Hỏi Đáp

Tất Tần Tật Kiến Thức Về Nguyên âm Và Phụ âm Trong Tiếng Anh

Để có thể học tốt tiếng Anh, người học đầu tiên và bước đầu tiên cần phải hiểu rõ về các nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh. Ngoài ra, cách phát âm tiếng Anh chuẩn từng nguyên âm và phụ âm giúp việc học và phát âm các từ tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn. Vậy phụ âm và nguyên âm trong tiếng Anh có vai trò gì trong việc phát âm tiếng Anh chuẩn? Cùng bắt tay vào tìm hiểu nhé!

Tất tần tật kiến thức về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh bạn phải nằm lòng

Tất tần tật kiến thức về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh bạn phải nằm lòng

I. Khái quát kiến thức và nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh

Cách phát âm của các nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh tương đối khác so với cách phát âm trong tiếng Việt. Vì vậy, chúng ta cần phải hiểu rõ ràng và chi tiết về cách phát âm chính xác để học tiếng Anh hiệu quả tại nhà hoặc trực tuyến.

Bạn đang xem: Phụ âm trong tiếng anh la gì

Theo bảng chữ cái, tiếng Anh bao gồm 5 nguyên âm bao gồm u, e, o, a, i và 21 phụ âm bao gồm b, c, d, f, g, h, j, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, w, x, y, z. Theo 5 nguyên âm chính này, theo Ký hiệu phiên âm tiếng Anh ipa chuẩn quốc tế được chia thành 20 nguyên âm đơn và nguyên âm đôi.

Bảng phiên âm tiếng Anh IPA chuẩn quốc tế

Bảng phiên âm tiếng Anh IPA chuẩn quốc tế

1. Khái quát về nguyên âm trong tiếng Anh

1.1. Nguyên âm trong tiếng Anh là gì?

Nguyên âm là một rung động hoặc âm thanh trong thanh quản không bị cản trở bởi luồng không khí từ thanh quản khi bạn nói. Các nguyên âm có thể tồn tại đơn lẻ hoặc chúng có thể tạo thành lời nói trước hoặc sau phụ âm. Có 5 nguyên âm chính, bao gồm: u, e, o, a, i. Theo 5 nguyên âm chính này, theo Bảng chữ cái phiên âm tiếng Anh chuẩn quốc tế, Bảng chữ cái phiên âm quốc tế được chia thành 20 nguyên âm và song âm.

1.2. Đơn âm

Có hai loại nguyên âm trong tiếng Anh: nguyên âm dài và nguyên âm ngắn. Việc phát âm các nguyên âm dài và ngắn là rất quan trọng vì đôi khi phát âm sai có thể khiến người nghe hiểu nhầm cuộc hội thoại thành một nghĩa khác.

1.3. Diphthongs

Các âm đôi bao gồm 2 nguyên âm.

2. Tổng quan về Phụ âm tiếng Anh

2.1. Các phụ âm trong tiếng Anh là gì?

Phụ âm hoặc phụ âm là một âm thanh được tạo ra, nhưng luồng không khí từ cổ họng đến môi của bạn bị chặn và bị chặn, do đó, không có âm thanh nào được tạo ra. Phụ âm chỉ có thể được phát ra khi kết hợp với các nguyên âm. Lưu ý rằng các phụ âm không thể đứng một mình.

  • Bao gồm 24 phụ âm tiếng Anh: / b /, / p /, / m /, / g /, / f /, / η /, / v /, / s /, / l /, / z /, / ʃ /, / j /, / d /, / k /, / n /, / dʒ /, / t /, / h /, / ð /, / θ /, / r /, / ʒ /, / tʃ /, / w /
  • Những phụ âm này được chia thành 3 nhóm khác nhau trong tiếng Anh: phụ âm có giọng hoặc có giọng, hoặc phụ âm được lồng tiếng. không hóa thanh và một số phụ âm còn lại.

2.2. Các phụ âm được lồng tiếng

Phụ âm có giọng là âm thanh phát ra từ cổ họng của chúng ta và bạn có thể cảm thấy sự rung động của dây thanh âm khi chúng ta phát âm chúng. Khi bạn tạo ra những âm thanh này, hơi nước sẽ bắt đầu ở cổ họng, sau đó qua lưỡi và cuối cùng là qua răng.

