Hỏi Đáp

ÔN TẬP BIỆN PHÁP TU TỪ NHÂN HÓA VÀ CÁC HÌNH THỨC NHÂN HOÁ – TIẾNG VIỆT LỚP 3

Tu từ nhân cách hóa là một trong những phương thức được sử dụng rộng rãi trong tiếng Việt để đưa hình ảnh của các sự vật, hiện tượng vào cuộc sống.

Phép tu từ nhân hoá làm cho thế giới động vật, thực vật,… gần gũi với con người, thể hiện những suy nghĩ và tình cảm của con người.

Bạn đang xem: Sự vật nhân hóa là gì lớp 3

Khái niệm

Từ nhân hóa là cách xưng hô hoặc mô tả sự vật bằng các từ dùng để xưng hô, mô tả người, v.v. và được con người sử dụng để mô tả đồ vật, sự vật, động vật, v.v.

Dấu hiệu nhận biết: động từ chính, tên người: mùi, chơi, vồ, anh, chị …

Ví dụ: Thần chiến đấu trong bộ giáp đen

Người lái xe có thể ngửi thấy mùi đất mới.

Hình thức nhân cách Việt Nam

Phương pháp 1: Sử dụng ngôn ngữ để nói chuyện với mọi người và mọi người.

Các sự vật (sự vật, động vật, thực vật …) không chỉ được gọi theo quy ước, mà còn giống như con người.

Ví dụ: Con gà trống trông thật dũng mãnh.

Phương pháp 2: Mô tả mọi thứ dưới dạng con người.

Đối với việc miêu tả sự vật, nó có thể được miêu tả dưới nhiều hình thức như hành động, cảm xúc, ngoại hình, tính cách….

Ví dụ: Một con ếch nhỏ đang học bên sông.

Phương pháp 3: Làm việc với những thứ thân thiết, như mọi người.

Mọi thứ không còn là những đồ vật vô tri vô giác nữa mà trở nên dễ tiếp cận thông qua phản ứng và đối thoại của con người.

Ví dụ: Chị Feng! Cô Phong!

Các bước sử dụng phép tu từ nhân hóa

Bước 1: Xác định vật được nhân cách hóa (động vật, đồ vật, cây cối …).

Việc sử dụng nhân cách hóa để xác định và nhận dạng sự vật là gì? Con vật (gà, vịt, cá …), đồ vật (bàn, ghế, tủ …), hiện tượng tự nhiên (mưa, nắng …) …

Ví dụ: Trong câu: “Con chim đậu trên cây bạch đàn và hót”

  • Nhân hoá trong câu là “Chú chim”. Dùng từ “chú” cho loài người để chỉ loài chim.

Bước 2: Chỉ định những thứ đã chọn để nhân cách hóa bằng các biểu mẫu nhân cách hóa (cuộc gọi, mô tả, địa chỉ).

Hãy chọn những sự vật được nhân hoá dưới dạng nhân hoá thích hợp.

Ví dụ: Trong câu: “Mặt trời đang cung cấp ánh nắng vàng cho cây cối và con người trên thế giới”.

  • Dùng từ “ạ” để chỉ mặt trời.
  • Từ “cho” được dùng để chỉ bản chất và hoạt động của con người, và được dùng cho các sự vật được nhân hóa.

Bước 3: Tiếp tục câu.

Ví dụ: Điền từ nhân cách hóa hoàn thành phần giới thiệu sau:

Mỗi loài chim có những đặc điểm riêng: chim chích …………., chào mào …………., vẹt …………., chim cu gáy ……………….

  • Trong trường hợp này, chúng ta nên sử dụng các từ nhân hóa để mô tả các hoạt động, các thuộc tính giống con người.

Mỗi loài chim có những đặc điểm riêng: chim chích chòe nhảy, chào mào hót, vẹt biết nói và chim cu gáy chơi nhạc cụ.

Trên đây là những chia sẻ của hocmai.vn về phép tu từ nhân hóa trong học tập của các bạn học sinh. Chúng tôi tin rằng bài viết này sẽ thực sự mang lại nhiều kiến ​​thức quý báu giúp các em học sinh nhận biết và vận dụng các phép tu từ thân thiện với con người vào thực tiễn tiếng Việt.

Để con em học và ôn tập môn Tiếng Việt tốt hơn trong năm học 2020-2021, hãy cùng hocmai.vn tham khảo những giáo án hay của hocmai.vn để giúp con em mình có phương pháp học tập phù hợp và mang lại hiệu quả cao trong học tập.

& gt; & gt; & gt; Phụ huynh có thể đăng ký cho con em mình tham gia các bài giảng tiếng Việt miễn phí tại đây: https://hocmai.link/hocthu_tiengviet_mienphi_th

Ghi danh vào Chương trình Học tốt 2020-2021

  • Kiến thức tổng hợp, hệ thống bài giảng bám sát sách giáo khoa, thay thế cho việc học ngoại khóa.
  • Hệ thống bài tập trắc nghiệm và tự học có đáp án và hướng dẫn giải.
  • Đội ngũ giáo viên có trình độ chuyên môn cao và giàu kinh nghiệm.
  • Giúp học sinh nâng cao cơ hội đạt điểm 9 – 10 trong các bài kiểm tra và bài thi.

Để biết thêm thông tin chi tiết về khóa học, quý phụ huynh và học sinh hãy gọi ngay đến hotline 0936 5858 12 để được tư vấn miễn phí.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button