Hỏi Đáp

Tính chất vật lý của Vàng, hóa học phổ thông – Vật lí phổ thông

1. Lịch sử của các nguyên tố vàng

– Các nghệ nhân đã biết đến và sử dụng vàng từ thời đại đồ đá cũ. Các đồ tạo tác bằng vàng từ vùng Balkan có niên đại từ thế kỷ thứ 4 trước Công nguyên, chẳng hạn như những đồ tạo tác được tìm thấy ở nghĩa địa Varna. Từ thời kỳ đồ đồng vào thế kỷ thứ 2 trước Công nguyên, các đồ vật bằng vàng như mũ vàng và đĩa Nebra đã xuất hiện ở Trung Âu.

– Vào thế kỷ 19, bất cứ khi nào một lượng vàng lớn được phát hiện là một cơn sốt tìm vàng. Do có giá trị lịch sử cao, hầu hết vàng được khai thác trong suốt lịch sử vẫn đang được lưu hành dưới dạng này hay dạng khác.

Bạn đang xem: Dát mỏng vàng là tính chất gì

Tính chất vật lý của Vàng, hóa học phổ thông

2. Tính chất vật lý

– Vàng là một kim loại màu vàng mềm, dễ uốn. Vàng có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, chỉ đứng sau bạc và đồng.

– Vàng có khối lượng riêng là 19,3g / cm3 và nhiệt độ nóng chảy là 10630c.

Sự thật thú vị chưa biết về vàng

Vàng được hình thành ở đâu?

Vàng được hình thành do nước và động đất, theo nghiên cứu được công bố bởi các nhà khoa học tại Đại học Queensland (Úc). Khi động đất xảy ra, chúng gây ra các đứt gãy địa chất, tạo ra vô số khoảng trống trong lòng đất.

Nước chảy nhanh vào lỗ. Nhưng điều kỳ diệu đã xảy ra khoảng 10 km dưới lòng đất, nơi có áp suất và nhiệt độ rất cao. Đây là môi trường lý tưởng, nước có chứa nồng độ cao của carbon dioxide và silica và các chất khác kết hợp với nhau để tạo thành vàng.

Các dư chấn và các trận động đất khác khiến các khe hở mở rộng, gây ra sự giảm áp suất đột ngột làm tăng tốc độ bốc hơi nước và các hạt vàng có trong môi trường này ngay lập tức kết tủa. Đây là một quá trình kiến ​​tạo lặp đi lặp lại trong lớp vỏ góp phần vào việc hình thành lớp màu vàng trầm tích .

Tính chất vật lý của Vàng, hóa học phổ thông

Vàng ở dạng thỏi vàng, do các khoáng chất đi kèm bị ôxy hóa do thời tiết và bụi trôi vào các sông suối tích tụ vàng. Con số này sẽ khiến bạn ngạc nhiên và kinh ngạc, khi biết rằng phải mất ít nhất 100.000 năm để hình thành một mạch chứa 100 tấn vàng.

Đơn vị vàng

Đối với ngành kim hoàn ở Việt Nam, lượng vàng được tính bằng đơn vị cây (số lượng) hoặc chỉ tính theo đơn vị cây. Một cây vàng nặng 37,5 gam, số chỉ vàng bằng 1/10 cây vàng.

10 ứng dụng của vàng

1. Điều trị nha khoa

Tính chất vật lý của Vàng, hóa học phổ thông

Vàng đã được sử dụng trong nha khoa suốt gần 3.000 năm về trước. Cuốn sách đầu tiên được xuất bản về nha khoa do Artzney Buchlein chủ biên xuất hiện năm 1530 cho thấy các nha sĩ thời xưa đã chữa sâu răng và các bệnh về răng bằng vàng lá.

2. Nha khoa thẩm mỹ

Tính chất vật lý của Vàng, hóa học phổ thông

Hàng nghìn năm sau, vàng vẫn được sử dụng trong nha khoa để trám răng và chỉnh hình răng. Trên thực tế, vàng là kim loại tương hợp sinh học với cơ thể người, tức là có thể tiếp xúc trực tiếp với cơ thể người mà không gây hại cho sức khỏe.

3. Di động

Tính chất vật lý của Vàng, hóa học phổ thông

Vàng thường có mặt trong các mối nối, thiết bị chuyển mạch… giúp điện thoại không bị ăn mòn. Theo Hội đồng Vàng thế giới, một chiếc điện thoại di động chứa 50 mg vàng, đó là một lượng rất nhỏ. Tuy nhiên, nếu nhân với con số 1 tỷ điện thoại di động sản xuất mỗi năm, khối lượng vàng đã lên một con số đáng kể, khoảng gần 500 triệu đô la.

4. Máy tính

Tính chất vật lý của Vàng, hóa học phổ thông

Vàng cũng có thể được tìm thấy trong các linh kiện máy tính để bàn và máy tính xách tay. Kim loại quý này được sử dụng trong các chip bộ nhớ và bộ mạch chủ của CPU, cho phép các bộ phận của máy tính kết nối với nhau một cách trơn tru.

5. Làm dây dẫn

Tính chất vật lý của Vàng, hóa học phổ thông

Vàng vốn là một chất dẫn điện khá tốt, nó cho phép chuyển tải một cách nhanh chóng và chính xác dữ liệu từ thiết bị kỹ thuật số này đến một cái khác. Trên thực tế, bạc và đồng vẫn là những chất dẫn điện tốt hơn vàng.

6. Chữa bệnh về da

Tính chất vật lý của Vàng, hóa học phổ thông

Vào năm 2500 trước Công nguyên, người Trung Quốc được cho là những người tiên phong trong việc dùng vàng để chữa bệnh. Họ sử dụng vàng nguyên chất để chữa mụn nhọt, viêm loét da và thậm chí cả bệnh đậu mùa.

7. Chữa viêm khớp

Tính chất vật lý của Vàng, hóa học phổ thông

Ngày nay, kim loại quý đã được sử dụng để điều trị bệnh nhân viêm khớp. Trong đó vàng được sử dụng để làm giảm sưng, làm lành những vết tổn thương xương, giảm đau và sưng khớp. Quá trình chữa trị bằng vàng rất chậm, bệnh nhân thường phải được “tiêm” vàng trong vòng 22 tuần liên tiếp mới mong khỏi bệnh

8. Làm nhà thờ

Tính chất vật lý của Vàng, hóa học phổ thông

Nhờ tính năng dễ dát mỏng, linh hoạt trong cách sử dụng, vàng thường được hiện diện tại nhiều tòa nhà trên thế giới. Điển hinh là nhà thờ St Michael ở Kiev tại Ukraine. Được biết, có thể dát vàng mỏng đến mức có độ dày chỉ một phần triệu inch mà thôi.

9. Đền làm từ vàng

Tính chất vật lý của Vàng, hóa học phổ thông

Ngôi đền Sripuram ở Ấn Độ Đền được coi là cấu trúc đền vàng lớn nhất thế giới bởi nó được làm từ 1,5 tấn vàng. Loại vàng được sử dụng tại ngôi đền này có độ bền cao, và khả năng chịu mài mòn.

10. Làm tàu vũ trụ

Tính chất vật lý của Vàng, hóa học phổ thông

Đây là một tàu vũ trụ bằng vàng độc đáo, được mạ một lớp vàng phía ngoài để tránh tia bức xạ hồng ngoại và giúp ổn định nhiệt độ bên trong của con tàu. Nếu không có vàng, phần màu tối hơn của tàu vũ trụ này sẽ hấp thụ nhiều nhiệt, gây ra sự mất cân bằng.

Tổng hợp từ điển hóa học phổ thông

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button