Hỏi Đáp

Than đá và tính chất than đá

Một lượng lớn than được sử dụng trong dệt may, chế biến thực phẩm, phát điện và các ngành công nghiệp khác … Việc xác định chất lượng than đóng vai trò quyết định đến sản lượng của doanh nghiệp.

Trên thực tế, biết đặc tính của than là kiến ​​thức cơ bản đối với mọi nhà quản lý trước khi nhập khẩu than từ một nhà cung cấp nhất định. Vì vậy, trong bài viết dưới đây, mời các bạn cùng tìm hiểu những đặc tính của than đá giúp phân biệt loại nhiên liệu hóa thạch này từ tốt đến xấu.

Cách thức nhận biết than đá tốt Cách thức nhận biết than đá tốt

Bạn đang xem: Trạng thái của than đá là gì

Trước tiên, để hiểu các đặc tính của than, chúng ta cần hiểu thành phần hóa học có trong nhiên liệu này.

1. Thành phần hóa học của nhiên liệu than

Carbon

Carbon là thành phần đốt cháy chính trong nhiên liệu rắn, và nhiệt lượng tỏa ra khi đốt cháy 1 kg carbon được gọi là nhiệt trị. Vì vậy, càng nhiều cacbon trong nhiên liệu thì nhiệt trị của nhiên liệu càng cao. Nhiên liệu hình thành càng cũ thì hàm lượng cacbon càng cao, nhưng than càng kết dính, càng khó cháy.

Hydro

Hydro (còn được gọi là hydro) là một thành phần đốt cháy quan trọng của nhiên liệu rắn, và nhiệt lượng tỏa ra trong quá trình đốt cháy là 144.500 kj / kg. Nhưng có rất ít hydro trong tự nhiên.

Lưu huỳnh

Lưu huỳnh là một thành phần dễ cháy của nhiên liệu. Trong than đá, lưu huỳnh tồn tại ở 3 dạng: liên kết hữu cơ shc, khoáng sk, liên kết sunfat ss.

Lưu huỳnh hữu cơ khoáng chất có thể tham gia vào quá trình đốt cháy được gọi là đốt cháy lưu huỳnh.

Trong khi đó, sunfat lưu huỳnh thường là caso4, mgso4, feso4 … Các liên kết này không tham gia vào quá trình đốt cháy mà trở thành tro của nhiên liệu. Chúng tan chảy thành keo, đó là lý do tại sao xỉ keo hình thành. Vì vậy, muốn than không keo phải chọn than có hàm lượng lưu huỳnh thấp, nhìn chung than từ các mỏ Gaoshan, Fashan và Denai đồng đều, nhiệt trị rất cao, hàm lượng lưu huỳnh thấp.

Giá trị nhiệt của lưu huỳnh bằng khoảng 1/3 của cacbon. Khi lưu huỳnh cháy, nó tạo ra khí so2 hoặc so3. Khi tiếp xúc với hơi nước, so3 dễ bị hòa tan tạo thành axit h2so4 ăn mòn kim loại. Khí So2 hết, có mùi rất khó chịu, là khí độc nguy hiểm. Vì vậy, chỉ cần hình dung, chúng ta có thể biết được than có nhiều hay ít lưu huỳnh.

Ôxy và Nitơ

Oxy (oxy) và nitơ (nitơ) là những chất trơ trong nhiên liệu rắn và lỏng. Sự hiện diện của oxy và nitơ làm giảm thành phần cháy của nhiên liệu, dẫn đến nhiệt trị của nhiên liệu thấp hơn. Nhiên liệu càng trẻ thì càng có nhiều ôxy. Khi đốt cháy nhiên liệu, nitơ không tham gia vào quá trình cháy và được chuyển thành trạng thái tự do trong khói lò. Chúng tôi thấy nó khá thường xuyên trong than của Ấn Độ (độ bay hơi cao, nhiệt thấp, nhiều khói).

Các loại khí là thành phần trong than đá Các loại khí là thành phần trong than đá

Tro, xỉ (1)

là những gì còn lại sau khi than bị cháy.

2. Tính chất của than

Độ ẩm (%)

Độ ẩm của than là độ ẩm của nhiên liệu. Độ ẩm toàn phần của than được xác định bằng cách sấy nhiên liệu trong tủ sấy ở nhiệt độ 1050oC cho đến khi khối lượng nhiên liệu không đổi. Phần trọng lượng bị mất được gọi là độ ẩm nhiên liệu.

