Hỏi Đáp

Recitals Trong Hợp Đồng Dịch Là Gì, Ngôn Ngữ Hợp Đồng Thương Mại Tiếng Anh

Phần này thường bắt đầu bằng một cụm từ mô tả các đặc điểm của hợp đồng. Các bên của hợp đồng sẽ được gọi bằng thuật ngữ “bởi và giữa a và b”.

Bạn đang xem: Diễn xướng trong hợp đồng dịch thuật là gì

Bạn đang xem: Recitals trong hợp đồng dịch là gì

Ví dụ:

Thỏa thuận mua bán này đã được ký kết giữa nhóm sieunhandaichien.mobi và Giải pháp Giáo dục vào ngày đầu tiên của tháng 7 năm 2020

3. Recital / Prologue – Bắt đầu Hợp đồng

“Theo quan điểm của” (xem xét) thường được sử dụng ở đầu phần này để chỉ ra bối cảnh, mục đích, lý do hoặc ý định của Bên được đề cập. Các điều khoản này nhằm giải thích nội dung chính của hợp đồng trong trường hợp có tranh chấp và được viết sau đoạn mở đầu (mở đầu) để đi vào nội dung chính của hợp đồng.

Các từ phổ biến trong phần này là:

4. Điều khoản thực thi – Điều khoản thực thi

Nó thường bắt đầu bằng một mẫu câu, chẳng hạn như: “Các bên đồng ý như sau …” để chỉ ra rằng cả hai bên đồng ý / đồng ý đồng ý với các điều khoản sau đây

5. Định nghĩa – Định nghĩa của Điều khoản

Phần này được sử dụng để làm rõ ý nghĩa của các khái niệm quan trọng như các từ hoặc cụm từ được yêu cầu trong hợp đồng, giải thích hoặc định nghĩa về các khái niệm đó là điều cần thiết trong mẫu hợp đồng kinh doanh.

Xem thêm: Logistics là gì? Logistics là gì bao gồm các dịch vụ logistics? ? ?

6. Cân nhắc – Điều khoản bồi thường

Một khoản hoàn trả sẽ được chỉ định cho phần này. Ví dụ:

Nếu một trong hai người mua hoặc người bán hủy hợp đồng mà không có sự đồng ý của người kia, thì bên đó sẽ phải chịu một hình phạt tương đương với giá trị của hợp đồng và phải bồi thường cho bên kia mọi thiệt hại do hủy p>

Dịch: Nếu một trong hai bên hủy bỏ hợp đồng mà không có sự đồng ý của bên kia, thì bên đó phải chịu bồi thường tương đương với giá trị hợp đồng và bồi thường cho bên bị thiệt hại do việc hủy bỏ hợp đồng hợp đồng.

7. Luật áp dụng – Luật áp dụng

Phần này đề cập đến luật điều chỉnh hợp đồng. Ví dụ:

Thỏa thuận này được điều chỉnh và hiểu theo luật pháp Việt Nam: Thỏa thuận này được điều chỉnh và hiểu theo luật pháp Việt Nam.

8. Thực thi bổ sung – Thực thi bổ sung

Thêm các điều khoản bổ sung như: điều khoản bảo hành, giới hạn và loại trừ.

9. Điều khoản Nhân chứng – Điều khoản Chấm dứt

Trong phần này, mọi người thường sử dụng “trong nhân chứng nơi mà” có nghĩa là “để chứng minh bên dưới”. Ví dụ:

Tôi xin chứng minh rằng các bên của hợp đồng này đã được thực hiện trùng lặp bởi các viên chức được ủy quyền hợp pháp của họ hoặc vào ngày ở trên

<3

Có những từ phổ biến khác như:

Hy vọng rằng các điều khoản trên giúp bạn viết hợp đồng kinh doanh bằng tiếng Anh dễ dàng hơn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button