Hỏi Đáp

Dược lý nhóm thuốc giảm đau trung ương: đại cương và thuốc cụ thể

trungtamthuoc.com – Thuốc giảm đau trung ương với cơ chế tác động lên hệ thần kinh trung ương làm giảm các cơn đau vừa đến nặng không phản ứng với các thuốc giảm đau khác. Chúng có thể có tác dụng phụ nghiêm trọng nếu bạn sử dụng không đúng cách. [1].

1 Tổng quan về thuốc giảm đau trung ương

1.1 Thuốc giảm đau trung ương là gì?

Thuốc giảm đau là các loại thuốc làm giảm hoặc loại bỏ cảm giác đau mà không ảnh hưởng đến nguyên nhân gây ra cơn đau, mất các cảm giác khác và mất ý thức. Thuốc giảm đau trung ương có tác dụng giảm đau, chặn sự dẫn truyền cảm giác đau cột sống lên não bằng cách ức chế trung tâm đau của não. Do tác dụng gây nghiện luôn đi kèm với tác dụng giảm đau nên nó còn được gọi là nhóm chất ma tuý.

Bạn đang xem: Thuốc giảm đau trung ương là gì

1.2 Các thụ thể opioid nội sinh và morphin

1.2.1 Các thụ thể opioid

Hầu hết các tác dụng của morphin là do nó hoạt động như một chất chủ vận, kích thích các thụ thể opioid. Có ba loại thụ thể chính:

Các thụ thể muy: bị kích thích có thể gây giảm đau, ức chế hô hấp, co đồng tử, giảm co bóp cơ trơn dạ dày và ruột, gây hưng phấn.

Các thụ thể kappa: được kích thích cũng có tác dụng giảm đau, ức chế hô hấp, co đồng tử và an thần.

Receptor delta: Chưa được nghiên cứu kỹ ở người, nhưng cũng có tác dụng giảm đau khi bị kích thích ở động vật.

Tất cả các thụ thể opioid bắt cặp với protein gi. Khi kích thích các thụ thể opioid, nó ức chế adenylate cyclase, ức chế mở kênh ca ++ và hoạt hóa kênh k +. Do đó, nó ức chế sự giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh, ngăn cản quá trình truyền các xung thần kinh.

1.2.2 Morphin nội sinh

là một peptit tự nhiên được sản xuất trong cơ thể, hoạt động giống như morphin và hoạt động như một chất kích hoạt các thụ thể opioid. Ba họ của morphin nội sinh đã được xác định:

  • Enkephalins: có tác dụng ưu tiên trên các thụ thể delta.
  • Endorphins: có tác dụng ưu tiên đối với các thụ thể muy.
  • Dynorphins: Tác động ưu tiên lên thụ thể muy. thụ thể kappa.

Trong cơ thể sống, morphin nội sinh tham gia vào quá trình điều hòa dẫn truyền xung động thần kinh trong não và tủy sống. Chúng thường được giải phóng khi cơ thể bị căng thẳng (đau đớn). Thuốc đối kháng opioid như naloxone và naltrexone làm giảm hoặc mất tác dụng của chúng.

1.3 Tác dụng và cơ chế chung của thuốc giảm đau trung ương

Thuốc giảm đau trung ương có hiệu quả:

  • Đặc biệt hoạt động trên các thụ thể opioid và bị bất hoạt bởi các chất đối kháng naloxone, naltrexone.
  • Giảm đau nội tạng mạnh mẽ, chọn lọc và sâu.
  • Bình tĩnh, bình tĩnh.
  • Giảm nhu động ruột.
  • Gây hưng phấn, phấn khích và nghiện.

Cơ chế: Các thụ thể opioid bắt cặp với protein gi. Khi một opioid liên kết với một thụ thể opioid, nó sẽ kích thích thụ thể đó và ức chế adenylate cyclase.

1.4 Phân loại

Thuốc giảm đau trung ương được chia thành 3 nhóm theo cơ chế hoạt động:

  • Thuốc chủ vận opioid, bao gồm: opioid tự nhiên: morphin, codein … và opioid tổng hợp: pethidine, fentanyl, methadone …
  • Thuốc chủ vận – Thuốc chủ vận opioid hỗn hợp và một phần: pentazocin, naprofen, nalbufen, butorphanol …
  • Thuốc đối kháng opioid đơn thuần: naloxone, naltrexone.

