Hỏi Đáp

Công suất tiếng Anh là gì – Điện tử công suất tiếng Anh là gì

power trong tiếng anh là gì – power Electronics trong tiếng anh là gì

Công suất là đại lượng đặc trưng cho tốc độ, đại diện cho công của người hoặc máy. Quyền lực trong tiếng Anh là gì? Thuật ngữ tiếng Anh cho điện và điện tử là gì. Mời các bạn cùng tham khảo các bài viết sau để nắm vững thêm kiến ​​thức tiếng anh ngành điện nhé. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện, điện tử. Hãy tham khảo cnta !

Video Power tiếng Anh là gì

Năng lực tiếng Anh là gì

Trong tiếng Anh, dung lượng có nghĩa là “năng lực”. Ngoài ra, có một số từ đồng nghĩa với “quyền lực”, “giao hàng” hoặc “nghĩa vụ”.

Bạn đang xem: Công suất điện tiếng anh là gì

Hãy xem xét ví dụ sau:

  • Ví dụ 1: Công suất điện hạt nhân là 2500 megawatt.

Công suất điện hạt nhân là 2500 megawatt.

  • Ví dụ 2: Công suất làm việc giảm một nửa.

Một nửa công suất làm việc.

  • Ví dụ 3: Chúng tôi đã cống hiến hết mình.

Chúng tôi đang hoạt động hết công suất.

Công suất tiếng Anh là gì

Thuật ngữ tiếng Anh về kỹ thuật điện

Accessories có nghĩa là “phụ kiện” trong tiếng Anh.

Dòng điện xoay chiều trong tiếng Anh có nghĩa là “dòng điện xoay chiều”, viết tắt là ac.

dc là “dc” trong tiếng Anh, viết tắt là dc.

Cụm từ tiếng Anh là “trầm cảm”

Phần ứng tiếng Anh là “armature”.

Ampe kế là một dụng cụ đo dòng điện. Trong tiếng Anh, ampe kế có nghĩa là “ampe kế”.

Voltmeter trong tiếng Anh có nghĩa là vôn kế

Cực âm tiếng Anh là “cathode”.

Cực dương trong tiếng Anh là “anode”.

Đường dây nóng là “Đường dây nóng”

cold wire có nghĩa là “dây lạnh” trong tiếng Anh.

Truyền tải điện trong tiếng Anh có nghĩa là “điện áp thấp”.

trung áp là “trung áp” trong tiếng Anh.

điện áp cao là “cao áp” trong tiếng Anh.

tụ điện là “tụ điện” trong tiếng Anh

fuse là “cầu chì” trong tiếng Anh.

Từ vựng tiếng Anh Kỹ thuật Điện

Phụ kiện tiếng Anh

công suất hoạt động, công suất hoạt động, công suất ảo trong tiếng Anh là active power

hệ thống phân phối không khí tên tiếng anh là air Distribution system

Tiếng Anh là chuông báo thức

Ampe kế trong tiếng Anh là ampe kế

Một âm thanh báo thức (chuông hoặc còi) bằng tiếng Anh là một thông báo

máy bơm dầu phụ tiếng Anh là aop Accessories oil pump

Phần tiếng Anh là armature

Tiếp điểm phụ tiếng Anh là tiếp điểm phụ, công tắc phụ

thùng dầu phụ, thùng giãn nở dầu tên tiếng anh là extra oil tank

Bộ điều chỉnh điện áp tự động trong tiếng Anh là tự động điều chỉnh điện áp

Vòng bi, bạc đạn tên tiếng anh là ball bear

Tiếng Anh của máy bơm dầu vòng bi là máy bơm dầu vòng bi.

Khả năng được gọi là gì trong tiếng Anh?

