Hỏi Đáp

Các thứ trong tiếng Anh: Đọc hay, viết chuẩn chỉ trong 5 phút

Ngày trong tuần trong tiếng Anh là một từ mà trẻ em rất quen thuộc ngay từ những ngày đầu tiên đi học. Tuy nhiên, không phải trẻ nào cũng nhớ cách viết và đọc đúng các từ này. Trong bài viết này, tờ rơi tiết lộ cách đọc đúng, viết đúng và khám phá ý nghĩa của các từ trong tiếng Anh mà không phải ai cũng biết.

1. Những thứ trong tiếng Anh: Từ vựng, Ngữ âm và Viết tắt

Khi nhìn vào lịch, nhiều trẻ em thắc mắc Thứ Hai hoặc Thứ Sáu là thứ mấy. Tuy trẻ em đã rất quen thuộc với các từ vựng trong ngày trong tuần nhưng không phải ai cũng biết cách phát âm chính xác và cách viết tắt của các từ này. Tờ rơi tóm tắt nội dung chi tiết trong bảng dưới đây để các em dễ hiểu và dễ nhớ:

Bạn đang xem: Thứ bảy viết tiếng anh là gì

Trẻ em cần biết rằng từ Thứ Hai đến Thứ Sáu là một ngày làm việc được gọi là ngày trong tuần và hai ngày cuối tuần là Thứ Bảy và Chủ Nhật, được gọi là cuối tuần . Ngoài ra, tất cả các ngày từ Thứ Hai đến Chủ Nhật được gọi chung là các ngày trong tuần .

Xem thêm các cách học từ vựng nhanh và nhớ lâu.

Để giúp trẻ học phát âm tiếng Anh nhanh hơn và thú vị hơn, cha mẹ và giáo viên có thể cho trẻ xem video về các bài hát trong tuần.

2. Quy tắc Viết tiếng Anh và Giới từ Đi kèm

2.1. Quy tắc viết tiếng Anh

Các quy tắc viết và nói ngày tháng bằng tiếng Anh khác với các quy tắc trong tiếng Việt. Cụ thể, tiếng Việt sẽ được trình bày theo thứ tự / ngày / tháng / năm, ngược lại tiếng Anh sẽ được trình bày theo thứ tự thông thường ngày / tháng / ngày / năm .

Ví dụ:

Thứ Ba, ngày 17 tháng 8 năm 2020, nếu được viết bằng tiếng Anh: Thứ Ba, ngày 17 tháng 8 năm 2020.

Tuy nhiên, quy tắc thời gian viết này cũng khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Trẻ cần phân biệt rõ ràng sự khác biệt này để sử dụng hợp lý trong từng tình huống.

2.2. Giới từ của sự vật trong tiếng Anh

Sử dụng giới từ on trước một thứ gì đó bằng tiếng Anh, ngay cả khi viết một ngày hoặc theo sau một cụm ngày / tháng / ngày / năm. Cụ thể:

  • Thứ Hai: Thứ Hai
  • Thứ Ba: Thứ Ba

Ví dụ:

Tôi đi học vào các ngày Thứ Ba.

Tôi đi học vào Thứ Ba.

Vào Thứ Tư, ngày 6 tháng 11 năm 2021 .

Ngoài ra, bạn có thể sử dụng giới từ on + ‘s’ để chỉ các sự kiện và hành động xảy ra mỗi ngày trong tuần.

Ví dụ:

Tôi đi đến phòng tập thể dục vào Thứ Hai .

Tôi đến phòng tập thể dục vào thứ Hai hàng tuần.

Cách sử dụng này tương tự như cách sử dụng mọi + thứ .

Ví dụ:

Tôi đến văn phòng Thứ Hai hàng tuần .

Tôi đến văn phòng vào thứ Hai hàng tuần.

3. Các cấu trúc câu hỏi và câu trả lời và bài tập thông dụng trong tiếng Anh

3.1. Cấu trúc câu hỏi và câu trả lời phổ biến về các ngày trong tuần

Cấu trúc 1:

Câu hỏi: Hôm nay là thứ mấy? (hôm nay là ngày mấy?)