2 chất chủ vận opioid

2.1 Morphine — một loại thuốc giảm đau tự nhiên

Công thức cấu tạo của Morphin

2.2 Dược động học

Hấp thu: Thuốc được hấp thu qua đường uống, đường tiêm và đường hô hấp. Thuốc được hấp thu nhanh và mạnh hơn qua đường tiêm so với đường uống. Khi dùng đường uống, thuốc có chuyển hóa qua đường đầu tiên cao và sinh khả dụng thấp (khoảng 25%). Thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu 30-60 phút sau khi uống.

Phân bố: Thuốc liên kết khoảng 30% với protein huyết tương. Thuốc tập trung nhiều ở cơ xương, gan, phổi và thận. Thuốc đi qua hàng rào máu não, nhau thai và sữa mẹ. Nồng độ thuốc trong não thấp hơn các bộ phận khác.

Chuyển hóa: Morphine được chuyển hóa chủ yếu ở gan, kết hợp với axit glucuronic, chất chuyển hóa morphin-6-glucuronic có hoạt tính, và axit morphin-3-glucuronic không hoạt động.

Thải trừ: Chủ yếu qua nước tiểu, một phần qua phân, 90% liều dùng được thải trừ trong vòng 24 giờ đầu. Thời gian bán thải ở người bình thường là 2-3 giờ, người suy thận và thời gian bán thải ở trẻ sơ sinh kéo dài (6-30 giờ).

2.3 Tác dụng của morphin

Morphine và các dẫn xuất của nó có tác dụng chọn lọc trên các thụ thể μ. Ở liều cao, thuốc tác động lên các thụ thể opioid khác ngoài các thụ thể mu. Tác dụng của morphin khác nhau tùy theo liều lượng, giới tính, tuổi tác và loài. Nhưng tác dụng chính là ức chế hệ thần kinh trung ương.

Giới thiệu về hệ thần kinh trung ương:

  • Thuốc giảm đau.
  • Thuốc an thần, thuốc ngủ.

Tác động tâm lý

  • Tươi trẻ, mơ mộng, giàu trí tưởng tượng …

Về hơi thở:

  • Ngay cả ở liều điều trị, thuốc này làm ức chế trung tâm hô hấp, làm cho thở chậm và sâu …
  • Liều cao có thể có tác dụng trầm cảm mạnh và có thể gây ra bệnh suy hô hấp.

Vòng lặp:

  • Thuốc này ức chế mạnh trung tâm ho, do đó làm giảm phản xạ ho.
  • Ở liều điều trị, thuốc ít ảnh hưởng đến tuần hoàn.
  • Ở liều cao, thuốc làm chậm nhịp tim, giãn mạch và gây huyết áp thấp.

Về tiêu hóa:

  • Morphine làm giảm trương lực cơ dọc và nhu động ruột, giảm tiết dịch tiêu hóa, gây táo bón kéo dài. Thuốc làm tăng cơ thắt ống tiêu hóa, cơ thắt môn vị, cơ thắt hậu môn, cơ thắt số lẻ.

Về đường tiết niệu:

  • Morphine làm co cơ vòng bàng quang, có thể gây bí tiểu.

Chỉ định

Morphine được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Đau dữ dội hoặc đau không đáp ứng với các thuốc giảm đau khác: sỏi thận, sỏi mật, ung thư, chấn thương, hậu phẫu, sản khoa, nhồi máu cơ tim.
  • Phù phổi cấp nhẹ và vừa.
  • Trước khi gây mê.

Tác dụng phụ và độc tính

  • Một số phản ứng có hại chắc chắn sẽ xảy ra khi dùng thuốc: hay gặp nhất là buồn nôn, nôn, táo bón, ức chế hô hấp, giãn đồng tử, tăng áp lực mật, đái ra máu …
  • Xảy ra ngộ độc cấp tính với liều 0,05-0,06g; liều gây chết là 0,1-0,15g. Các triệu chứng: hôn mê, giãn đồng tử, suy hô hấp nặng, tím tái sau đó là giãn đồng tử, trụy tim mạch, ngừng hô hấp và tử vong. Điều trị: Giải độc đặc hiệu naloxone, naltrexone kết hợp với atropine.
  • Độc tính mãn tính: dùng liên tục 2-3 tuần gây nghiện và lệ thuộc thuốc. Nếu không tiếp tục sử dụng, bạn sẽ gặp phải hội chứng cai, chảy nước mắt, chảy nước mũi, ngất xỉu, cảm lạnh, giãn đồng tử, nôn mửa, tiêu chảy …

Chống chỉ định và biện pháp phòng ngừa

  • Suy hô hấp, hen phế quản.
  • Chấn thương sọ não hoặc tăng áp lực nội sọ.
  • Giật gân.
  • Nghiện rượu cấp tính.
  • Hiện đang dùng imao.
  • Trẻ em dưới 30 tháng.
  • Suy gan nặng.
  • Đau bụng cấp không rõ nguyên nhân.
  • Thận trọng khi sử dụng cho người cao tuổi và phụ nữ có thai.