Ổ trục, ổ trục, ổ trục trong tiếng Anh là bạc đạn

Máy bơm cấp liệu cho lò hơi trong tiếng Anh là boiler feed pump

Một bàn chải là một bàn chải

Báo động chống trộm bằng tiếng Anh

Burner English

Hướng dẫn viên tiếng Anh là busbar

Tiếng Anh cho rơle vi sai trên xe buýt

Dây chân sứ tiếng Anh có thể biến đổi là loại ống bọc ngoài ct

Bộ Sứ Anh

Dây nguồn tiếng Anh là cable

tụ điện là tụ điện bằng tiếng Anh

Tiếng Anh cho máy biến áp kiểu khô bằng nhựa đúc

Van một chiều: Van một chiều tiếng Anh là

aptomat hoặc cầu dao tiếng Anh

Bộ ngắt mạch bằng tiếng Anh

Máy bơm nước tuần hoàn trong tiếng anh là máy bơm nước tuần hoàn

Đèn huỳnh quang compact tiếng Anh

Tụ bù bằng tiếng Anh

Máy bơm ngưng tụ tên tiếng anh là condensat pump

Quyền lực trong tiếng Anh là gì

Ống dẫn đế là ống dẫn

Trình kết nối tiếng Anh là connector

Liên hệ bằng tiếng Anh

Ban kiểm soát tiếng Anh là control board

Cần điều khiển tiếng Anh là một công tắc điều khiển

Tiếng Anh của van điều khiển là control valve

quạt làm mát trong tiếng Anh là cooling fan

thanh liên kết tương đương trong tiếng Anh là thanh liên kết thế năng bằng đồng

khớp nối là khớp nối bằng tiếng Anh

hiện tại trong tiếng Anh là hiện tại

Khả năng chịu tải

Khái niệm quyền lực trong tiếng Anh có nghĩa là gì

biến dòng trong tiếng anh là current current

Máy biến dòng trong tiếng Anh là current current

Cách điện điện môi là cách điện điện môi

Tiếng Anh của rơle vi sai là rơle vi sai

Tiếng Anh của dòng điện một chiều là dòng điện một chiều

rơle quá dòng thời gian có hướng trong tiếng Anh là rơle quá dòng thời gian có hướng

Tiếng Anh đang ngắt kết nối công tắc

phụ phí gây rối trong tiếng Anh là gián đoạn hoạt động

Công tắc phóng điện phá hủy

chạy tiếp sức khoảng cách trong tiếng Anh là distance relay

Tiếng Anh của bảng / tủ điện phân phối là bảng phân phối

Bộ ngắt mạch hạ lưu trong tiếng Anh là bộ ngắt mạch hạ lưu

chất dẫn điện trong tiếng Anh là earthconductor

Rơ le sự cố nối đất bằng tiếng Anh

Dây nối đất của đế quốc

Power trong tiếng Anh là gì

hệ thống nối đất là hệ thống nối đất bằng tiếng Anh

Bộ mở cửa điện bằng tiếng Anh

Tiếng Anh điện

vật liệu cách điện trong tiếng Anh là Electric insulated material

liên kết đẳng thế trong tiếng Anh là thiết bị liên kết

Kích thích trong tiếng Anh là lĩnh vực doping

dòng điện kích thích trong tiếng Anh là field amp

Điện áp kích từ tiếng Anh là field volt

Cuộn dây kích thích trong tiếng Anh là một trường

cảm biến báo cháy (để báo cháy) là đầu báo cháy bằng tiếng Anh

Chất chống cháy bằng tiếng Anh

Đèn tiếng Anh là đồ đạc

cảm biến lửa, tiếng Anh dùng để phát hiện đầu báo cháy là fire detector

thành phần mạ kẽm trong tiếng Anh là gal Zinc component

Một máy phát điện là một máy phát điện

Thống đốc Vương quốc Anh là Thống đốc

cao áp là điện áp cao trong tiếng Anh

Van điều khiển thủy lực tên tiếng anh là hydrolic control valve

Thủy lực tiếng Anh là hydrolic

biến áp đánh lửa trong tiếng Anh là đánh lửa biến áp

Công suất phản kháng trong tiếng Anh là gì

Sự chiếu sáng trong tiếng Anh là sự chiếu sáng

Trở kháng nối đất là trở kháng nối đất

aptomat là một điểm ngắt mạch đến bằng tiếng Anh

Indicator, chỉ báo trong tiếng Anh là indicator, chỉ báo

dòng điện tức thời trong tiếng Anh là dòng điện tức thời

Tiếng Anh là jack

Đèn tiếng anh là lamp

Kích thước của máy đo hệ Anh là chì

Dòng điện rò rỉ trong tiếng Anh là dòng điện rò rỉ

Các vấu cầu bằng tiếng Anh là vấu treo

diode phát quang tiếng anh là light release diode

Công tắc hành trình tiếng Anh là limit switch

Tiếng Anh của rơle vi sai dòng là rơle vi phân dòng

Đường dây nóng bằng tiếng Anh là đường dây trực tiếp

Điện áp thấp trong tiếng Anh là điện áp thấp

Dầu bôi trơn trong tiếng Anh là lub oil = dầu bôi trơn

Từ tiếng Anh cho phanh là phanh từ tính

Công tắc từ trong tiếng Anh là từ tính

Van điều khiển motorerated Tiếng Anh là motorerated control valve.

