Hỏi Đáp

Tội cướp giật tài sản là gì? Hình phạt của tội cướp giật tài sản

Cướp giật là gì? Phân tích vụ cướp. Hình phạt khi cướp tài sản theo luật hình sự mới nhất.

Cướp là gì

Điều 171 Bộ luật Hình sự năm 2015 chỉ quy định về tội cướp tài sản như sau: “Nếu một người cướp tài sản của người khác thì…” Vì vậy, nhà lập pháp đã không mô tả một dấu hiệu cụ thể. Tính năng cướp và cướp, chỉ nêu tội danh.

Bạn đang xem: Tội cướp giật tài sản là gì

Trên thực tế, có nhiều ý kiến ​​khác nhau về khoản phí này. Cụ thể, có ý kiến ​​cho rằng “cướp tài sản là hành vi giật tài sản của người khác một cách nhanh chóng, công khai rồi tìm cách tẩu thoát”. Hay “tội cướp giật tài sản là hành vi tham ô tài sản một cách trắng trợn, nhanh chóng” hoặc “tội cướp giật tài sản là hành vi tham ô tài sản một cách trắng trợn, nhanh chóng”.

Theo lý luận và thực tiễn hoạt động điều tra, truy tố, xét xử, có thể thấy cướp tài sản là hành vi công khai, tài sản nhanh chóng được người khác nắm giữ hoặc do người khác quản lý. Anh ta làm nhiệm vụ quản lý tài sản rồi nhanh chóng bỏ trốn. Ở đây, không có việc sử dụng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực hoặc các biện pháp khác để đe dọa tinh thần của người quản lý tài sản. Nếu có hành vi đó thì có thể xác định là phạm tội cướp tài sản hoặc tội tham ô tài sản.

Dấu hiệu hợp pháp của tội cướp

Để hiểu rõ hơn về tội cướp tài sản, cần xem xét các dấu hiệu pháp lý của tội phạm:

Giới thiệu về đối tượng

Cướp giật tài sản vi phạm quyền sở hữu của người khác.

Giới thiệu về chủ đề

Chủ thể của tội phạm này là bất kỳ ai có năng lực thực hiện tội phạm.

Về khách quan

Mặt khách quan của tội cướp tài sản được thể hiện qua các dấu hiệu hành vi: hành vi chiếm đoạt tài sản nhanh chóng, công khai.

-Vi phạm bản quyền công khai

Ở đây có thể hiểu hành vi tham ô tài sản không hề được hung thủ che giấu mà được thực hiện một cách bất ngờ, dứt khoát trước mặt mọi người xung quanh và người bị hại trong thời gian rất ngắn.

Tuy nhiên, cần phải hiểu rằng bản chất công khai của tội này là tội chiếm đoạt tài sản. Người phạm tội có thể giấu mặt hoặc dùng màn đêm để không nhận diện được khuôn mặt.

– Dấu hiệu nhanh chóng tham ô

Tài trợ nhanh là dấu hiệu quan trọng nhất và không thể thiếu. Đó là dấu hiệu cụ thể, điển hình và bắt buộc về mặt khách quan của tội cướp tài sản. Hung thủ thực hiện hành vi tham ô một cách nhanh chóng, bất ngờ khiến nạn nhân không kịp phản ứng.

Tội phạm thường tiếp cận nhanh chóng hoặc sử dụng phương pháp hạ gục để tiếp cận, đồng thời khai thác lỗ hổng của nạn nhân để nhanh chóng xâm phạm tài sản.

Sau khi tham ô tài sản của nạn nhân, hung thủ thường nhanh chóng bỏ trốn để tránh sự truy đuổi của nạn nhân và những người xung quanh.

Tuy nhiên, biển báo lối đi nhanh và biển báo thoát nhanh là biển báo bổ sung, không phải biển báo bắt buộc.

– Một số lưu ý

Đối tượng cướp giật tài sản thường là tiền bạc, đồ trang sức và các loại giấy tờ có giá trị gọn nhẹ, nhỏ gọn, sẵn có.

Trong nhiều trường hợp, bọn tội phạm sử dụng những thủ đoạn tinh vi, tạo kẽ hở để chủ sở hữu, người quản lý nhanh chóng tham ô tài sản. Ví dụ, tội phạm giả vờ mua và xem điện thoại. Khi chủ nhân đưa máy để kiểm tra và chạy thử. Nhân lúc chủ quán không để ý, anh ta nhanh chóng cầm điện thoại bỏ chạy, nhanh chóng bỏ chạy.

Nếu người bị hại giữ, rút ​​hoặc cướp được tài sản và người phạm tội ngay lập tức dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực để lấy được tài sản, thì cấu thành tội phạm chuyển hóa. .Ở đây, tội cướp giật trở thành tội cướp tài sản.

Các khía cạnh chủ quan

Tội phạm cố ý phạm sai lầm.

Hình phạt cướp

Điều 171 Bộ luật Hình sự năm 2015 quy định về tội cướp giật tài sản đã được sửa đổi, bổ sung năm 2017. Chi tiết như sau:

Hình phạt

Có các khung hình phạt sau:

– Phạt tù từ 01 năm đến 05 năm

Người nào cướp tài sản của người khác, thì bị phạt tù từ 01 năm đến 05 năm.

– 3 đến 10 năm tù

Bất kỳ ai trong các trường hợp sau đây đều bị phạt tù có thời hạn không dưới ba năm nhưng không quá mười năm:

  • Có tổ chức;
  • Có tính chất chuyên nghiệp;
  • Chiếm đoạt tài sản trị giá 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng;

>

  • Sử dụng các thủ đoạn nguy hiểm;
  • Đột kích và bỏ trốn;
  • Gây tổn hại hoặc tổn hại đến sức khoẻ của người khác với tỷ lệ tổn hại về thân thể cao, có thể từ 11% đến 30 % time;
  • phạm tội đối với người dưới 16 tuổi, phụ nữ có thai, người cao tuổi hoặc không có vũ khí;
  • ảnh hưởng đến trật tự, an toàn công cộng;
  • Người tái phạm nguy hiểm.
  • – 07 đến 15 năm tù

    Người nào thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù có thời hạn không dưới 7 năm nhưng không quá 15 năm:

    • Chiếm đoạt tài sản trị giá từ 200.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng;
    • Gây tổn hại cho sức khỏe của người khác mà tỷ lệ tổn hại cơ thể cao từ 31% đến 60%;
    • Tranh thủ thiên tai, dịch bệnh.

    – 12 đến 20 năm tù hoặc tù chung thân

    Bất kỳ ai trong các trường hợp sau đây sẽ bị phạt tù có thời hạn không dưới 12 năm nhưng không quá 20 năm hoặc tù chung thân:

    • Chiếm đoạt tài sản trị giá 500.000.000 đồng trở lên;
    • Gây thương tích hoặc gây tổn thương cho sức khỏe của 01 người với tỷ lệ thương tật 61% trở lên hoặc gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của 02 người những người trên, tỷ lệ thương tật của mỗi người trên 31%;
    • gây chết người;
    • được hưởng lợi trong hoàn cảnh chiến tranh, cấp cứu.

    Hình phạt bổ sung

    Ngoài ra, người vi phạm có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng.

    Trên đây là những phân tích và giải đáp về cướp tài sản là gì và hình phạt khi cướp tài sản. Vui lòng liên hệ với Luật sư Lawkey để được tư vấn chi tiết hơn qua số điện thoại 1900 2525 11.

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Back to top button