2.4 Codeine

2.4.1 Dược động học

Sự hấp thụ thuốc qua đường uống tốt hơn. Hiệu quả xuất hiện 1-2 giờ sau khi uống và kéo dài 4-6 giờ.

Được sử dụng qua đường tĩnh mạch, codeine hiếm khi được sử dụng qua đường tĩnh mạch hơn morphin để tăng giải phóng histamine, gây giãn mạch và giảm huyết áp.

Thuốc đi qua hàng rào nhau thai, được chuyển hóa ở gan và thải trừ qua thận.

2.4.2 Chức năng và chỉ dẫn

Tương tự như morphin, codeine có đặc tính giảm đau và chống ho:

  • Codein là chất chủ vận opioid yếu hơn morphin. Khi sử dụng một mình, tác dụng giảm đau của codein bằng 1/5 đến 1/10 của morphin. Trên lâm sàng thường dùng phối hợp với thuốc giảm đau ngoại vi như acetaminophen.
  • Codein có tác dụng chống ho mạnh. Vì vậy hiện nay codein thường được dùng làm thuốc giảm ho.

2.4.3 Chống chỉ định

Tắt codeine khi:

  • Dị ứng với codeine.
  • Trẻ em dưới 1 tuổi.
  • Bệnh gan.
  • Suy hô hấp.
  • ul>

    2,5 Thuốc giảm đau Opioid tổng hợp Meperidine

    Công thức cấu tạo Pethidin

    Pethidin còn có tên gọi khác là meperidin, là opioid tổng hợp dẫn xuất phenylpiperidin, có tác dụng mạnh và chọn lọc trên receptor muy.

    2.5.1 Dược động học

    • Pethidine được hấp thu qua đường tiêu hóa tốt hơn morphin, với sinh khả dụng xấp xỉ 50% và tăng ở bệnh nhân suy gan.
    • Sau khi uống thuốc 1-2 giờ, thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu và tác dụng kéo dài trong 2-4 giờ. Chủ yếu thải trừ qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa.

    2.5.2 Tác dụng của pethidine

    • Trên hệ thần kinh trung ương: Tác dụng giảm đau của Delperidine thấp hơn morphin 10 lần. Ở liều giảm đau, nó cũng có tác dụng an thần, gây hưng phấn, gây nghiện và ức chế hô hấp, nhưng không có tác dụng chống ho.
    • Tim mạch: Tương tự morphin, hạ huyết áp chủ yếu bằng cách giảm sức cản ngoại vi, làm giãn mạch máu qua cơ chế trung ương nhưng làm tăng cung lượng tim, tăng nhịp tim hơn codein.

    2.5.3 Chỉ định pethidine

    Thuốc này thích hợp cho:

    • Tương tự như morphin.
    • Giảm đau dữ dội.
    • Trước khi gây mê.

    Ảnh hưởng xấu

    • Tác dụng phụ tương tự như morphin, nhưng thuốc ít gây táo bón và bí tiểu hơn.
    • Độc tính: Không giống như morphin, meperidine ở liều lượng độc gây ra các phản ứng phụ. Các biểu hiện kích thích tương tự như nhiễm độc atropin (nhịp tim nhanh, giãn đồng tử, khô miệng, tăng phản xạ, ảo giác, co giật).
    • Gây nghiện như morphin và có thể dung nạp chéo với các loại thuốc khác và các chất dạng thuốc phiện khác.

    Điều cấm kỵ

    • Chống chỉ định ở những bệnh nhân này: Nhịp tim nhanh, các chống chỉ định khác giống morphin.

    2,6 methadone

    Công thức cấu tạo của Methadon

    Là dẫn xuất phenylheptylamin, tác dụng mạnh trên receptor muy.

    2.6.1 Dược động học

    Nó được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa và có sinh khả dụng tốt hơn morphin. Nó tích tụ nhiều hơn trong các mô và có thời gian tác dụng lâu hơn.

    Chuyển hóa ở gan để tạo thành chất chuyển hóa không có hoạt tính, thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, với thời gian bán hủy là 24 giờ.

