad bắt đầu bằng chữ cái u

uni – unit: Đơn vị đo lường trong biểu đồ.

uni – union: phép cộng khối.

v – lệnh autocad bắt đầu bằng v

vp – ddvpoint: Đặt hướng xem 3D.

w – lệnh autocad bắt đầu bằng w

we -wedge: vẽ cái nêm.

x – lệnh autocad bắt đầu bằng x

x – Khám phá: các đối tượng riêng biệt.

xr – Xref: Tham chiếu bên ngoài cho bản vẽ.

z – lệnh autocad bắt đầu bằng z

z – zoom: phóng to hoặc thu nhỏ.

Cách tạo phím tắt cho các lệnh autocad

Để tiết kiệm thời gian bằng cách tạo phím tắt cho các lệnh autocad , hãy chuyển đến trình đơn Công cụ & gt; Tùy chỉnh Tham số Trình chỉnh sửa để hiển thị danh sách các phím tắt.

Tóm tắt

Trên đây gitiho đã tổng hợp 97 lệnh autocad trình tự a – z Có rất nhiều lệnh bắt đầu bằng số. Tôi hy vọng bạn đọc có thể sử dụng tốt các phím tắt này trong quá trình tạo bản vẽ 2D và 3d và tạo ra các tác phẩm chất lượng cao. Độc giả hẹn gặp lại ở các bài viết autocad sau!

Tham gia cộng đồng autocad để tìm hiểu mọi thứ.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button