Hỏi Đáp

94 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản | e4Life.vn

Trong thời buổi kinh tế phát triển như hiện nay, bất cứ ngành nghề nào cũng cần phải thông thạo ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh. Trong bài viết dưới đây, Trung tâm Anh ngữ 4life (e4life.vn) sẽ giới thiệu đến các bạn những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản thông dụng nhất. Đừng bỏ lỡ những kiến ​​thức bổ ích này nhé!

Tiếng Anh chuyên ngành bất động sản

Tiếng Anh chuyên ngành bất động sản

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản cơ bản

  • Bất động sản: Bất động sản .
  • Người môi giới: Người môi giới nhà đất
  • Tài sản / Thuộc tính: Tài sản.
  • Dự án: Dự án.
  • Nhà phát triển: Nhà phát triển.
  • constructo: Một nhà thầu xây dựng.
  • Supervisor: Người giám sát.
  • li>

  • Investor: Nhà đầu tư.
  • Architect: Kiến trúc sư.

2. Từ vựng tiếng Anh về hợp đồng pháp lý bất động sản

Hầu hết bất động sản là tài sản có giá trị, vì vậy hãy học thuật ngữ pháp lý từ vựng tiếng Anh về bất động sản để tránh những tranh chấp không đáng có. đáng giá!

Bạn đang xem: Ngành bất động sản tiếng anh là gì

  • Contract: Hợp đồng.
  • Đánh giá: Định giá.
  • Deposit: Đặt cọc.
  • Các bước thanh toán: Các bước thanh toán.
  • đàm phán: Có thể thương lượng.
  • Tài sản hiện tại: Tài sản hiện tại.
  • Nguồn gốc cho vay: Nguồn gốc cho vay.
  • Phá sản: Vỡ nợ, phá sản.
  • bid: Giá thầu.
  • Thỏa thuận mua lại: Thỏa thuận mua lại.
  • co-working: hợp tác.
  • phí làm thêm giờ: Lương làm thêm giờ.
  • li>

  • Office Rental: Cho thuê văn phòng.
  • Giấy phép xây dựng: Giấy phép xây dựng.
  • Thanh toán khi chấm dứt hợp đồng: Thanh toán khi chấm dứt hợp đồng.
  • Office Rentals: Cho thuê văn phòng.
  • Thỏa thuận Hợp đồng: Thỏa thuận Hợp đồng.
  • Thỏa thuận giữa người mua và đại lý: Thỏa thuận giữa người mua và đại lý.
  • Thu nhập vốn: Tăng vốn cho thuê.
  • Law: Luật.
  • Thiệt hại thanh lý: Giá trị tài sản.
  • Người thụ hưởng: Người thụ hưởng.
  • Montage: Nợ, Thế chấp.
  • sự phân công: sự phân công nhượng bộ.
  • Asset: Tài sản.
  • Application: Đơn đăng ký, đơn thế chấp.

3. Từ vựng tiếng Anh về Bất động sản cho Dự án và Công trình

Nhắc đến bất động sản thì không thể không nhắc đến các dự án, công trình phải không các bạn? Sau đây là từ vựng tiếng Anh về dự án, công trình để bạn tham khảo:

  • Project: Dự án.
  • Dự án / Khu vực dự án / Khu vực địa điểm Phân bố: Tổng diện tích đất.
  • Tổng diện tích sàn: Tổng diện tích sàn.
  • vị trí: Vị trí.
  • tầng bố trí: Sơ đồ tầng điển hình.
  • quản lý dự án: Quản lý dự án.
  • constructo: Một nhà thầu xây dựng.
  • Mật độ xây dựng: Mật độ xây dựng.
  • Lợi ích / Tiện nghi: Tiện ích, Tiện nghi.
  • Nhà mẫu: Nhà kiểu mẫu.
  • Coastal property: Tài sản ven biển.
  • Thông báo: Thông báo.
  • Tiếp quản: bàn giao (kỹ thuật).
  • Bảo vệ môi trường.
  • Mốc quan trọng: Quan trọng
  • Tài sản: Bất động sản.
  • li>

  • Quality Assurance: Đảm bảo Chất lượng.
  • Ngày bắt đầu: Ngày bắt đầu.
  • Kiểm soát chi phí: Kiểm soát chi phí.
  • Chính sách Bán hàng: Chính sách Bán hàng.
  • Cảnh: phong cảnh, sân vườn.
  • Kế hoạch tổng thể: Kế hoạch tổng thể.
  • Thương mại: Bán thương mại.
  • Investor: Nhà đầu tư.
  • Thủ tục: Tiến độ bàn giao.
  • Bố trí Căn hộ: Sơ đồ tầng căn hộ.
  • dân cư: nhà ở, biệt thự.