Câu trả lời: có + nội dung

Ví dụ:

Hôm nay là ngày mấy? – Hôm nay là chủ nhật.

Cấu trúc 2:

Câu hỏi: Chúng ta có gì về +? (Chủ đề của chúng ta cho Thứ Hai là gì …?)

Trả lời: Chúng tôi có + Chủ đề

Ví dụ:

Chúng ta có gì vào thứ Sáu? – Chúng tôi có toán học.

Cấu trúc 3:

Câu hỏi: + chủ đề tiếp theo là khi nào?

Trả lời: Bật + Nội dung

Ví dụ:

Khi nào thì lớp học tiếng Anh tiếp theo? – Thứ ba.

3.2. Thực hành các ngày trong tuần

4. Một số ngữ cảnh sử dụng từ vựng tiếng Anh

Những thứ trong tiếng Anh là những từ thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Biết từ và cách phát âm thôi chưa đủ, trẻ cần biết sử dụng từ trong ngữ cảnh nào và như thế nào. Dưới đây là một số trường hợp giao tiếp tiếng Anh thông dụng sử dụng từ vựng về các ngày trong tuần.

4.1. Khi đặt lịch hẹn hoặc cuộc họp

Khi bạn muốn đặt thời gian cho cuộc hẹn với bạn bè, người thân hoặc cuộc gặp với đối tác hoặc khách hàng, bạn cần xác định thời gian cụ thể. Ví dụ:

  • Chúng tôi sẽ tổ chức một cuộc họp trực tuyến vào Thứ Năm, ngày 20 tháng 1 năm 2022. (Chúng tôi sẽ tổ chức một cuộc họp trực tuyến vào Thứ Năm, ngày 20 tháng 1 năm 2022.)

4.2. Khi nói về các sự kiện hàng tuần

Đối với các sự kiện diễn ra hàng tuần nhưng được cố định vào một ngày cụ thể trong tuần, chẳng hạn như thời gian biểu, lịch học, chương trình họp, v.v., diễn giả có thể sử dụng mọi + ngày cụ thể

Ví dụ:

  • Mẹ tôi đi nhà thờ vào Chủ nhật hàng tuần
  • Tôi đọc sách vào thứ Năm hàng tuần

4.3. Khi nói về các sự kiện đã hoặc sắp xảy ra

Trong trường hợp này, người nói kể về một sự kiện đã xảy ra hoặc sắp xảy ra trong ngày làm việc.

Ví dụ:

  • Tôi đã đến thăm bạn bè vào thứ Bảy tuần trước (Tôi đã đến thăm bạn vào thứ Bảy tuần trước)
  • Tôi sẽ trở lại trường vào sáng thứ Ba này)

5. Tiết lộ nguồn gốc và ý nghĩa của tên các sự vật bằng tiếng Anh

Người La Mã tin vào sự chuyển động của các vị thần và các vì sao trên bầu trời. Vì vậy, họ đặt tên cho các sự vật bằng tiếng Anh là Venus, Jupiter, Mercury, Mars và Saturn và 2 ngôi sao còn lại là Mặt trăng và Mặt trời. 7 ngôi sao tương ứng với 7 ngày trong tuần.

5.1. Ý nghĩa của thứ hai

Theo người La Mã cổ đại, ngày đầu tiên của tuần là ngày mặt trăng. Trong tiếng Latinh, ngày này được gọi là “die lunae” và trong tiếng Đức nó được gọi là “montag”. Vào thời cổ đại, thứ Hai ban đầu được gọi là “mon (an) dæg”, và sau này, theo sự thay đổi ngôn ngữ, thứ Hai được gọi là thứ Hai.