Power trong tiếng Anh là gì

Rơ le quá dòng thời gian thứ tự âm

Thanh trung tính trong tiếng Anh là thanh trung tính

Dây lạnh của Anh là dây trung tính

Tiếng Anh cho máy biến áp ngâm trong dầu

Tiếng Anh của vỏ ngoài là vỏ bọc ngoài

rơ le quá dòng trong tiếng Anh là rơ le quá dòng

rơ le quá áp trong tiếng Anh là overvoltage relay

Tay nắm thủy lực bằng tiếng Anh được giấu trên đầu

Sự lệch pha trong tiếng Anh được đảo ngược

Máy biến áp dịch pha trong tiếng Anh là phase shiftformers

Van điều khiển khí nén tên tiếng anh là phneumatic control valve

tế bào quang điện trong tiếng Anh là quang điện

Năng lực hiệu quả trong tiếng Anh là gì

Công tắc vị trí tiếng Anh là công tắc vị trí

Điện áp xung tiềm năng bằng tiếng Anh

Power plant tên tiếng Anh là power plant

Power Station English

Tiếng Anh cho máy biến áp điện

Đồng hồ đo áp suất tiếng Anh là áp suất kế

Công tắc áp suất tiếng anh là áp suất công tắc

rơ le bảo vệ bằng tiếng Anh là rơ le được bảo vệ

Bộ tản nhiệt của máy biến áp Anh là bộ tản nhiệt, bộ làm mát

Dòng điện định mức trong tiếng Anh là dòng điện định mức

công suất phản kháng, công suất không hoạt động, công suất ảo trong tiếng Anh là công suất phản kháng

relay trong tiếng Anh là relay

Công tắc xoay bằng tiếng Anh

Công tắc tiếng Anh là công tắc chọn

Cần chọn tiếng Anh là nút chuyển lựa chọn

thiết bị phát hiện / cảm biến trong tiếng Anh là sensor / detector

chuông khói trong tiếng Anh là fire bell

Máy dò khói trong tiếng Anh là phát hiện khói

Van điện từ trong tiếng Anh là solenoid valve

Điện tử công suất tiếng Anh là gì

Ngọn nến lửa, bugi bằng tiếng Anh

Dòng bắt đầu bằng tiếng Anh là dòng bắt đầu hiện tại

relay áp suất đột ngột trong tiếng anh là đột ngột áp suất relay

bảng chuyển mạch Tiếng Anh là bảng chuyển đổi

Lỗi chống sóng hài của rơle trong tiếng Anh là rơle kiểm tra đồng bộ

Bảng đồng bộ hóa, bảng góc pha khi trộn tiếng Anh là phạm vi đồng bộ hóa

Cần cho phép chuyển đổi đồng bộ bằng tiếng Anh

đồng bộ hóa rơ le bằng tiếng Anh đang đồng bộ hóa rơ le

Máy gia tốc tiếng Anh là tachogenerator

Máy đo tốc độ trong tiếng Anh là tachometer

Nhiệt kế tiếng Anh là thermometer

Công tắc nhiệt trong tiếng Anh là thermostat, công tắc nhiệt

Chuyển tiếp độ trễ bằng tiếng Anh

rơ le quá dòng trong tiếng Anh là time over current relay

Rơ le vi sai máy biến áp trong tiếng Anh là biến áp tương phản

Tiếng Anh cho đèn huỳnh quang dạng ống

rơle điện áp thấp là một rơle điện áp thấp trong tiếng Anh

Từ tiếng Anh cho bộ ngắt mạch ngược dòng là bộ ngắt mạch ngược dòng

Từ vựng tiếng Anh về tụ điện

Nhóm đầu tiên trong tiếng Anh là nhóm vectơ

cảm biến rung động tên tiếng anh là rung detector, rung cảm biến

Sụt điện áp trong tiếng Anh là sụt áp

Máy biến áp điện áp (vt) Máy biến áp tiềm năng (pt)

loại cuộn dây trong tiếng Anh là quanh co loại ct

dây quấn đang cuộn bằng tiếng Anh

Wire, tiếng Anh là wire.

Công suất tiếng Anh là gì

Công suất tiếng Anh là gì

Trên đây là một số kiến thức cơ bản về công suất điện tiếng anh là gì ,cũng như các thuật ngữ tiếng anh hay bắt gặp trong ngành điện. Hy vọng bài viết có thể giúp ích cho các bạn đọc.

Xem thêm: Ví dụ cái gì?

Từ khóa tìm kiếm: công suất tiếng anh là gì, công suất tiếng anh là gì, công suất tiếng anh là gì, công suất tiếng anh là gì, công suất tiếng anh là gì, công suất tiếng anh là gì, cong suat tiếng anh là gì, dòng điện đánh giá tiếng anh là gì, điện là gì trong tiếng anh, công tắc nguồn tiếng anh là gì, công suất phản kháng tiếng anh là gì, điện tử công suất tiếng anh là gì, power trong tiếng anh là gì, công suất trong tiếng anh là gì, công suất trong tiếng anh là gì, giá trị định mức trong tiếng anh, tiếng anh máy biến áp, công suất làm việc của anh là gì, công suất thiết kế của anh là gì, công suất máy là gì, công suất dòng là gì, dây của anh là gì, rơ le của anh là gì, dây nguồn của anh là gì, dây nguồn của anh là gì Dây điện tiếng anh, cực dương âm dương nghĩa là gì, dòng điện trong tiếng anh, power là gì trong tiếng anh, power trong tiếng trung là gì, điện trong tiếng anh là gì, power trong tiếng anh là gì,

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button