    2.6.2 Hiệu ứng

    Methadone có tác dụng giảm đau tương tự như morphin. So với morphin, thuốc được hấp thu tốt hơn qua đường uống, thời gian tác dụng dài hơn, ít gây hưng phấn hơn, phát triển chậm hơn và mức độ nghiện nhẹ hơn.

    Ức chế hô hấp và co bóp trung bình. Thuốc cũng làm tăng áp lực mật, gây táo bón, tương tự như morphin.

    2.6.3 Chỉ định

    Vì các triệu chứng cai nghiện nhẹ và hiệu quả lâu dài, methadone được sử dụng thay cho morphin và heroin để giảm dần sự phụ thuộc vào ma túy.

    Các chỉ định khác giống như đối với morphin.

    3 Chất chủ vận hỗn hợp-chất đối kháng và chất chủ vận một phần

    3.1 Pentazocin

    3.1.1 Dược động học của pentazocin

    Thuốc được hấp thu qua đường uống, tiêm dưới da và tiêm bắp. Nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được trong 15-60 phút sau khi tiêm hoặc 1-3 giờ sau khi uống.

    Thời gian bán hủy là 4-5 giờ. Chuyển hóa lần đầu lớn dẫn đến sinh khả dụng thấp. Đào thải chủ yếu qua nước tiểu.

    3.1.2 Ảnh hưởng của pentazocin

    là chất chủ vận mạnh của thụ thể kappa và là chất chủ vận yếu và chủ vận một phần của thụ thể muy.

    Ở liều điều trị và thấp, thuốc chủ yếu tác động lên thụ thể κ, gây ức chế hệ thần kinh trung ương bao gồm giảm đau, an thần và ức chế hô hấp, nhưng nó yếu hơn morphin khoảng 4 lần, và ức chế hô hấp không thay đổi khi tăng liều. Thuốc làm tăng áp lực mật và gây táo bón yếu hơn morphin.

    3.1.3 Chỉ định của pentazocin

    Pentazocin được chỉ định cho những cơn đau dữ dội.

    3.1.4 Tác dụng ngoại ý

    An thần, mệt mỏi, chóng mặt, nhức đầu, buồn nôn, nôn là phổ biến nhưng ít phổ biến hơn morphin. Liều cao có thể gây rối loạn tâm thần, ảo giác, nghiện ngập, ức chế hô hấp, tăng nhịp tim và tăng huyết áp.

    4 chất đối kháng thụ thể opioid

    4.1 Naloxone

    Hình ảnh thuốc Naloxon

    4.1.1 Dược động học của Naloxon

    Naloxone bất hoạt bằng đường uống và chủ yếu được sử dụng để tiêm. Thuốc được phân phối nhanh chóng vào các mô và dịch cơ thể. Chuyển hóa chủ yếu ở gan kết hợp với acid glucuronic trong 1-4 giờ. Thời gian bán thải ở người bình thường là 60-90 phút, và thời gian bán thải ở trẻ sơ sinh kéo dài.

    4.1.2 Tác dụng của naloxone

    Naloxone có tác dụng đối kháng trên các thụ thể mu ở liều thấp và hoạt động trên các thụ thể khác ở liều cao. Sự đối kháng giúp loại bỏ sự ức chế hô hấp, ức chế tim mạch, co thắt phế quản và các tác dụng khác của opioid.

    4.1.3 Chỉ định naloxone

    Naloxone được chỉ định cho:

    Giải độc quá liều opioid hoặc điều trị ức chế hô hấp do opioid.

    Xác định chẩn đoán nghiện chất dạng thuốc phiện và điều trị chứng nghiện chất dạng thuốc phiện.

    4.1.4 Tác dụng ngoại ý

    Các hội chứng khi cai nghiện như buồn nôn, nôn, vã mồ hôi, huyết áp tăng, nhịp tim tăng do nồng độ opioid trong cơ thể giảm đột ngột …

    4.2 Naltrexone

    Hình ảnh thuốc Naltrexon

    Naltrexon có tác dụng đối kháng đặc hiệu trên thụ thể opioat. Cơ chế tương tự Naloxon, tuy nhiên, tác dụng mạnh hơn naloxon khoảng 2-9 lần, đồng thời có thời gian tác dụng kéo dài hơn.

    Naltrexone được hấp thu tốt qua đường uống và không bị bất hoạt. Sau khi uống 1-2 giờ, tác dụng của thuốc đạt tối đa và kéo dài trong 24 giờ.

    Sau khi ngừng opioid ít nhất 7-10 ngày, thuốc thường được sử dụng để tăng cường cai nghiện để tránh các triệu chứng cai nghiện nghiêm trọng. [2]

    Tham khảo

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button