5.2. Ý nghĩa của Thứ ba (Thứ ba)

thứ ba thứ ba có nguồn gốc từ tên của thần Mars trong La Mã. Người La Mã đặt tên cho ngày thứ ba là “death martis”, nhưng nó được gọi là “tiu” trong tiếng Đức. Ngày nay, tên chính thức của Thứ Ba trong tiếng Đức là thứ ba.

5.3. Ý nghĩa của Thứ tư (Thứ tư)

Nếu Thứ Ba được đặt theo tên của thần Sao Hỏa, thì Thứ Tư được đặt theo tên của hành tinh Mercury (Sao Thủy). Trong tiếng Latinh, người La Mã gọi ngày thứ Tư là “death mariurii” và người Đức gọi đó là “ngày của woden”. Ngày nay, Thứ Tư được gọi chung là Thứ Tư.

5.4. Ý nghĩa của thứ Năm (thứ Năm)

Người La Mã cổ đại đặt tên cho ngày thứ năm trong tuần theo tên thần Thor – Jupiter, vua của các vị thần La Mã. Thor được gọi là “Die jovis” trong văn hóa Latinh, và người Na Uy gọi Thor là set thor, vì vậy thứ Năm trong tiếng Na Uy được gọi là “ngày của thor”. Hôm nay, trong tiếng Anh, Thứ Năm được đổi thành Thứ Năm.

5.5. Ý nghĩa của thứ sáu

Thứ sáu được đặt theo tên của Venus, vị thần của tình yêu và sắc đẹp. Trong tiếng Latinh, ngày thứ sáu trong tuần được gọi là ngày “die veneris”. Ngược lại, vị thần của tình yêu và sắc đẹp trong các nền văn hóa Đức và Bắc Âu được gọi là frigg, vì vậy họ gọi Friday là “frije-dagaz”. Theo cách phát âm của người Đức, ngày thứ sáu của ngày hôm nay được gọi là thứ sáu.

5.7. Ý nghĩa của thứ bảy

Trong văn hóa La Mã cổ đại, Thứ Bảy là “Ngày Sao Thổ”, được đặt theo tên của thần nông nghiệp La Mã, Sao Thổ. Tên của ngày thứ Bảy từng là “death saturni”, tiếng Anh ngày nay, thứ Bảy được gọi là saturday.

5,8. Ý nghĩa của chủ nhật

Nếu Thứ Hai là ngày của mặt trăng thì Chủ Nhật là ngày của Mặt trời. Người Đức gọi chủ nhật là “sunnon-dagaz”, trong khi người La Mã cổ đại gọi nó là “die solis”. Ngày nay, trong tiếng Anh, ngày Chủ nhật được gọi là Sunday.

Ngoài ra, có quan điểm cho rằng tên của các sự vật trong tiếng Anh cũng bắt nguồn từ bảy kim loại được con người phát hiện ra thời bấy giờ, đó là vàng, bạc, đồng, sắt, chì, kẽm và thủy ngân.

Kết luận

Trên đây, flyer vừa trình bày chi tiết từ vựng, nguồn gốc và các bài tập liên quan đến các sự vật trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, các bé sẽ biết cách sử dụng những từ này trong giao tiếp hàng ngày.

Để giúp các em rèn luyện kỹ năng tiếng Anh một cách vui vẻ và tập trung, xin mời quý thầy cô và các bậc phụ huynh tham khảo tờ rơi phòng luyện thi ảo. Đăng ký tài khoản chỉ với 490.000 vnd và truy cập vào hàng trăm đề thi tiếng Anh được biên soạn và cập nhật trên tờ rơi, đồ họa tuyệt đẹp và nhiều tính năng mô phỏng trò chơi thu hút học sinh. trường tiểu học.

  • kahoot !: Hướng dẫn Dạy và Học Trực tuyến Hoàn chỉnh dành cho Giáo viên và Học sinh
  • Cách chào hỏi bằng tiếng Anh: 6 tình huống phổ biến nhất giúp bạn tự tin giao tiếp
  • 5 mẹo để thể hiện bản thân bằng tiếng Anh ấn tượng

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button