2.3. Các phụ âm vô thanh

Khi bạn tạo một phụ âm lặng, bạn chỉ nghe thấy tiếng bật hoặc tiếng gió. Chúng tôi không cảm thấy rung động của dây thanh âm khi tạo ra những âm thanh này. Luồng không khí sẽ đi ra khỏi miệng, không từ từ ra khỏi cổ họng.

2.4. Các phụ âm dư

Hai. Một số quy tắc phát âm cho nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh

1. Phụ âm này cũng được phát âm khác nhau tùy thuộc vào nguyên âm nào đứng sau g

  • g được phát âm là / g / khi được theo sau bởi một nguyên âm như a, u, o. Ví dụ: game / ɡeɪm /; ensure /ˌɡær.ənˈtiː/, gosh / ɡɒʃ /.
  • g sẽ được phát âm là / dʒ / nếu theo sau là các nguyên âm như i, y, e. Ví dụ: giant /ˈdʒaɪ.ənt/, Gypsy /ˈdʒɪp.si/.

2. Phụ âm c được phát âm khác nhau tùy thuộc vào nguyên âm sau

  • c Phát âm / k / nếu theo sau là một nguyên âm như a, u, o, v.v. Ví dụ: cabaret /ˈkæb.ə.reɪ/, niềm tin /ˈkɒn.fɪ.dənt/, cube / kjuːb /.
  • c nếu theo sau là một nguyên âm như i, y và e. Ví dụ: cyber /saɪ.bər-/, smoking / ˌsɪɡ.ərˈet /, cedar /ˈsiː.dər/.

3. Nếu phụ âm r đứng trước một nguyên âm yếu, chẳng hạn như / ə /

, nó không cần được phát âm

  • Chẳng hạn như: interpol /ˈɪn.tə.pɒl/, Interest /ˈɪn.trəst/

4. Phụ âm j được phát âm là / dʒ / trong hầu hết các trường hợp và không có gì khác

  • Ví dụ: Work / dʒɒb /, Jack / dʒæk /, Juice / dʒuːs /

5. Trong một số trường hợp, phụ âm cuối cần được nhân đôi

  • Theo sau một nguyên âm ngắn là một phụ âm, chẳng hạn như f, l, s. Ví dụ: ngã, điền, đánh hơi, kêu
  • Các từ có hai âm tiết và một phụ âm, chẳng hạn như b, d, g, m, n, p, theo sau là một nguyên âm ngắn. Ví dụ: con chó con, kết nối, bình thường, bắp cải, khúc khích, con thỏ.

6. Nếu từ kết thúc bằng một nguyên âm + phụ âm + nguyên âm “e”, nguyên âm “e” sẽ bị tắt và nguyên âm trước phụ âm đó sẽ là một song ngữ

  • ví dụ: chữa khỏi / kjʊər, điều dưỡng / keər /, site / saɪt /

iii. 3 sự kết hợp phổ biến của nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh

1. Tổ hợp phụ âm + nguyên âm

Ví dụ:

  • Abyss => / diːpend /
  • Nhìn kìa! => / lʊkæt ðæt / thay vì / lʊk‿æt ðæt /

2. Phụ âm + âm / h /

Ví dụ:

  • Đây là em gái của cô ấy => / ðɪ sɪ zɜr ˈsɪstər / not / ðɪs‿ɪz hɜr ˈsɪstər /

3. Tổ hợp nguyên âm + nguyên âm

Ví dụ:

  • Đi chơi => Đi chơi

Bốn. Bài tập luyện tập nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh

Để có thể thực hành thành thạo nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh, hãy đăng ký ngay hôm nay các bài học phát âm từ cơ bản đến nâng cao để có thể luyện tập hiệu quả nhất.

Bài tập thực hành nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh

Bài tập thực hành nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh

Có thể nói nói nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh là kiến thức cơ bản nhất để bạn có thể giao tiếp tốt bằng tiếng Anh. Vậy nên hãy trau dồi thật tốt những kiến thức này để có thể giao tiếp như người bản xứ và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS Speaking nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button