4. Từ vựng tiếng Anh cho chuyên gia bất động sản về căn hộ

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản về căn hộ

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản về căn hộ
  • Room: Phòng, căn phòng.
  • Stairs : Cầu thang.
  • Bungalow: Nhà 1 trệt.
  • Detached Villa : Biệt thự đơn lập.
  • Apartment/Condominium: Chung cư/ Chung cư cao cấp.
  • Ceiling: Trần nhà.
  • Electrical equipment: Thiết bị điện.
  • Bed room: Phòng ngủ.
  • Dining room: Phòng ăn.
  • Kitchen: Nhà bếp.
  • Garage: Nhà để xe.
  • Carpet area: Diện tích trải thảm.
  • Porch: Mái hiên.
  • Cottage: Nhà ở nông thôn.
  • Downstairs : Tầng dưới, tầng trệt.
  • Yard: Sân.
  • Air Condition: Điều hòa.
  • Wall: Tường nhà.
  • Shutter: Cửa chớp.
  • Hallway: Hành lang.
  • Decorating: Trang trí.
  • Furniture: Nội Thất.
  • Terraced house: Nhà theo dãy có cùng kiến trúc.
  • Balcony: Ban công.
  • Saleable Area: Diện tích xây dựng.
  • Garden: Vườn.
  • Built-up area: Diện tích theo tim tường.
  • Living room: Phòng khách.
  • Bath room: Phòng tắm.
  • Electric equipment: Thiết bị nước.
  • Window : Cửa sổ.
  • Orientation: Hướng.
  • Duplex/Twin/Semi-detached Villa: Biệt thự song lập.
  • Coastal villas : Biệt thự ven biển.
  • Wooden floors : Sàn gỗ.
  • Floors : Lầu, tầng.
  • Semi – detached house: nhà ghép đôi, chung tường với nhà khác.
  • Detached house: nhà riêng lẻ, không chung tường.
  • Terraced house: nhà trong 1 dãy thường có kiến trúc giống nhau.
  • Cottage: nhà ở nông thôn.

5. Các mẫu câu tiếng Anh về bất động sản thông dụng

  • Tôi đang tìm một căn hộ: Tôi đang tìm một căn hộ.
  • Bạn muốn căn hộ có bao nhiêu phòng? : Bạn muốn căn hộ có bao nhiêu phòng?
  • Bạn có đất để bán không? : Bạn có muốn bán đất không?
  • Bạn có cần thế chấp không? : Bạn có cần thế chấp không?
  • Bạn đang thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ? Bạn đang sử dụng tiền mặt hay thẻ?
  • Bạn có muốn có chỗ đậu xe không? : Bạn có muốn một chỗ đậu xe không?
  • Bạn muốn căn nhà ở mức giá nào? : Loại chỗ ở mà bạn đang tìm kiếm?
  • Bạn đang tìm kiếm loại chỗ ở nào? : Bạn đang tìm kiếm kiểu nhà nào?
  • Bạn muốn mua hay thuê? : Bạn muốn mua nhà hay thuê nhà?
  • Bạn đang xem xét lĩnh vực nào? : Bạn muốn chọn vùng nào?
  • Bạn định trả bao nhiêu? : Bạn có thể đủ khả năng bao nhiêu?
  • Bạn muốn có bao nhiêu phòng ngủ? : Bạn muốn ngôi nhà của mình có bao nhiêu phòng ngủ?
  • Bạn muốn hiện đại hay cũ? : Bạn muốn mua nhà hiện đại hay nhà cổ?
  • Bạn có muốn chúng tôi đưa bạn vào danh sách gửi thư của chúng tôi không? : Bạn có muốn tham gia vào danh sách gửi thư khi chúng tôi có bất kỳ tin tức nào không?
  • Nó đã có mặt trên thị trường được bao lâu? : Căn nhà đã bán được bao lâu rồi?
  • Giá có thể thương lượng không? : Giá này có thương lượng không?
  • Bạn có phải là người mua hàng bằng tiền mặt không? : Bạn sẽ trả bằng tiền mặt chứ?
  • Bạn đang tìm chỗ ở được trang bị hoặc không có đồ đạc? : Bạn đang tìm kiếm chỗ ở được trang bị hoặc không có đồ đạc?
  • Ngân sách của bạn là bao nhiêu? : Khả năng tài chính của bạn là bao nhiêu?

Bài viết trên tổng hợp hơn 94+ từ Tiếng Anh bất động sản và các mẫu câu thông dụng. Trung tâm Anh ngữ 4life (e4life.vn) Hi vọng những thông tin trên giúp ích cho việc học tập và công việc của bạn. Chúc may mắn với sự lựa chọn của bạn!

Tham khảo:

  • Cách học tiếng Anh cho nhân viên văn phòng
  • Học tiếng Anh giao tiếp cho nhân viên văn phòng

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button