Trên thực tế, nhiệt độ 1050oc không đủ để loại bỏ hoàn toàn hơi ẩm khỏi nhiên liệu. Thường phải để ở nhiệt độ 5000 – 8000oc mới bay hết.

Nhận biết độ ẩm của than đá Nhận biết độ ẩm của than đá

Tro, còn được gọi là cinder (%)

Các chất trong than đá ở dạng khoáng chất sẽ chuyển thành tro khi đốt cháy. Sự hiện diện của chúng làm giảm thành phần cháy, tức là nhiệt trị của than.

Độ tro trong than có ảnh hưởng rất lớn đến hiệu suất cháy của than như: làm giảm nhiệt trị của than, gây mòn bề mặt bộ phận hấp thụ nhiệt, ô nhiễm và giảm hệ số truyền nhiệt qua thành ống tro. cũng ảnh hưởng đến hoạt động của lò. Ngay cả tro than chất lượng thấp cũng có thể kéo xỉ bám trên bề mặt ghi lò hơi. Điều này có nghĩa là công nhân lò phải buộc quạt gió phải bổ sung đủ nhiệt vào buồng đốt, dẫn đến tiền điện cao hơn.

Tro được xác định bằng cách đốt nóng các mẫu nhiên liệu đến 800 – 8500oc (nhiên liệu rắn), 5000oc (nhiên liệu lỏng) cho đến khi trọng lượng còn lại không đổi. Phần trọng lượng không đổi được biểu thị bằng phần trăm được gọi là tro của nhiên liệu. Hàm lượng tro của bông điên điển khoảng 0,2-0,3%, hàm lượng tro của gỗ khoảng 0,5-1% và hàm lượng tro của than antraxit có thể từ 15-30% hoặc hơn.

Độ biến động (%)

Khi đốt nóng nhiên liệu trong môi trường không có ôxy, liên kết của các phân tử hữu cơ bị phá vỡ. Quá trình này được gọi là quá trình phân hủy nhiệt. Sản phẩm phân hủy do nhiệt là chất khí, được gọi là “chất bay hơi”, được biểu thị bằng vk.%.

Khí phân hủy do nhiệt bao gồm hydro, cacbua, oxit cacbon và cacbon đioxit. Chúng ta tưởng tượng quá trình này giống như so sánh dăm bào gỗ với chất bay hơi khi đun bếp củi. Trong than đá, càng nhiều chất bay hơi thì càng hao phí than

Liên kết chứa nhiều ôxy là liên kết kém bền và dễ bị phá vỡ ở nhiệt độ cao. Vì vậy, than càng non càng dễ bay hơi. Cụ thể, chúng ta có các phân đoạn bay hơi sau: than bùn (v = 70%), than đá (v = 10-45)%.

Các chất bay hơi phụ thuộc vào tuổi hình thành than khi nhiệt độ bắt đầu sinh ra. Than càng trẻ, nhiệt độ khởi phát của các chất bay hơi càng giảm. Lượng chất bay hơi sinh ra cũng phụ thuộc vào thời gian phân hủy nhiệt.

Nhiệt trị (q (cal / g)).

Nhiệt trị của than là nhiệt lượng tỏa ra khi đốt cháy hoàn toàn 1 kg than và được biểu thị bằng chữ q (kj / kg). Nhiệt trị của than được chia thành nhiệt trị cao và nhiệt trị thấp.

Nhận biết than đá tốt qua trực quan Nhận biết than đá tốt bằng trực quan

3. Nhận dạng hình ảnh tốt

Không phải ai cũng có chuyên môn để đánh giá than. Tuy nhiên, với những đặc tính trực quan dưới đây, bạn có thể phán đoán được chất lượng của than ở mức độ nào.

Cụ thể, các đặc điểm này như sau:

Về cảm giác sờ vào: Khi cầm than có cảm giác nhẹ tay, lớp dầu bám trên tay rất khó rửa sạch. Về mùi: Than đốt không có mùi khó chịu, than ít lưu huỳnh. Bằng mắt thường: Có thể nhìn thấy màu đen và sáng bóng.

Nếu công ty của bạn đang tìm kiếm nhà cung cấp than chất lượng có giá cạnh tranh, vui lòng liên hệ:

thuan hai – Giải pháp năng lượng tốt nhất:

Địa chỉ: Tòa nhà Shunhai, Đường 24 vb.20a2, Khu chế xuất Xinshun, Quận Xinshuntong, Quận 7. Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Đường dây nóng: 1900 1766

Email: [email protected]

Trang web: https://thuanhai.com.vn/

& gt; & gt; & gt; Đọc thêm các bài viết: Ngành Than và Điện

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button